Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Philippos Nakas S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Philippos Nakas S.A., Philippos Nakas S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Philippos Nakas S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Philippos Nakas S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Philippos Nakas S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 5 327 730 €. Động lực của doanh thu thuần của Philippos Nakas S.A. tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Philippos Nakas S.A. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Lịch biểu tài chính của Philippos Nakas S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Philippos Nakas S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 4 981 747.21 € -4.0974 % ↓ 272 570.93 € +2.02 % ↑
30/09/2020 4 981 747.21 € -4.0974 % ↓ 272 570.93 € +2.02 % ↑
30/06/2020 4 041 211.50 € -18.0748 % ↓ -22 913.65 € -129.087 % ↓
31/03/2020 4 041 211.50 € -18.0748 % ↓ -22 913.65 € -129.087 % ↓
30/06/2019 4 932 804.30 € - 78 775.06 € -
31/03/2019 4 932 804.30 € - 78 775.06 € -
31/12/2018 5 194 588.38 € - 267 173.76 € -
30/09/2018 5 194 588.38 € - 267 173.76 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A., lịch trình

Ngày của Philippos Nakas S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Philippos Nakas S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Philippos Nakas S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Philippos Nakas S.A. là 1 737 822 €

Ngày báo cáo tài chính Philippos Nakas S.A.

Tổng doanh thu Philippos Nakas S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Philippos Nakas S.A. là 5 327 730 € Thu nhập hoạt động Philippos Nakas S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Philippos Nakas S.A. là 370 234 € Thu nhập ròng Philippos Nakas S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Philippos Nakas S.A. là 291 501 €

Chi phí hoạt động Philippos Nakas S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Philippos Nakas S.A. là 4 957 496 € Tài sản hiện tại Philippos Nakas S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Philippos Nakas S.A. là 15 647 060 € Tiền mặt hiện tại Philippos Nakas S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Philippos Nakas S.A. là 5 112 444 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 624 967.84 € 1 624 967.84 € 1 321 179 € 1 321 179 € 1 640 561.83 € 1 640 561.83 € 1 681 237.88 € 1 681 237.88 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 356 779.37 € 3 356 779.37 € 2 720 032.50 € 2 720 032.50 € 3 292 242.47 € 3 292 242.47 € 3 513 350.50 € 3 513 350.50 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 981 747.21 € 4 981 747.21 € 4 041 211.50 € 4 041 211.50 € 4 932 804.30 € 4 932 804.30 € 5 194 588.38 € 5 194 588.38 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
346 191 € 346 191 € 31 468.51 € 31 468.51 € 206 212.52 € 206 212.52 € 368 145.28 € 368 145.28 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
272 570.93 € 272 570.93 € -22 913.65 € -22 913.65 € 78 775.06 € 78 775.06 € 267 173.76 € 267 173.76 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 635 556.21 € 4 635 556.21 € 4 009 742.99 € 4 009 742.99 € 4 726 591.78 € 4 726 591.78 € 4 826 443.10 € 4 826 443.10 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 630 939.92 € 14 630 939.92 € 13 833 621.74 € 13 833 621.74 € 14 064 226.24 € 14 064 226.24 € 14 221 884.84 € 14 221 884.84 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
27 061 443.36 € 27 061 443.36 € 26 907 170.61 € 26 907 170.61 € 24 788 780.96 € 24 788 780.96 € 24 975 295.51 € 24 975 295.51 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 780 441.89 € 4 780 441.89 € 2 702 385.11 € 2 702 385.11 € 2 253 639.53 € 2 253 639.53 € 2 761 753.01 € 2 761 753.01 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 864 512.28 € 3 864 512.28 € 3 877 717.20 € 3 877 717.20 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 146 247.40 € 8 146 247.40 € 8 470 780.54 € 8 470 780.54 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 32.86 % 32.86 % 33.92 % 33.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 930 409.64 € 15 930 409.64 € 16 594 642.60 € 16 594 642.60 € 16 642 529.83 € 16 642 529.83 € 16 504 514.97 € 16 504 514.97 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -41 136.09 € -41 136.09 € 603 582.17 € 603 582.17 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Philippos Nakas S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Philippos Nakas S.A., tổng doanh thu của Philippos Nakas S.A. là 4 981 747.21 Euro và thay đổi thành -4.0974% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Philippos Nakas S.A. trong quý vừa qua là 272 570.93 €, lợi nhuận ròng thay đổi +2.02% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Philippos Nakas S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Philippos Nakas S.A. là 17 036 778 €

Chi phí cổ phiếu Philippos Nakas S.A.

Tài chính Philippos Nakas S.A.