Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Novabase SGPS SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Novabase SGPS SA, Novabase SGPS SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Novabase SGPS SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Novabase SGPS SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Novabase SGPS SA thu nhập ròng hiện tại 1 638 500 €. Tính năng động của Novabase SGPS SA thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Novabase SGPS SA. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Novabase SGPS SA trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tài sản Novabase SGPS SA trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 33 848 000 € -9.419 % ↓ 1 638 500 € +99.33 % ↑
31/03/2021 33 848 000 € -9.419 % ↓ 1 638 500 € +99.33 % ↑
31/12/2020 30 706 000 € - 1 333 500 € -
30/09/2020 30 706 000 € - 1 333 500 € -
31/12/2019 0 € - 0 € -
30/09/2019 0 € - 0 € -
30/06/2019 37 367 500 € - 822 000 € -
31/03/2019 37 367 500 € - 822 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Novabase SGPS SA, lịch trình

Ngày của Novabase SGPS SA báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Novabase SGPS SA cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Novabase SGPS SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Novabase SGPS SA là 13 254 500 €

Ngày báo cáo tài chính Novabase SGPS SA

Tổng doanh thu Novabase SGPS SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Novabase SGPS SA là 33 848 000 € Thu nhập hoạt động Novabase SGPS SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Novabase SGPS SA là 2 273 000 € Thu nhập ròng Novabase SGPS SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Novabase SGPS SA là 1 638 500 €

Chi phí hoạt động Novabase SGPS SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Novabase SGPS SA là 31 575 000 € Tài sản hiện tại Novabase SGPS SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Novabase SGPS SA là 127 204 000 € Tiền mặt hiện tại Novabase SGPS SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Novabase SGPS SA là 68 510 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
13 254 500 € 13 254 500 € 10 747 000 € 10 747 000 € - - 14 120 500 € 14 120 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
20 593 500 € 20 593 500 € 19 959 000 € 19 959 000 € - - 23 247 000 € 23 247 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
33 848 000 € 33 848 000 € 30 706 000 € 30 706 000 € - - 37 367 500 € 37 367 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - 37 367 500 € 37 367 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 273 000 € 2 273 000 € 2 094 000 € 2 094 000 € - - 1 472 000 € 1 472 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 638 500 € 1 638 500 € 1 333 500 € 1 333 500 € - - 822 000 € 822 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
31 575 000 € 31 575 000 € 28 612 000 € 28 612 000 € - - 35 895 500 € 35 895 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
127 204 000 € 127 204 000 € 125 839 000 € 125 839 000 € 142 716 000 € 142 716 000 € 110 896 000 € 110 896 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
168 998 000 € 168 998 000 € 169 793 000 € 169 793 000 € 191 888 000 € 191 888 000 € 162 252 000 € 162 252 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
68 510 000 € 68 510 000 € 71 929 000 € 71 929 000 € 48 755 000 € 48 755 000 € 55 281 000 € 55 281 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 73 594 000 € 73 594 000 € 64 296 000 € 64 296 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 104 268 000 € 104 268 000 € 85 255 000 € 85 255 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 54.34 % 54.34 % 52.54 % 52.54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
60 347 000 € 60 347 000 € 57 049 000 € 57 049 000 € 69 291 000 € 69 291 000 € 62 700 000 € 62 700 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 675 000 € 675 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Novabase SGPS SA là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Novabase SGPS SA, tổng doanh thu của Novabase SGPS SA là 33 848 000 Euro và thay đổi thành -9.419% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Novabase SGPS SA trong quý vừa qua là 1 638 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi +99.33% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Novabase SGPS SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Novabase SGPS SA là 60 347 000 €

Chi phí cổ phiếu Novabase SGPS SA

Tài chính Novabase SGPS SA