Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NuVasive, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NuVasive, Inc., NuVasive, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NuVasive, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NuVasive, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

NuVasive, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng của NuVasive, Inc. hôm nay lên tới 1 799 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của NuVasive, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của NuVasive, Inc.. Lịch biểu tài chính của NuVasive, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính NuVasive, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 294 828 000 $ +0.93 % ↑ 1 799 000 $ -87.976 % ↓
31/03/2021 271 249 000 $ -1.284 % ↓ -7 510 000 $ -180.01278 % ↓
31/12/2020 291 807 000 $ +1.21 % ↑ 1 692 000 $ -86.0821 % ↓
30/09/2020 295 282 000 $ +1.53 % ↑ 5 872 000 $ -46.667 % ↓
30/09/2019 290 835 000 $ - 11 010 000 $ -
30/06/2019 292 105 000 $ - 14 962 000 $ -
31/03/2019 274 776 000 $ - 9 386 000 $ -
31/12/2018 288 327 000 $ - 12 157 000 $ -
30/09/2018 271 301 000 $ - 15 923 000 $ -
30/06/2018 281 564 000 $ - 11 531 000 $ -
31/03/2018 260 522 000 $ - -27 132 000 $ -
31/12/2017 271 652 000 $ - 23 960 000 $ -
30/09/2017 247 431 000 $ - 33 617 000 $ -
30/06/2017 260 573 000 $ - 12 661 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NuVasive, Inc., lịch trình

Ngày của NuVasive, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của NuVasive, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp NuVasive, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NuVasive, Inc. là 216 548 000 $

Ngày báo cáo tài chính NuVasive, Inc.

Tổng doanh thu NuVasive, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NuVasive, Inc. là 294 828 000 $ Thu nhập hoạt động NuVasive, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NuVasive, Inc. là 22 299 000 $ Thu nhập ròng NuVasive, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NuVasive, Inc. là 1 799 000 $

Chi phí hoạt động NuVasive, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NuVasive, Inc. là 272 529 000 $ Tài sản hiện tại NuVasive, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NuVasive, Inc. là 765 748 000 $ Tiền mặt hiện tại NuVasive, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NuVasive, Inc. là 204 138 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
216 548 000 $ 199 438 000 $ 207 179 000 $ 210 649 000 $ 213 807 000 $ 214 526 000 $ 200 282 000 $ 202 198 000 $ 197 141 000 $ 204 508 000 $ 186 708 000 $ 196 261 000 $ 181 848 000 $ 194 152 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
78 280 000 $ 71 811 000 $ 84 628 000 $ 84 633 000 $ 77 028 000 $ 77 579 000 $ 74 494 000 $ 86 129 000 $ 74 160 000 $ 77 056 000 $ 73 814 000 $ 75 391 000 $ 65 583 000 $ 66 421 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
294 828 000 $ 271 249 000 $ 291 807 000 $ 295 282 000 $ 290 835 000 $ 292 105 000 $ 274 776 000 $ 288 327 000 $ 271 301 000 $ 281 564 000 $ 260 522 000 $ 271 652 000 $ 247 431 000 $ 260 573 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 290 835 000 $ 292 105 000 $ 274 776 000 $ 288 327 000 $ 271 301 000 $ 281 564 000 $ 260 522 000 $ 271 652 000 $ 247 431 000 $ 260 573 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
22 299 000 $ 17 923 000 $ 28 572 000 $ 30 159 000 $ 30 181 000 $ 31 843 000 $ 24 006 000 $ 29 635 000 $ 28 327 000 $ 31 366 000 $ 10 773 000 $ 33 523 000 $ 31 353 000 $ 29 753 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 799 000 $ -7 510 000 $ 1 692 000 $ 5 872 000 $ 11 010 000 $ 14 962 000 $ 9 386 000 $ 12 157 000 $ 15 923 000 $ 11 531 000 $ -27 132 000 $ 23 960 000 $ 33 617 000 $ 12 661 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
21 764 000 $ 22 224 000 $ 21 771 000 $ 20 404 000 $ 18 143 000 $ 17 553 000 $ 17 575 000 $ 17 094 000 $ 15 254 000 $ 14 856 000 $ 14 491 000 $ 12 719 000 $ 12 720 000 $ 12 572 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
272 529 000 $ 253 326 000 $ 263 235 000 $ 265 123 000 $ 260 654 000 $ 260 262 000 $ 250 770 000 $ 258 692 000 $ 242 974 000 $ 250 198 000 $ 175 935 000 $ 162 738 000 $ 150 495 000 $ 164 399 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
765 748 000 $ 781 560 000 $ 1 562 184 000 $ 1 521 936 000 $ 710 841 000 $ 664 310 000 $ 606 327 000 $ 618 209 000 $ 579 653 000 $ 571 579 000 $ 557 809 000 $ 558 990 000 $ 529 853 000 $ 592 228 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 146 473 000 $ 2 164 785 000 $ 2 693 082 000 $ 2 656 571 000 $ 1 839 852 000 $ 1 805 310 000 $ 1 751 102 000 $ 1 707 859 000 $ 1 675 400 000 $ 1 672 337 000 $ 1 671 132 000 $ 1 639 067 000 $ 1 628 916 000 $ 1 606 384 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
204 138 000 $ 233 857 000 $ 856 869 000 $ 774 544 000 $ 163 399 000 $ 128 377 000 $ 93 391 000 $ 117 840 000 $ 75 112 000 $ 70 078 000 $ 76 135 000 $ 72 803 000 $ 62 200 000 $ 130 932 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 193 115 000 $ 184 638 000 $ 161 781 000 $ 179 460 000 $ 168 235 000 $ 204 001 000 $ 55 000 000 $ - 40 000 000 $ 83 302 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 73 741 000 $ 72 803 000 $ 62 200 000 $ 130 932 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 963 238 000 $ 942 586 000 $ 911 096 000 $ 873 334 000 $ 871 779 000 $ 891 174 000 $ 642 716 000 $ - 618 192 000 $ 656 834 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.35 % 52.21 % 52.03 % 51.14 % 52.03 % 53.29 % 38.46 % - 37.95 % 40.89 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
840 901 000 $ 835 387 000 $ 918 918 000 $ 899 384 000 $ 876 614 000 $ 862 724 000 $ 840 006 000 $ 834 525 000 $ 803 621 000 $ 781 163 000 $ 762 396 000 $ 795 309 000 $ 755 914 000 $ 718 893 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 67 154 000 $ 68 956 000 $ 24 475 000 $ 68 694 000 $ 73 271 000 $ 40 843 000 $ 36 375 000 $ 60 093 000 $ 51 764 000 $ 38 952 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NuVasive, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NuVasive, Inc., tổng doanh thu của NuVasive, Inc. là 294 828 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +0.93% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NuVasive, Inc. trong quý vừa qua là 1 799 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -87.976% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NuVasive, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NuVasive, Inc. là 840 901 000 $

Chi phí cổ phiếu NuVasive, Inc.

Tài chính NuVasive, Inc.