Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Northrop Grumman Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Northrop Grumman Corporation, Northrop Grumman Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Northrop Grumman Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Northrop Grumman Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Northrop Grumman Corporation doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 9 151 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Northrop Grumman Corporation giảm. Thay đổi lên tới -6 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Northrop Grumman Corporation thu nhập ròng hiện tại 1 037 000 000 $. Lịch trình báo cáo tài chính của Northrop Grumman Corporation cho ngày hôm nay. Lịch biểu tài chính của Northrop Grumman Corporation bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Northrop Grumman Corporation trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 9 151 000 000 $ +28.54 % ↑ 1 037 000 000 $ +50.51 % ↑
31/03/2021 9 157 000 000 $ +11.82 % ↑ 2 195 000 000 $ +154.35 % ↑
31/12/2020 10 212 000 000 $ +25.21 % ↑ 330 000 000 $ -49.772 % ↓
30/09/2020 9 083 000 000 $ +12.34 % ↑ 986 000 000 $ -13.811 % ↓
31/03/2019 8 189 000 000 $ - 863 000 000 $ -
31/12/2018 8 156 000 000 $ - 657 000 000 $ -
30/09/2018 8 085 000 000 $ - 1 144 000 000 $ -
30/06/2018 7 119 000 000 $ - 689 000 000 $ -
31/03/2018 6 735 000 000 $ - 739 000 000 $ -
31/12/2017 6 634 000 000 $ - 178 000 000 $ -
30/09/2017 6 527 000 000 $ - 645 000 000 $ -
30/06/2017 6 375 000 000 $ - 552 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Northrop Grumman Corporation, lịch trình

Ngày của Northrop Grumman Corporation báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Northrop Grumman Corporation là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Northrop Grumman Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Northrop Grumman Corporation là 2 043 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Northrop Grumman Corporation

Tổng doanh thu Northrop Grumman Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Northrop Grumman Corporation là 9 151 000 000 $ Thu nhập hoạt động Northrop Grumman Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Northrop Grumman Corporation là 1 411 000 000 $ Thu nhập ròng Northrop Grumman Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Northrop Grumman Corporation là 1 037 000 000 $

Chi phí hoạt động Northrop Grumman Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Northrop Grumman Corporation là 7 740 000 000 $ Tài sản hiện tại Northrop Grumman Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Northrop Grumman Corporation là 12 762 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Northrop Grumman Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Northrop Grumman Corporation là 3 941 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 043 000 000 $ 1 740 000 000 $ 2 090 000 000 $ 1 840 000 000 $ 1 696 000 000 $ 1 669 000 000 $ 1 995 000 000 $ 1 585 000 000 $ 1 565 000 000 $ 1 413 000 000 $ 1 511 000 000 $ 1 521 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 108 000 000 $ 7 417 000 000 $ 8 122 000 000 $ 7 243 000 000 $ 6 493 000 000 $ 6 487 000 000 $ 6 090 000 000 $ 5 534 000 000 $ 5 170 000 000 $ 5 221 000 000 $ 5 016 000 000 $ 4 854 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 151 000 000 $ 9 157 000 000 $ 10 212 000 000 $ 9 083 000 000 $ 8 189 000 000 $ 8 156 000 000 $ 8 085 000 000 $ 7 119 000 000 $ 6 735 000 000 $ 6 634 000 000 $ 6 527 000 000 $ 6 375 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 189 000 000 $ 8 156 000 000 $ 8 085 000 000 $ 7 119 000 000 $ 6 735 000 000 $ 6 634 000 000 $ 6 527 000 000 $ 6 375 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 411 000 000 $ 1 209 000 000 $ 409 000 000 $ 1 287 000 000 $ 1 136 000 000 $ 939 000 000 $ 1 313 000 000 $ 971 000 000 $ 974 000 000 $ 767 000 000 $ 845 000 000 $ 855 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 037 000 000 $ 2 195 000 000 $ 330 000 000 $ 986 000 000 $ 863 000 000 $ 657 000 000 $ 1 144 000 000 $ 689 000 000 $ 739 000 000 $ 178 000 000 $ 645 000 000 $ 552 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 740 000 000 $ 7 948 000 000 $ 9 803 000 000 $ 7 796 000 000 $ 7 053 000 000 $ 7 217 000 000 $ 6 772 000 000 $ 6 148 000 000 $ 591 000 000 $ 646 000 000 $ 666 000 000 $ 666 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 762 000 000 $ 12 253 000 000 $ 15 344 000 000 $ 14 552 000 000 $ 10 443 000 000 $ 9 680 000 000 $ 10 132 000 000 $ 9 722 000 000 $ 16 157 000 000 $ 16 349 000 000 $ 7 599 000 000 $ 6 864 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
42 142 000 000 $ 41 423 000 000 $ 44 469 000 000 $ 44 772 000 000 $ 39 751 000 000 $ 37 653 000 000 $ 37 943 000 000 $ 37 378 000 000 $ 34 795 000 000 $ 34 917 000 000 $ 26 513 000 000 $ 25 813 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 941 000 000 $ 3 517 000 000 $ 4 907 000 000 $ 4 995 000 000 $ 755 000 000 $ 1 579 000 000 $ 1 228 000 000 $ 1 539 000 000 $ 10 369 000 000 $ 11 225 000 000 $ 1 878 000 000 $ 1 383 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 821 000 000 $ 8 274 000 000 $ 8 039 000 000 $ 7 833 000 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 10 369 000 000 $ 11 225 000 000 $ 1 878 000 000 $ 1 383 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 31 012 000 000 $ 29 466 000 000 $ 28 840 000 000 $ 29 151 000 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 78.02 % 78.26 % 76.01 % 77.99 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 172 000 000 $ 10 525 000 000 $ 10 579 000 000 $ 10 467 000 000 $ 8 739 000 000 $ 8 187 000 000 $ 9 103 000 000 $ 8 227 000 000 $ 7 680 000 000 $ 7 048 000 000 $ 6 493 000 000 $ 5 919 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -913 000 000 $ 2 377 000 000 $ 812 000 000 $ 875 000 000 $ -237 000 000 $ 1 607 000 000 $ 938 000 000 $ 507 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Northrop Grumman Corporation là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Northrop Grumman Corporation, tổng doanh thu của Northrop Grumman Corporation là 9 151 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +28.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Northrop Grumman Corporation trong quý vừa qua là 1 037 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +50.51% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Northrop Grumman Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Northrop Grumman Corporation là 11 172 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Northrop Grumman Corporation

Tài chính Northrop Grumman Corporation