Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ENDRA Life Sciences Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ENDRA Life Sciences Inc., ENDRA Life Sciences Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ENDRA Life Sciences Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ENDRA Life Sciences Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Thu nhập ròng của ENDRA Life Sciences Inc. hôm nay lên tới -2 269 276 $. Tính năng động của ENDRA Life Sciences Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -18 515 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của ENDRA Life Sciences Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của ENDRA Life Sciences Inc. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của ENDRA Life Sciences Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của ENDRA Life Sciences Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -2 269 276 $ -
31/12/2020 0 $ - -2 250 761 $ -
30/09/2020 0 $ - -3 258 071 $ -
30/06/2020 0 $ - -2 893 872 $ -
30/09/2019 0 $ - -3 413 562 $ -
30/06/2019 0 $ - -2 334 372 $ -
31/03/2019 0 $ - -2 748 736 $ -
31/12/2018 0 $ - -2 365 610 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ENDRA Life Sciences Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của ENDRA Life Sciences Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của ENDRA Life Sciences Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động ENDRA Life Sciences Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ENDRA Life Sciences Inc. là -2 575 839 $

Ngày báo cáo tài chính ENDRA Life Sciences Inc.

Thu nhập ròng ENDRA Life Sciences Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ENDRA Life Sciences Inc. là -2 269 276 $ Chi phí hoạt động ENDRA Life Sciences Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ENDRA Life Sciences Inc. là 2 575 839 $ Tài sản hiện tại ENDRA Life Sciences Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ENDRA Life Sciences Inc. là 18 351 439 $

Tiền mặt hiện tại ENDRA Life Sciences Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ENDRA Life Sciences Inc. là 16 842 753 $ Vốn chủ sở hữu ENDRA Life Sciences Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ENDRA Life Sciences Inc. là 17 852 164 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 575 839 $ -2 254 342 $ -3 255 450 $ -2 891 279 $ -2 640 533 $ -2 325 173 $ -2 747 219 $ -2 002 807 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 269 276 $ -2 250 761 $ -3 258 071 $ -2 893 872 $ -3 413 562 $ -2 334 372 $ -2 748 736 $ -2 365 610 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 141 486 $ 1 143 410 $ 1 769 339 $ 1 487 049 $ 1 468 441 $ 1 304 809 $ 1 773 498 $ 1 050 975 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 575 839 $ 2 254 342 $ 3 255 450 $ 2 891 279 $ 2 640 533 $ 2 325 173 $ 2 747 219 $ 2 002 807 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
18 351 439 $ 8 213 722 $ 4 779 505 $ 2 275 345 $ 2 976 181 $ 2 951 982 $ 4 378 133 $ 6 949 558 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
18 898 819 $ 8 764 976 $ 5 361 185 $ 2 862 652 $ 3 615 467 $ 3 190 709 $ 4 636 972 $ 7 222 791 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 842 753 $ 7 227 316 $ 3 793 292 $ 748 561 $ 2 275 302 $ 2 267 530 $ 3 925 474 $ 6 471 375 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 853 808 $ 1 366 391 $ 835 232 $ 974 583 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 212 723 $ 1 366 391 $ 835 232 $ 974 583 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.20 % 42.82 % 18.01 % 13.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 852 164 $ 7 169 320 $ 3 334 982 $ 976 879 $ 1 402 744 $ 1 824 318 $ 3 801 740 $ 6 248 208 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 482 729 $ -1 657 945 $ -2 540 662 $ -1 902 427 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ENDRA Life Sciences Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ENDRA Life Sciences Inc., tổng doanh thu của ENDRA Life Sciences Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ENDRA Life Sciences Inc. trong quý vừa qua là -2 269 276 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu ENDRA Life Sciences Inc.

Tài chính ENDRA Life Sciences Inc.