Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Nahar Capital & Financial Services Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Nahar Capital & Financial Services Ltd, Nahar Capital & Financial Services Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Nahar Capital & Financial Services Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Nahar Capital & Financial Services Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Nahar Capital & Financial Services Ltd doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 106 072 000 Rs. Tính năng động của Nahar Capital & Financial Services Ltd doanh thu thuần đã thay đổi bởi 14 139 000 Rs trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của Nahar Capital & Financial Services Ltd. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Nahar Capital & Financial Services Ltd trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Nahar Capital & Financial Services Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 8 861 960 258.80 Rs +37.38 % ↑ 48 722 902 440.30 Rs -
31/03/2021 7 680 694 174.45 Rs - 30 905 994 501.25 Rs -
31/12/2020 11 073 690 724.25 Rs +44.9 % ↑ 19 891 287 711.90 Rs +81.21 % ↑
30/09/2020 8 203 779 750.10 Rs -3.453 % ↓ -646 400 431.05 Rs -
31/12/2019 7 642 095 622.15 Rs - 10 976 693 063.60 Rs -
30/09/2019 8 497 195 584.90 Rs - -4 078 162 626.45 Rs -
30/06/2019 6 450 553 299.85 Rs - -588 920 335.85 Rs -
31/12/2018 5 781 595 273.30 Rs - 8 165 348 291.10 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Nahar Capital & Financial Services Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của Nahar Capital & Financial Services Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Nahar Capital & Financial Services Ltd cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Nahar Capital & Financial Services Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Nahar Capital & Financial Services Ltd là 106 072 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Nahar Capital & Financial Services Ltd

Tổng doanh thu Nahar Capital & Financial Services Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Nahar Capital & Financial Services Ltd là 106 072 000 Rs Thu nhập hoạt động Nahar Capital & Financial Services Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Nahar Capital & Financial Services Ltd là 79 078 000 Rs Thu nhập ròng Nahar Capital & Financial Services Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Nahar Capital & Financial Services Ltd là 583 182 000 Rs

Chi phí hoạt động Nahar Capital & Financial Services Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Nahar Capital & Financial Services Ltd là 26 994 000 Rs Vốn chủ sở hữu Nahar Capital & Financial Services Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Nahar Capital & Financial Services Ltd là 10 434 166 000 Rs

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 861 960 258.80 Rs 7 680 694 174.45 Rs 11 073 690 724.25 Rs 8 203 779 750.10 Rs 7 642 095 622.15 Rs 8 497 195 584.90 Rs 6 450 553 299.85 Rs 5 781 595 273.30 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 861 960 258.80 Rs 7 680 694 174.45 Rs 11 073 690 724.25 Rs 8 203 779 750.10 Rs 7 642 095 622.15 Rs 8 497 195 584.90 Rs 6 450 553 299.85 Rs 5 781 595 273.30 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 606 701 988.70 Rs 5 797 469 136.80 Rs 9 711 963 875.90 Rs 7 065 038 910.60 Rs 6 346 203 534 Rs 7 248 841 540.60 Rs 5 215 357 852.93 Rs 4 739 685 001.15 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
48 722 902 440.30 Rs 30 905 994 501.25 Rs 19 891 287 711.90 Rs -646 400 431.05 Rs 10 976 693 063.60 Rs -4 078 162 626.45 Rs -588 920 335.85 Rs 8 165 348 291.10 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 255 258 270.10 Rs 1 883 225 037.65 Rs 1 361 726 848.35 Rs 1 138 740 839.50 Rs 1 295 892 088.15 Rs 1 248 354 044.30 Rs 1 235 195 446.93 Rs 1 041 910 272.15 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 69 745 996 619.75 Rs - 65 972 277 985.90 Rs - 55 564 286 968.85 Rs - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 965 378 867 257.20 Rs - 847 427 205 507.30 Rs - 759 574 143 433.05 Rs - -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 6 792 342 645 Rs - 7 707 596 195.75 Rs - 7 096 034 717.75 Rs - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 63 670 233 591.80 Rs - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 71 161 360 417.40 Rs - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 9.37 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
871 739 614 843.90 Rs 871 739 614 843.90 Rs 776 256 070 131.85 Rs 776 256 070 131.85 Rs 688 412 783 015.65 Rs 688 412 783 015.65 Rs 840 051 623 698.65 Rs -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -10 501 187 305.13 Rs -10 501 187 305.13 Rs -10 501 187 305.13 Rs

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Nahar Capital & Financial Services Ltd là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Nahar Capital & Financial Services Ltd, tổng doanh thu của Nahar Capital & Financial Services Ltd là 8 861 960 258.80 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành +37.38% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Nahar Capital & Financial Services Ltd trong quý vừa qua là 48 722 902 440.30 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi +81.21% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Nahar Capital & Financial Services Ltd

Tài chính Nahar Capital & Financial Services Ltd