Báo cáo kết quả tài chính của công ty NEXT Biometrics Group ASA, NEXT Biometrics Group ASA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NEXT Biometrics Group ASA công bố báo cáo tài chính?
NEXT Biometrics Group ASA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Na Uy ngày hôm nay
Doanh thu thuần của NEXT Biometrics Group ASA trên 31/03/2021 lên tới 14 058 000 kr. Thu nhập ròng NEXT Biometrics Group ASA - -17 602 000 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của NEXT Biometrics Group ASA. Lịch trình báo cáo tài chính của NEXT Biometrics Group ASA cho ngày hôm nay. Giá trị của "thu nhập ròng" NEXT Biometrics Group ASA trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản NEXT Biometrics Group ASA được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
14 058 000 kr
-48.876 % ↓
-17 602 000 kr
-
31/12/2020
8 446 000 kr
-8.534 % ↓
-8 762 000 kr
-
30/09/2020
15 229 000 kr
-13.575 % ↓
-23 126 000 kr
-
30/06/2020
13 628 000 kr
-54.697 % ↓
-34 607 000 kr
-
31/12/2019
9 234 000 kr
-
-56 644 000 kr
-
30/09/2019
17 621 000 kr
-
-33 668 000 kr
-
30/06/2019
30 082 000 kr
-
-37 107 000 kr
-
31/03/2019
27 498 000 kr
-
-44 028 000 kr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính NEXT Biometrics Group ASA, lịch trình
Ngày mới nhất của NEXT Biometrics Group ASA báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của NEXT Biometrics Group ASA là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp NEXT Biometrics Group ASA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NEXT Biometrics Group ASA là 3 815 000 kr
Ngày báo cáo tài chính NEXT Biometrics Group ASA
Tổng doanh thu NEXT Biometrics Group ASA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NEXT Biometrics Group ASA là 14 058 000 kr Thu nhập hoạt động NEXT Biometrics Group ASA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NEXT Biometrics Group ASA là -17 374 000 kr Thu nhập ròng NEXT Biometrics Group ASA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NEXT Biometrics Group ASA là -17 602 000 kr
Chi phí hoạt động NEXT Biometrics Group ASA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NEXT Biometrics Group ASA là 31 432 000 kr Tài sản hiện tại NEXT Biometrics Group ASA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NEXT Biometrics Group ASA là 175 975 000 kr Tiền mặt hiện tại NEXT Biometrics Group ASA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NEXT Biometrics Group ASA là 130 162 000 kr
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 815 000 kr
1 099 000 kr
2 066 000 kr
1 816 000 kr
-203 000 kr
4 860 000 kr
9 590 000 kr
9 322 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 243 000 kr
7 347 000 kr
13 163 000 kr
11 812 000 kr
9 437 000 kr
12 761 000 kr
20 492 000 kr
18 176 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 058 000 kr
8 446 000 kr
15 229 000 kr
13 628 000 kr
9 234 000 kr
17 621 000 kr
30 082 000 kr
27 498 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
9 234 000 kr
17 621 000 kr
30 082 000 kr
27 498 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-17 374 000 kr
-12 873 000 kr
-22 159 000 kr
-26 788 000 kr
-54 440 000 kr
-32 405 000 kr
-36 887 000 kr
-38 052 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-17 602 000 kr
-8 762 000 kr
-23 126 000 kr
-34 607 000 kr
-56 644 000 kr
-33 668 000 kr
-37 107 000 kr
-44 028 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
31 432 000 kr
21 319 000 kr
37 388 000 kr
40 416 000 kr
63 674 000 kr
50 026 000 kr
66 969 000 kr
65 550 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
175 975 000 kr
108 072 000 kr
126 109 000 kr
139 286 000 kr
124 706 000 kr
176 824 000 kr
210 980 000 kr
242 155 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
197 317 000 kr
131 477 000 kr
152 924 000 kr
169 000 000 kr
167 896 000 kr
224 745 000 kr
260 295 000 kr
295 968 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
130 162 000 kr
67 950 000 kr
86 779 000 kr
97 775 000 kr
88 541 000 kr
131 728 000 kr
163 479 000 kr
188 857 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
34 751 000 kr
35 379 000 kr
33 657 000 kr
32 921 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
38 095 000 kr
38 591 000 kr
37 970 000 kr
38 309 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
22.69 %
17.17 %
14.59 %
12.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
164 290 000 kr
97 188 000 kr
104 830 000 kr
112 527 000 kr
129 801 000 kr
186 154 000 kr
222 325 000 kr
257 659 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-38 536 000 kr
-31 533 000 kr
-24 925 000 kr
-36 388 000 kr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NEXT Biometrics Group ASA là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NEXT Biometrics Group ASA, tổng doanh thu của NEXT Biometrics Group ASA là 14 058 000 Krone Na Uy và thay đổi thành -48.876% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NEXT Biometrics Group ASA trong quý vừa qua là -17 602 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu NEXT Biometrics Group ASA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NEXT Biometrics Group ASA là 164 290 000 kr
Chi phí cổ phiếu NEXT Biometrics Group ASA
Chi phí cổ phiếu NEXT Biometrics Group ASA
Cổ phiếu của NEXT Biometrics Group ASA hôm nay, giá của cổ phiếu NEXT.OL hiện đang trực tuyến.