Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NV5 Global, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NV5 Global, Inc., NV5 Global, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NV5 Global, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NV5 Global, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

NV5 Global, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần của NV5 Global, Inc. trên 03/04/2021 lên tới 153 095 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của NV5 Global, Inc.. NV5 Global, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 03/04/2021 có sẵn trực tuyến. NV5 Global, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/04/2021 153 095 000 $ - 5 480 000 $ -
02/01/2021 161 178 000 $ - 4 573 000 $ -
03/10/2020 169 949 000 $ - 7 754 000 $ -
27/06/2020 162 689 000 $ +27.13 % ↑ 4 503 000 $ -48.795 % ↓
28/09/2019 131 032 000 $ +25.77 % ↑ 5 843 000 $ -19.794 % ↓
29/06/2019 127 974 000 $ - 8 794 000 $ -
30/03/2019 117 335 000 $ +24.12 % ↑ 5 543 000 $ +29.15 % ↑
31/12/2018 115 344 000 $ +22.74 % ↑ 7 659 000 $ -33.429 % ↓
30/09/2018 104 185 000 $ - 7 285 000 $ -
30/06/2018 104 018 000 $ - 7 620 000 $ -
31/03/2018 94 534 000 $ - 4 292 000 $ -
31/12/2017 93 976 000 $ - 11 505 000 $ -
30/09/2017 91 263 000 $ - 5 912 000 $ -
30/06/2017 83 736 000 $ - 4 319 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NV5 Global, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của NV5 Global, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 02/01/2021, 03/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của NV5 Global, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 03/04/2021. Lợi nhuận gộp NV5 Global, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NV5 Global, Inc. là 78 592 000 $

Ngày báo cáo tài chính NV5 Global, Inc.

Tổng doanh thu NV5 Global, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NV5 Global, Inc. là 153 095 000 $ Thu nhập hoạt động NV5 Global, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NV5 Global, Inc. là 9 555 000 $ Thu nhập ròng NV5 Global, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NV5 Global, Inc. là 5 480 000 $

Chi phí hoạt động NV5 Global, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NV5 Global, Inc. là 143 540 000 $ Tài sản hiện tại NV5 Global, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NV5 Global, Inc. là 282 898 000 $ Tiền mặt hiện tại NV5 Global, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NV5 Global, Inc. là 92 925 000 $

03/04/2021 02/01/2021 03/10/2020 27/06/2020 28/09/2019 29/06/2019 30/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
78 592 000 $ 79 793 000 $ 86 761 000 $ 83 452 000 $ 63 495 000 $ 61 440 000 $ 55 430 000 $ 54 097 000 $ 49 974 000 $ 50 702 000 $ 46 631 000 $ 45 426 000 $ 46 746 000 $ 41 360 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
74 503 000 $ 81 385 000 $ 83 188 000 $ 79 237 000 $ 67 537 000 $ 66 534 000 $ 61 905 000 $ 61 247 000 $ 54 211 000 $ 53 316 000 $ 47 903 000 $ 48 550 000 $ 44 517 000 $ 42 376 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
153 095 000 $ 161 178 000 $ 169 949 000 $ 162 689 000 $ 131 032 000 $ 127 974 000 $ 117 335 000 $ 115 344 000 $ 104 185 000 $ 104 018 000 $ 94 534 000 $ 93 976 000 $ 91 263 000 $ 83 736 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 131 032 000 $ 127 974 000 $ 117 335 000 $ 115 344 000 $ 104 185 000 $ 104 018 000 $ 94 534 000 $ 93 976 000 $ 91 263 000 $ 83 736 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 555 000 $ 10 424 000 $ 14 238 000 $ 10 962 000 $ 7 824 000 $ 9 597 000 $ 7 411 000 $ 10 060 000 $ 9 974 000 $ 9 493 000 $ 6 301 000 $ 8 222 000 $ 8 959 000 $ 6 866 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 480 000 $ 4 573 000 $ 7 754 000 $ 4 503 000 $ 5 843 000 $ 8 794 000 $ 5 543 000 $ 7 659 000 $ 7 285 000 $ 7 620 000 $ 4 292 000 $ 11 505 000 $ 5 912 000 $ 4 319 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
143 540 000 $ 150 754 000 $ 155 711 000 $ 151 727 000 $ 123 208 000 $ 118 377 000 $ 109 924 000 $ 44 037 000 $ 40 000 000 $ 94 525 000 $ 40 330 000 $ 37 204 000 $ 37 787 000 $ 34 494 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
282 898 000 $ 288 876 000 $ 279 728 000 $ 285 171 000 $ 204 031 000 $ 204 052 000 $ 183 316 000 $ 185 056 000 $ 188 179 000 $ 140 587 000 $ 133 696 000 $ 131 393 000 $ 131 446 000 $ 127 842 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
896 331 000 $ 881 175 000 $ 883 324 000 $ 897 115 000 $ 520 743 000 $ 504 447 000 $ 476 697 000 $ 439 421 000 $ 390 147 000 $ 317 940 000 $ 313 029 000 $ 305 780 000 $ 306 255 000 $ 306 523 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
92 925 000 $ 64 909 000 $ 64 022 000 $ 65 212 000 $ 31 425 000 $ 44 436 000 $ 45 814 000 $ 40 739 000 $ 56 202 000 $ 16 035 000 $ 17 202 000 $ 18 751 000 $ 15 582 000 $ 19 492 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 80 182 000 $ 76 618 000 $ 72 968 000 $ 17 139 000 $ 14 212 000 $ 56 786 000 $ 12 406 000 $ 11 127 000 $ 10 821 000 $ 11 010 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 40 739 000 $ 56 202 000 $ - 17 202 000 $ 18 751 000 $ 15 582 000 $ 19 492 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 172 676 000 $ 165 446 000 $ 150 526 000 $ 46 986 000 $ 33 253 000 $ 120 136 000 $ 71 373 000 $ 68 557 000 $ 77 976 000 $ 82 827 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.16 % 32.80 % 31.58 % 10.69 % 8.52 % 37.79 % 22.80 % 22.42 % 25.46 % 27.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
547 189 000 $ 394 069 000 $ 384 565 000 $ 372 370 000 $ 348 067 000 $ 339 001 000 $ 326 171 000 $ 317 542 000 $ 303 346 000 $ 197 804 000 $ 187 022 000 $ 180 097 000 $ 165 214 000 $ 158 068 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 123 000 $ 1 121 000 $ 16 313 000 $ 17 429 000 $ 6 733 000 $ 7 220 000 $ 3 617 000 $ 11 954 000 $ 1 185 000 $ 4 277 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NV5 Global, Inc. là ngày 03/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NV5 Global, Inc., tổng doanh thu của NV5 Global, Inc. là 153 095 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +27.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NV5 Global, Inc. trong quý vừa qua là 5 480 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -48.795% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NV5 Global, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NV5 Global, Inc. là 547 189 000 $

Chi phí cổ phiếu NV5 Global, Inc.

Tài chính NV5 Global, Inc.