Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Nicolet Bankshares, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Nicolet Bankshares, Inc., Nicolet Bankshares, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Nicolet Bankshares, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Nicolet Bankshares, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Nicolet Bankshares, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Nicolet Bankshares, Inc. thu nhập ròng hiện tại 18 284 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Nicolet Bankshares, Inc.. Biểu đồ tài chính của Nicolet Bankshares, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Nicolet Bankshares, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Nicolet Bankshares, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 55 749 000 $ +18.1 % ↑ 18 284 000 $ -1.429 % ↓
31/03/2021 50 267 000 $ +37.87 % ↑ 18 239 000 $ +77.65 % ↑
31/12/2020 49 597 000 $ +14.07 % ↑ 17 987 000 $ +46.3 % ↑
30/09/2020 48 251 000 $ +17.39 % ↑ 18 102 000 $ +33.79 % ↑
31/12/2019 43 478 000 $ - 12 295 000 $ -
30/09/2019 41 102 000 $ - 13 530 000 $ -
30/06/2019 47 204 000 $ - 18 549 000 $ -
31/03/2019 36 461 000 $ - 10 267 000 $ -
31/12/2018 36 826 000 $ - 10 863 000 $ -
30/09/2018 37 591 000 $ - 10 859 000 $ -
30/06/2018 36 042 000 $ - 9 737 000 $ -
31/03/2018 35 698 000 $ - 9 577 000 $ -
31/12/2017 35 128 000 $ - 9 103 000 $ -
30/09/2017 36 555 000 $ - 9 512 000 $ -
30/06/2017 33 612 000 $ - 8 328 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Nicolet Bankshares, Inc., lịch trình

Ngày của Nicolet Bankshares, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Nicolet Bankshares, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Nicolet Bankshares, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Nicolet Bankshares, Inc. là 55 749 000 $

Ngày báo cáo tài chính Nicolet Bankshares, Inc.

Tổng doanh thu Nicolet Bankshares, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Nicolet Bankshares, Inc. là 55 749 000 $ Thu nhập hoạt động Nicolet Bankshares, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Nicolet Bankshares, Inc. là 25 792 000 $ Thu nhập ròng Nicolet Bankshares, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Nicolet Bankshares, Inc. là 18 284 000 $

Chi phí hoạt động Nicolet Bankshares, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Nicolet Bankshares, Inc. là 29 957 000 $ Vốn chủ sở hữu Nicolet Bankshares, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Nicolet Bankshares, Inc. là 550 046 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
55 749 000 $ 50 267 000 $ 49 597 000 $ 48 251 000 $ 43 478 000 $ 41 102 000 $ 47 204 000 $ 36 461 000 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
55 749 000 $ 50 267 000 $ 49 597 000 $ 48 251 000 $ 43 478 000 $ 41 102 000 $ 47 204 000 $ 36 461 000 $ 36 826 000 $ 37 591 000 $ 36 042 000 $ 35 698 000 $ 35 128 000 $ 36 555 000 $ 33 612 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 43 478 000 $ 41 102 000 $ 47 204 000 $ 36 461 000 $ - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
25 792 000 $ 25 633 000 $ 24 790 000 $ 25 400 000 $ 18 988 000 $ 19 129 000 $ 25 196 000 $ 15 055 000 $ - - - - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
18 284 000 $ 18 239 000 $ 17 987 000 $ 18 102 000 $ 12 295 000 $ 13 530 000 $ 18 549 000 $ 10 267 000 $ 10 863 000 $ 10 859 000 $ 9 737 000 $ 9 577 000 $ 9 103 000 $ 9 512 000 $ 8 328 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
29 957 000 $ 24 634 000 $ 24 807 000 $ 22 851 000 $ 24 490 000 $ 21 973 000 $ 22 008 000 $ 21 406 000 $ - - - - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 793 630 000 $ 866 738 000 $ 906 517 000 $ - 190 571 000 $ 196 432 000 $ 190 515 000 $ - - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 4 543 804 000 $ 4 551 789 000 $ 4 706 375 000 $ - 3 105 671 000 $ 3 054 813 000 $ 3 041 091 000 $ 3 096 535 000 $ 3 000 902 000 $ 2 922 151 000 $ 3 223 935 000 $ 2 932 433 000 $ 2 845 730 000 $ 2 825 917 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 733 954 000 $ 800 959 000 $ 851 664 000 $ - 137 669 000 $ 148 120 000 $ 145 761 000 $ 249 526 000 $ 161 155 000 $ 104 069 000 $ 433 015 000 $ 154 933 000 $ 96 103 000 $ 111 642 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 2 614 684 000 $ 2 560 207 000 $ 2 558 826 000 $ - - - - - 12 900 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 2 676 929 000 $ 2 642 665 000 $ 2 641 498 000 $ 77 305 000 $ 77 241 000 $ 77 176 000 $ 77 112 000 $ - 95 880 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 86.19 % 86.51 % 86.86 % 2.50 % 2.57 % 2.64 % 2.39 % - 3.37 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
550 046 000 $ 550 046 000 $ 539 189 000 $ 538 068 000 $ 428 014 000 $ 428 014 000 $ 411 415 000 $ 398 767 000 $ 386 609 000 $ 377 171 000 $ 370 584 000 $ 363 988 000 $ 364 178 000 $ 360 426 000 $ 352 384 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 17 391 000 $ 8 817 000 $ 10 297 000 $ 10 436 000 $ 20 535 000 $ 11 962 000 $ 8 056 000 $ 10 761 000 $ 14 531 000 $ 8 525 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Nicolet Bankshares, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Nicolet Bankshares, Inc., tổng doanh thu của Nicolet Bankshares, Inc. là 55 749 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +18.1% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Nicolet Bankshares, Inc. trong quý vừa qua là 18 284 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1.429% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Nicolet Bankshares, Inc.

Tài chính Nicolet Bankshares, Inc.