Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Plaintree Systems Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Plaintree Systems Inc., Plaintree Systems Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Plaintree Systems Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Plaintree Systems Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Plaintree Systems Inc. doanh thu thuần tăng theo 1 701 590 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Plaintree Systems Inc. - 759 006 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Plaintree Systems Inc. thu nhập ròng tăng bởi 759 037 $. Việc đánh giá tính năng động của Plaintree Systems Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Plaintree Systems Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Plaintree Systems Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Plaintree Systems Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 365 398.45 $ - 1 037 675.05 $ -64.0942 % ↓
31/12/2020 4 039 069.68 $ +33.38 % ↑ -42.38 $ -
30/09/2020 3 250 509.86 $ -60.966 % ↓ -361 983.04 $ -118.647 % ↓
30/06/2020 3 652 715.82 $ -24.626 % ↓ 478 577.69 $ -
31/12/2019 3 028 305.61 $ - -1 070 103.85 $ -
30/09/2019 8 327 294.24 $ - 1 941 220.39 $ -
30/06/2019 4 846 118.83 $ - -322 674.74 $ -
31/03/2019 -485 447.62 $ - 2 889 995.14 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Plaintree Systems Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Plaintree Systems Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Plaintree Systems Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Plaintree Systems Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Plaintree Systems Inc. là 452 206 $

Ngày báo cáo tài chính Plaintree Systems Inc.

Tổng doanh thu Plaintree Systems Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Plaintree Systems Inc. là 4 655 962 $ Thu nhập hoạt động Plaintree Systems Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Plaintree Systems Inc. là -1 056 835 $ Thu nhập ròng Plaintree Systems Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Plaintree Systems Inc. là 759 006 $

Chi phí hoạt động Plaintree Systems Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Plaintree Systems Inc. là 5 712 797 $ Tài sản hiện tại Plaintree Systems Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Plaintree Systems Inc. là 8 015 963 $ Tiền mặt hiện tại Plaintree Systems Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Plaintree Systems Inc. là 2 066 688 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
618 233.43 $ 1 034 641.35 $ 389 930.32 $ 1 414 350.85 $ -195 293.28 $ 2 459 779.01 $ 789 660.37 $ -1 648 665.33 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 747 165.02 $ 3 004 428.33 $ 2 860 579.54 $ 2 238 364.97 $ 3 223 598.88 $ 5 867 515.23 $ 4 056 458.46 $ 1 163 217.70 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 365 398.45 $ 4 039 069.68 $ 3 250 509.86 $ 3 652 715.82 $ 3 028 305.61 $ 8 327 294.24 $ 4 846 118.83 $ -485 447.62 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 444 851.97 $ 36 732.59 $ -321 246.07 $ 580 657.32 $ -1 314 532.50 $ 1 459 991.79 $ -347 033.25 $ -2 265 438.64 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 037 675.05 $ -42.38 $ -361 983.04 $ 478 577.69 $ -1 070 103.85 $ 1 941 220.39 $ -322 674.74 $ 2 889 995.14 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 040 764.81 $ 352 496.39 $ 252 370.42 $ 366 806.35 $ 484 486.52 $ 408 440.16 $ 367 019.62 $ -99 304.31 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 810 250.42 $ 4 002 337.09 $ 3 571 755.94 $ 3 072 058.51 $ 4 342 838.11 $ 6 867 302.45 $ 5 193 152.09 $ 1 779 991.02 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 959 023.82 $ 9 173 975.71 $ 9 595 488.56 $ 9 578 169.50 $ 12 683 281.60 $ 14 259 746.36 $ 13 715 494.89 $ 15 478 682.27 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 470 906.42 $ 14 857 866.29 $ 15 457 857.84 $ 15 771 658.41 $ 19 981 079.08 $ 21 092 308.17 $ 20 585 240.44 $ 22 102 510.34 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 825 472.50 $ 1 148 072.42 $ 1 611 868.48 $ 2 325 110.64 $ - - 1 504 847.98 $ 1 146 054.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 501 437.08 $ 3 674 669.52 $ 4 878 104.67 $ 6 375 176.31 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 571 322.58 $ 14 612 447.82 $ 16 046 600.48 $ 17 241 195.64 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 72.93 % 69.28 % 77.95 % 78.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 691 916.98 $ 1 654 241.93 $ 1 654 284.31 $ 2 016 267.35 $ 5 409 755.13 $ 6 479 858.98 $ 4 538 638.59 $ 4 861 313.34 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 502 535.63 $ -1 167 282.24 $ 2 982 664.67 $ -732 048.67 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Plaintree Systems Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Plaintree Systems Inc., tổng doanh thu của Plaintree Systems Inc. là 6 365 398.45 Dollar Canada và thay đổi thành +33.38% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Plaintree Systems Inc. trong quý vừa qua là 1 037 675.05 $, lợi nhuận ròng thay đổi -64.0942% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Plaintree Systems Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Plaintree Systems Inc. là 1 968 999 $

Chi phí cổ phiếu Plaintree Systems Inc.

Tài chính Plaintree Systems Inc.