Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Neste Oyj

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Neste Oyj, Neste Oyj thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Neste Oyj công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Neste Oyj tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Neste Oyj thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Neste Oyj thu nhập ròng tăng theo 58 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Neste Oyj. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Neste Oyj. Lịch biểu tài chính của Neste Oyj bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Neste Oyj cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 022 000 000 $ -25.511 % ↓ 433 000 000 $ +47.28 % ↑
31/03/2021 3 132 000 000 $ -16.901 % ↓ 375 000 000 $ +27.99 % ↑
31/12/2020 1 634 000 000 $ -59.684 % ↓ 5 000 000 $ -99.465 % ↓
30/09/2020 2 881 000 000 $ -27.266 % ↓ 346 000 000 $ +29.1 % ↑
31/12/2019 4 053 000 000 $ - 934 000 000 $ -
30/09/2019 3 961 000 000 $ - 268 000 000 $ -
30/06/2019 4 057 000 000 $ - 294 000 000 $ -
31/03/2019 3 769 000 000 $ - 293 000 000 $ -
31/12/2018 2 208 000 000 $ - 129 000 000 $ -
30/09/2018 3 884 000 000 $ - 168 000 000 $ -
30/06/2018 3 745 000 000 $ - 133 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Neste Oyj, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Neste Oyj: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Neste Oyj là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Neste Oyj là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Neste Oyj là 811 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Neste Oyj

Tổng doanh thu Neste Oyj được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Neste Oyj là 3 022 000 000 $ Thu nhập hoạt động Neste Oyj là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Neste Oyj là 463 000 000 $ Thu nhập ròng Neste Oyj là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Neste Oyj là 433 000 000 $

Chi phí hoạt động Neste Oyj là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Neste Oyj là 2 559 000 000 $ Tài sản hiện tại Neste Oyj là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Neste Oyj là 5 345 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Neste Oyj là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Neste Oyj là 1 281 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
811 000 000 $ 756 000 000 $ 532 000 000 $ 752 000 000 $ 1 383 000 000 $ 802 000 000 $ 703 000 000 $ 715 000 000 $ 481 000 000 $ 626 000 000 $ 484 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 211 000 000 $ 2 376 000 000 $ 1 102 000 000 $ 2 129 000 000 $ 2 670 000 000 $ 3 159 000 000 $ 3 354 000 000 $ 3 054 000 000 $ 1 727 000 000 $ 3 258 000 000 $ 3 261 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 022 000 000 $ 3 132 000 000 $ 1 634 000 000 $ 2 881 000 000 $ 4 053 000 000 $ 3 961 000 000 $ 4 057 000 000 $ 3 769 000 000 $ 2 208 000 000 $ 3 884 000 000 $ 3 745 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
463 000 000 $ 456 000 000 $ 189 000 000 $ 464 000 000 $ 1 024 000 000 $ 492 000 000 $ 375 000 000 $ 402 000 000 $ 288 000 000 $ 253 000 000 $ 176 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
433 000 000 $ 375 000 000 $ 5 000 000 $ 346 000 000 $ 934 000 000 $ 268 000 000 $ 294 000 000 $ 293 000 000 $ 129 000 000 $ 168 000 000 $ 133 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 559 000 000 $ 2 676 000 000 $ 1 445 000 000 $ 2 417 000 000 $ 3 029 000 000 $ 3 469 000 000 $ 3 682 000 000 $ 3 367 000 000 $ 1 920 000 000 $ 3 631 000 000 $ 3 569 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 345 000 000 $ 5 329 000 000 $ 4 886 000 000 $ 4 658 000 000 $ 5 341 000 000 $ 4 566 000 000 $ 4 327 000 000 $ 4 285 000 000 $ 4 129 000 000 $ 4 220 000 000 $ 3 626 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 867 000 000 $ 10 657 000 000 $ 9 815 000 000 $ 9 572 000 000 $ 9 793 000 000 $ 8 795 000 000 $ 8 576 000 000 $ 8 564 000 000 $ 8 224 000 000 $ 8 411 000 000 $ 7 916 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 281 000 000 $ 1 370 000 000 $ 1 552 000 000 $ 944 000 000 $ 1 493 000 000 $ 836 000 000 $ 927 000 000 $ 1 145 000 000 $ 1 136 000 000 $ 979 000 000 $ 875 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 311 000 000 $ 2 347 000 000 $ 2 396 000 000 $ 2 088 000 000 $ 2 247 000 000 $ 2 598 000 000 $ 2 141 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 872 000 000 $ 3 912 000 000 $ 3 939 000 000 $ 3 628 000 000 $ 3 594 000 000 $ 3 917 000 000 $ 3 601 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.54 % 44.48 % 45.93 % 42.36 % 43.70 % 46.57 % 45.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 039 000 000 $ 5 615 000 000 $ 5 925 000 000 $ 6 311 000 000 $ 5 919 000 000 $ 4 881 000 000 $ 4 635 000 000 $ 4 933 000 000 $ 4 628 000 000 $ 4 490 000 000 $ 4 315 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 995 000 000 $ 58 000 000 $ 303 000 000 $ 100 000 000 $ 527 000 000 $ 247 000 000 $ 354 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Neste Oyj là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Neste Oyj, tổng doanh thu của Neste Oyj là 3 022 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -25.511% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Neste Oyj trong quý vừa qua là 433 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +47.28% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Neste Oyj là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Neste Oyj là 6 039 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Neste Oyj

Tài chính Neste Oyj