Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NIKE, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NIKE, Inc., NIKE, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NIKE, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NIKE, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Doanh thu thuần NIKE, Inc. hiện là 12 344 000 000 R$. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng NIKE, Inc. - 1 509 000 000 R$. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của NIKE, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của NIKE, Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của NIKE, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính NIKE, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 62 614 940 000 R$ +21.21 % ↑ 7 654 402 500 R$ +52.58 % ↑
28/02/2021 52 535 882 500 R$ +7.76 % ↑ 7 350 052 500 R$ +31.61 % ↑
30/11/2020 57 030 117 500 R$ +8.88 % ↑ 6 345 697 500 R$ +12.2 % ↑
31/08/2020 53 738 065 000 R$ -0.619 % ↓ 7 700 055 000 R$ +11.05 % ↑
30/11/2019 52 378 635 000 R$ - 5 655 837 500 R$ -
31/08/2019 54 072 850 000 R$ - 6 934 107 500 R$ -
31/05/2019 51 658 340 000 R$ - 5 016 702 500 R$ -
28/02/2019 48 751 797 500 R$ - 5 584 822 500 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NIKE, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của NIKE, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của NIKE, Inc. cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp NIKE, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NIKE, Inc. là 5 658 000 000 R$

Ngày báo cáo tài chính NIKE, Inc.

Tổng doanh thu NIKE, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NIKE, Inc. là 12 344 000 000 R$ Thu nhập hoạt động NIKE, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NIKE, Inc. là 2 003 000 000 R$ Thu nhập ròng NIKE, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NIKE, Inc. là 1 509 000 000 R$

Chi phí hoạt động NIKE, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NIKE, Inc. là 10 341 000 000 R$ Tài sản hiện tại NIKE, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NIKE, Inc. là 26 291 000 000 R$ Tiền mặt hiện tại NIKE, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NIKE, Inc. là 9 889 000 000 R$

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
28 700 205 000 R$ 23 967 562 500 R$ 24 738 582 500 R$ 24 048 722 500 R$ 23 049 440 000 R$ 24 708 147 500 R$ 23 500 892 500 R$ 22 009 577 500 R$
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
33 914 735 000 R$ 28 568 320 000 R$ 32 291 535 000 R$ 29 689 342 500 R$ 29 329 195 000 R$ 29 364 702 500 R$ 28 157 447 500 R$ 26 742 220 000 R$
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
62 614 940 000 R$ 52 535 882 500 R$ 57 030 117 500 R$ 53 738 065 000 R$ 52 378 635 000 R$ 54 072 850 000 R$ 51 658 340 000 R$ 48 751 797 500 R$
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 160 217 500 R$ 8 658 757 500 R$ 8 709 482 500 R$ 9 668 185 000 R$ 6 188 450 000 R$ 7 826 867 500 R$ 6 223 957 500 R$ 6 330 480 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 654 402 500 R$ 7 350 052 500 R$ 6 345 697 500 R$ 7 700 055 000 R$ 5 655 837 500 R$ 6 934 107 500 R$ 5 016 702 500 R$ 5 584 822 500 R$
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
52 454 722 500 R$ 43 877 125 000 R$ 48 320 635 000 R$ 44 069 880 000 R$ 46 190 185 000 R$ 46 245 982 500 R$ 45 434 382 500 R$ 42 421 317 500 R$
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
133 361 097 500 R$ 125 290 750 000 R$ 119 746 507 500 R$ 111 275 432 500 R$ 83 031 752 500 R$ 82 316 530 000 R$ 83 823 062 500 R$ 80 125 210 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
191 436 150 000 R$ 183 548 412 500 R$ 176 705 610 000 R$ 168 701 205 000 R$ 134 938 645 000 R$ 133 148 052 500 R$ 120 304 482 500 R$ 116 266 772 500 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
50 161 952 500 R$ 43 197 410 000 R$ 43 801 037 500 R$ 41 330 730 000 R$ 15 572 575 000 R$ 17 479 835 000 R$ 22 653 785 000 R$ 18 742 887 500 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 41 919 140 000 R$ 40 935 075 000 R$ 39 900 285 000 R$ 36 932 872 500 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 87 505 697 500 R$ 86 481 052 500 R$ 74 449 082 500 R$ 70 812 100 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.85 % 64.95 % 61.88 % 60.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
64 760 607 500 R$ 60 519 997 500 R$ 53 971 400 000 R$ 46 788 740 000 R$ 47 432 947 500 R$ 46 667 000 000 R$ 45 855 400 000 R$ 45 454 672 500 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 626 120 000 R$ 1 998 565 000 R$ 10 195 725 000 R$ 5 417 430 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NIKE, Inc. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NIKE, Inc., tổng doanh thu của NIKE, Inc. là 62 614 940 000 Real Brasil và thay đổi thành +21.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NIKE, Inc. trong quý vừa qua là 7 654 402 500 R$, lợi nhuận ròng thay đổi +52.58% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NIKE, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NIKE, Inc. là 12 767 000 000 R$

Chi phí cổ phiếu NIKE, Inc.

Tài chính NIKE, Inc.