Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NuRAN Wireless Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NuRAN Wireless Inc., NuRAN Wireless Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NuRAN Wireless Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NuRAN Wireless Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

NuRAN Wireless Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Tính năng động của NuRAN Wireless Inc. doanh thu thuần giảm bởi -59 919 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của NuRAN Wireless Inc. thu nhập ròng tăng theo 247 645 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính NuRAN Wireless Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. NuRAN Wireless Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản NuRAN Wireless Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 561 487.65 $ -42.772 % ↓ -1 527 270.54 $ -
31/01/2021 643 448.10 $ -62.118 % ↓ -1 866 012.75 $ -
31/10/2020 181 646.91 $ - -759 422.97 $ -
31/07/2020 436 657.30 $ -9.164 % ↓ -77 345.30 $ -
31/10/2019 -257 577.85 $ - -1 105 334.09 $ -
31/07/2019 480 711.77 $ - -1 228 620.14 $ -
30/04/2019 981 138.42 $ - -1 261 377.51 $ -
31/01/2019 1 698 542.28 $ - -1 259 173.90 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NuRAN Wireless Inc., lịch trình

Ngày của NuRAN Wireless Inc. báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của NuRAN Wireless Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp NuRAN Wireless Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NuRAN Wireless Inc. là 171 518 $

Ngày báo cáo tài chính NuRAN Wireless Inc.

Tổng doanh thu NuRAN Wireless Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NuRAN Wireless Inc. là 410 488 $ Thu nhập hoạt động NuRAN Wireless Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NuRAN Wireless Inc. là -1 007 410 $ Thu nhập ròng NuRAN Wireless Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NuRAN Wireless Inc. là -1 116 545 $

Chi phí hoạt động NuRAN Wireless Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NuRAN Wireless Inc. là 1 417 898 $ Tài sản hiện tại NuRAN Wireless Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NuRAN Wireless Inc. là 2 960 301 $ Tiền mặt hiện tại NuRAN Wireless Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NuRAN Wireless Inc. là 497 738 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
234 611.58 $ 124 389.91 $ -135 786.87 $ 213 636.91 $ -118 527.28 $ 69 740.04 $ 359 340.72 $ 684 920.06 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
326 876.07 $ 519 058.19 $ 317 433.77 $ 223 020.39 $ -139 050.57 $ 410 971.73 $ 621 797.70 $ 1 013 622.22 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
561 487.65 $ 643 448.10 $ 181 646.91 $ 436 657.30 $ -257 577.85 $ 480 711.77 $ 981 138.42 $ 1 698 542.28 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 377 989.80 $ -785 495.63 $ -1 737 844.83 $ -107 847.08 $ -1 119 451.71 $ -1 015 921.58 $ -1 155 450.90 $ -642 087.08 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 527 270.54 $ -1 866 012.75 $ -759 422.97 $ -77 345.30 $ -1 105 334.09 $ -1 228 620.14 $ -1 261 377.51 $ -1 259 173.90 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
167 532.02 $ 129 556.29 $ 836 806.57 $ -114 944.88 $ 164 818.20 $ 254 954.31 $ 411 057.91 $ 352 058.26 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 939 477.45 $ 1 428 943.73 $ 1 919 491.74 $ 544 504.38 $ 861 873.86 $ 1 496 633.35 $ 2 136 589.32 $ 2 340 629.36 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 049 259.56 $ 2 585 178.40 $ 2 982 014.73 $ 4 368 891.48 $ 6 111 687.94 $ 4 226 300.91 $ 4 738 570.44 $ 4 611 670.52 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 840 090.88 $ 10 350 225.67 $ 10 860 665.01 $ 12 450 655.76 $ 12 075 781.70 $ 9 986 766.34 $ 10 290 904.58 $ 10 098 381.86 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
680 832.91 $ 101 135.02 $ 87 890.09 $ 821 844.98 $ 698 743.59 $ 231 766.45 $ 274 733.48 $ 189 750.07 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 798 296.10 $ 9 110 175.74 $ 9 182 975.66 $ 9 835 556.92 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 664 025.94 $ 10 223 169.81 $ 10 161 531.58 $ 10 594 942.96 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 104.87 % 102.37 % 98.74 % 104.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 649 070.86 $ 311 582.09 $ -2 687 325.64 $ -1 802 659.22 $ -588 244.24 $ -236 403.47 $ 129 373 $ -496 561.09 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 686 276.97 $ 225 672.66 $ -1 378 813.25 $ -593 485.86 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NuRAN Wireless Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NuRAN Wireless Inc., tổng doanh thu của NuRAN Wireless Inc. là 561 487.65 Dollar Canada và thay đổi thành -42.772% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NuRAN Wireless Inc. trong quý vừa qua là -1 527 270.54 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NuRAN Wireless Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NuRAN Wireless Inc. là 1 936 662 $

Chi phí cổ phiếu NuRAN Wireless Inc.

Tài chính NuRAN Wireless Inc.