Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Philippos Nakas S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Philippos Nakas S.A., Philippos Nakas S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Philippos Nakas S.A. công bố báo cáo tài chính?

Philippos Nakas S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Philippos Nakas S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 5 327 730 €. Động lực của doanh thu thuần của Philippos Nakas S.A. tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Philippos Nakas S.A. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Lịch biểu tài chính của Philippos Nakas S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Philippos Nakas S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31/12/2020 4 956 999.91 € 271 216.90 €
30/09/2020 4 956 999.91 € 271 216.90 €
30/06/2020 4 021 136.40 € -22 799.82 €
31/03/2020 4 021 136.40 € -22 799.82 €
30/06/2019 4 908 300.13 € 78 383.74 €
31/03/2019 4 908 300.13 € 78 383.74 €
31/12/2018 5 168 783.76 € 265 846.55 €
30/09/2018 5 168 783.76 € 265 846.55 €
Báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A.

Tổng doanh thu Philippos Nakas S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Philippos Nakas S.A. là 5 327 730 € Thu nhập hoạt động Philippos Nakas S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Philippos Nakas S.A. là 370 234 € Thu nhập ròng Philippos Nakas S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Philippos Nakas S.A. là 291 501 €

Chi phí hoạt động Philippos Nakas S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Philippos Nakas S.A. là 4 957 496 € Tài sản hiện tại Philippos Nakas S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Philippos Nakas S.A. là 15 647 060 € Tiền mặt hiện tại Philippos Nakas S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Philippos Nakas S.A. là 5 112 444 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 616 895.66 € 1 616 895.66 € 1 314 615.92 € 1 314 615.92 € 1 632 412.19 € 1 632 412.19 € 1 672 886.17 € 1 672 886.17 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 340 104.25 € 3 340 104.25 € 2 706 520.48 € 2 706 520.48 € 3 275 887.94 € 3 275 887.94 € 3 495 897.59 € 3 495 897.59 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 956 999.91 € 4 956 999.91 € 4 021 136.40 € 4 021 136.40 € 4 908 300.13 € 4 908 300.13 € 5 168 783.76 € 5 168 783.76 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
344 471.27 € 344 471.27 € 31 312.19 € 31 312.19 € 205 188.14 € 205 188.14 € 366 316.48 € 366 316.48 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
271 216.90 € 271 216.90 € -22 799.82 € -22 799.82 € 78 383.74 € 78 383.74 € 265 846.55 € 265 846.55 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 612 528.64 € 4 612 528.64 € 3 989 824.21 € 3 989 824.21 € 4 703 111.98 € 4 703 111.98 € 4 802 467.28 € 4 802 467.28 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 558 259.33 € 14 558 259.33 € 13 764 901.90 € 13 764 901.90 € 13 994 360.85 € 13 994 360.85 € 14 151 236.26 € 14 151 236.26 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 927 013.05 € 26 927 013.05 € 26 773 506.67 € 26 773 506.67 € 24 665 640.32 € 24 665 640.32 € 24 851 228.34 € 24 851 228.34 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 756 694.58 € 4 756 694.58 € 2 688 960.76 € 2 688 960.76 € 2 242 444.36 € 2 242 444.36 € 2 748 033.74 € 2 748 033.74 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 845 314.94 € 3 845 314.94 € 3 858 454.27 € 3 858 454.27 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 105 780.13 € 8 105 780.13 € 8 428 701.13 € 8 428 701.13 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 32.86 % 32.86 % 33.92 % 33.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 851 273.80 € 15 851 273.80 € 16 512 207.12 € 16 512 207.12 € 16 559 856.47 € 16 559 856.47 € 16 422 527.21 € 16 422 527.21 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -40 931.75 € -40 931.75 € 600 583.81 € 600 583.81 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Philippos Nakas S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Philippos Nakas S.A., tổng doanh thu của Philippos Nakas S.A. là 4 956 999.91 Euro và thay đổi thành -4.0974% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Philippos Nakas S.A. trong quý vừa qua là 271 216.90 €, lợi nhuận ròng thay đổi +2.02% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Philippos Nakas S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Philippos Nakas S.A. là 17 036 778 €