Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NortonLifeLock Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NortonLifeLock Inc., NortonLifeLock Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NortonLifeLock Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NortonLifeLock Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu NortonLifeLock Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. NortonLifeLock Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 686 000 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của NortonLifeLock Inc.. Biểu đồ tài chính của NortonLifeLock Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "tổng doanh thu của NortonLifeLock Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản NortonLifeLock Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/07/2021 686 000 000 $ +5.54 % ↑ 181 000 000 $ +596.15 % ↑
02/04/2021 672 000 000 $ - 194 000 000 $ -
01/01/2021 639 000 000 $ +3.4 % ↑ 178 000 000 $ -93.743 % ↓
02/10/2020 626 000 000 $ +2.96 % ↑ 64 000 000 $ -91.847 % ↓
03/01/2020 618 000 000 $ - 2 845 000 000 $ -
04/10/2019 608 000 000 $ - 785 000 000 $ -
05/07/2019 650 000 000 $ - 26 000 000 $ -
29/03/2019 1 189 000 000 $ - 34 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NortonLifeLock Inc., lịch trình

Ngày của NortonLifeLock Inc. báo cáo tài chính: 29/03/2019, 02/04/2021, 02/07/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của NortonLifeLock Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 02/07/2021. Lợi nhuận gộp NortonLifeLock Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NortonLifeLock Inc. là 584 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính NortonLifeLock Inc.

Tổng doanh thu NortonLifeLock Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NortonLifeLock Inc. là 686 000 000 $ Thu nhập hoạt động NortonLifeLock Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NortonLifeLock Inc. là 294 000 000 $ Thu nhập ròng NortonLifeLock Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NortonLifeLock Inc. là 181 000 000 $

Chi phí hoạt động NortonLifeLock Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NortonLifeLock Inc. là 392 000 000 $ Tài sản hiện tại NortonLifeLock Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NortonLifeLock Inc. là 1 786 000 000 $ Tiền mặt hiện tại NortonLifeLock Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NortonLifeLock Inc. là 1 230 000 000 $

02/07/2021 02/04/2021 01/01/2021 02/10/2020 03/01/2020 04/10/2019 05/07/2019 29/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
584 000 000 $ 573 000 000 $ 552 000 000 $ 536 000 000 $ 515 000 000 $ 508 000 000 $ 550 000 000 $ 910 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
102 000 000 $ 99 000 000 $ 87 000 000 $ 90 000 000 $ 103 000 000 $ 100 000 000 $ 100 000 000 $ 279 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
686 000 000 $ 672 000 000 $ 639 000 000 $ 626 000 000 $ 618 000 000 $ 608 000 000 $ 650 000 000 $ 1 189 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - 608 000 000 $ 1 189 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
294 000 000 $ 285 000 000 $ 281 000 000 $ 269 000 000 $ 157 000 000 $ 120 000 000 $ 147 000 000 $ 143 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
181 000 000 $ 194 000 000 $ 178 000 000 $ 64 000 000 $ 2 845 000 000 $ 785 000 000 $ 26 000 000 $ 34 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
68 000 000 $ 68 000 000 $ 71 000 000 $ 63 000 000 $ 72 000 000 $ 86 000 000 $ 102 000 000 $ 236 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
392 000 000 $ 387 000 000 $ 358 000 000 $ 357 000 000 $ 461 000 000 $ 488 000 000 $ 503 000 000 $ 1 046 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 786 000 000 $ 1 538 000 000 $ 1 848 000 000 $ 1 792 000 000 $ 13 571 000 000 $ 9 760 000 000 $ 2 561 000 000 $ 3 186 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 565 000 000 $ 6 361 000 000 $ 6 357 000 000 $ 6 313 000 000 $ 18 547 000 000 $ 16 229 000 000 $ 15 369 000 000 $ 15 938 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 230 000 000 $ 933 000 000 $ 1 046 000 000 $ 1 009 000 000 $ 12 649 000 000 $ 1 697 000 000 $ 1 532 000 000 $ 1 791 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 713 000 000 $ 5 056 000 000 $ 3 608 000 000 $ 3 766 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 870 000 000 $ 10 117 000 000 $ 10 119 000 000 $ 10 200 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.22 % 62.34 % 65.84 % 64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-497 000 000 $ -500 000 000 $ -492 000 000 $ -476 000 000 $ 8 677 000 000 $ 6 112 000 000 $ 5 250 000 000 $ 5 738 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 399 000 000 $ 181 000 000 $ 325 000 000 $ 547 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NortonLifeLock Inc. là ngày 02/07/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NortonLifeLock Inc., tổng doanh thu của NortonLifeLock Inc. là 686 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NortonLifeLock Inc. trong quý vừa qua là 181 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +596.15% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NortonLifeLock Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NortonLifeLock Inc. là -497 000 000 $

Chi phí cổ phiếu NortonLifeLock Inc.

Tài chính NortonLifeLock Inc.