Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Nubian Resources Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Nubian Resources Ltd., Nubian Resources Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Nubian Resources Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Nubian Resources Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Nubian Resources Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Thu nhập ròng Nubian Resources Ltd. - -197 344 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Nubian Resources Ltd. thu nhập ròng tăng theo 985 726 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của Nubian Resources Ltd. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Nubian Resources Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "thu nhập ròng" Nubian Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 0 $ - -197 344 $ -
31/01/2021 0 $ - -1 183 070 $ -
31/10/2020 0 $ - -202 606 $ -
31/07/2020 0 $ - 0 $ -
31/10/2019 0 $ - -113 084 $ -
31/07/2019 0 $ - -29 777 $ -
30/04/2019 0 $ - -27 156 $ -
31/01/2019 0 $ - -50 613 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Nubian Resources Ltd., lịch trình

Ngày của Nubian Resources Ltd. báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Nubian Resources Ltd. là 30/04/2021. Thu nhập hoạt động Nubian Resources Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Nubian Resources Ltd. là -111 456 $

Ngày báo cáo tài chính Nubian Resources Ltd.

Thu nhập ròng Nubian Resources Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Nubian Resources Ltd. là -197 344 $ Chi phí hoạt động Nubian Resources Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Nubian Resources Ltd. là 111 456 $ Tài sản hiện tại Nubian Resources Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Nubian Resources Ltd. là 3 696 420 $

Tiền mặt hiện tại Nubian Resources Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Nubian Resources Ltd. là 3 401 782 $ Vốn chủ sở hữu Nubian Resources Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Nubian Resources Ltd. là 9 016 844 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- -8 122 $ - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 8 122 $ - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-111 456 $ -1 116 363 $ -117 375 $ -117 375 $ -111 554 $ -29 872 $ -17 936 $ -42 175 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-197 344 $ -1 183 070 $ -202 606 $ - -113 084 $ -29 777 $ -27 156 $ -50 613 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
111 456 $ 1 116 363 $ 117 375 $ - 111 554 $ 29 872 $ 17 936 $ 42 175 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 696 420 $ 4 068 531 $ 4 717 335 $ 1 585 401 $ 22 609 $ 89 208 $ 188 211 $ 231 587 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 335 527 $ 11 462 556 $ 6 313 801 $ 2 620 893 $ 1 175 189 $ 1 194 433 $ 1 219 660 $ 1 257 839 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 401 782 $ 3 768 581 $ 4 434 075 $ 1 275 232 $ 19 278 $ 88 121 $ 186 643 $ 228 447 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 296 543 $ 299 328 $ 287 204 $ 298 393 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 331 060 $ 333 220 $ 322 101 $ 336 624 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.17 % 27.90 % 26.41 % 26.76 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 016 844 $ 9 084 152 $ 6 042 345 $ 2 271 049 $ 844 129 $ 861 213 $ 897 559 $ 921 215 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -18 549 $ -106 773 $ -32 731 $ 76 111 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Nubian Resources Ltd. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Nubian Resources Ltd., tổng doanh thu của Nubian Resources Ltd. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Nubian Resources Ltd. trong quý vừa qua là -197 344 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Nubian Resources Ltd.

Tài chính Nubian Resources Ltd.