Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mytilineos Holdings S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mytilineos Holdings S.A., Mytilineos Holdings S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mytilineos Holdings S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mytilineos Holdings S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Mytilineos Holdings S.A. tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Mytilineos Holdings S.A. thu nhập ròng tăng theo 0 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Mytilineos Holdings S.A.. Mytilineos Holdings S.A. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Mytilineos Holdings S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 461 756 818.43 € +0.37 % ↑ 35 844 032.70 € -5.4063 % ↓
31/03/2021 461 756 818.43 € +0.37 % ↑ 35 844 032.70 € -5.4063 % ↓
31/12/2020 451 294 647.53 € +20.08 % ↑ 27 674 234.33 € +4.06 % ↑
30/09/2020 451 294 647.53 € +20.08 % ↑ 27 674 234.33 € +4.06 % ↑
30/06/2019 460 070 390.03 € - 37 892 634.60 € -
31/03/2019 460 070 390.03 € - 37 892 634.60 € -
31/12/2018 375 815 368.50 € - 26 594 678.70 € -
30/09/2018 375 815 368.50 € - 26 594 678.70 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mytilineos Holdings S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mytilineos Holdings S.A.: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Mytilineos Holdings S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mytilineos Holdings S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mytilineos Holdings S.A. là 88 561 500 €

Ngày báo cáo tài chính Mytilineos Holdings S.A.

Tổng doanh thu Mytilineos Holdings S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mytilineos Holdings S.A. là 497 234 500 € Thu nhập hoạt động Mytilineos Holdings S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mytilineos Holdings S.A. là 58 504 000 € Thu nhập ròng Mytilineos Holdings S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mytilineos Holdings S.A. là 38 598 000 €

Chi phí hoạt động Mytilineos Holdings S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mytilineos Holdings S.A. là 438 730 500 € Tài sản hiện tại Mytilineos Holdings S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mytilineos Holdings S.A. là 2 287 622 000 € Tiền mặt hiện tại Mytilineos Holdings S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mytilineos Holdings S.A. là 559 217 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
82 242 636.98 € 82 242 636.98 € 97 847 671.58 € 97 847 671.58 € 84 332 099.48 € 84 332 099.48 € 74 327 753.03 € 74 327 753.03 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
379 514 181.45 € 379 514 181.45 € 353 446 975.95 € 353 446 975.95 € 375 738 290.55 € 375 738 290.55 € 301 487 615.48 € 301 487 615.48 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
461 756 818.43 € 461 756 818.43 € 451 294 647.53 € 451 294 647.53 € 460 070 390.03 € 460 070 390.03 € 375 815 368.50 € 375 815 368.50 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
54 329 739.60 € 54 329 739.60 € 61 003 482.83 € 61 003 482.83 € 60 792 214.95 € 60 792 214.95 € 45 409 592.03 € 45 409 592.03 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
35 844 032.70 € 35 844 032.70 € 27 674 234.33 € 27 674 234.33 € 37 892 634.60 € 37 892 634.60 € 26 594 678.70 € 26 594 678.70 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
31 574.10 € 31 574.10 € 86 828.78 € 86 828.78 € 15 322.73 € 15 322.73 € 20 894.63 € 20 894.63 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
407 427 078.83 € 407 427 078.83 € 390 291 164.70 € 390 291 164.70 € 399 278 175.08 € 399 278 175.08 € 330 405 776.48 € 330 405 776.48 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 124 400 170.30 € 2 124 400 170.30 € 1 960 494 373.95 € 1 960 494 373.95 € 1 616 780 578.65 € 1 616 780 578.65 € 1 376 850 850.05 € 1 376 850 850.05 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 015 294 084.05 € 4 015 294 084.05 € 3 707 019 430.05 € 3 707 019 430.05 € 3 349 094 503.80 € 3 349 094 503.80 € 3 102 614 078.10 € 3 102 614 078.10 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
519 316 867.05 € 519 316 867.05 € 457 495 707.90 € 457 495 707.90 € 223 393 258.05 € 223 393 258.05 € 193 242 778.50 € 193 242 778.50 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 960 967 020 € 960 967 020 € 808 804 002.90 € 808 804 002.90 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 867 439 929.35 € 1 867 439 929.35 € 1 652 945 924.25 € 1 652 945 924.25 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.76 % 55.76 % 53.28 % 53.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 373 724 085.50 € 1 373 724 085.50 € 1 403 142 788.85 € 1 403 142 788.85 € 1 428 647 232.45 € 1 428 647 232.45 € 1 400 755 229.70 € 1 400 755 229.70 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 64 608 502.13 € 64 608 502.13 € 47 523 663.75 € 47 523 663.75 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mytilineos Holdings S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mytilineos Holdings S.A., tổng doanh thu của Mytilineos Holdings S.A. là 461 756 818.43 Euro và thay đổi thành +0.37% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mytilineos Holdings S.A. trong quý vừa qua là 35 844 032.70 €, lợi nhuận ròng thay đổi -5.4063% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mytilineos Holdings S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mytilineos Holdings S.A. là 1 479 270 000 €

Chi phí cổ phiếu Mytilineos Holdings S.A.

Tài chính Mytilineos Holdings S.A.