Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Newport Exploration Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Newport Exploration Ltd., Newport Exploration Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Newport Exploration Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Newport Exploration Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Newport Exploration Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Newport Exploration Ltd. - 1 575 198 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Newport Exploration Ltd. thu nhập ròng tăng theo 100 818 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của Newport Exploration Ltd. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Newport Exploration Ltd. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Newport Exploration Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 0 $ - 2 154 640.89 $ +21.43 % ↑
31/01/2021 0 $ - 2 016 736.58 $ +27.95 % ↑
31/10/2020 0 $ - 2 119 358.46 $ -8.605 % ↓
31/07/2020 0 $ - 1 542 727.29 $ -33.277 % ↓
31/10/2019 0 $ - 2 318 901 $ -
31/07/2019 0 $ - 2 312 139.70 $ -
30/04/2019 0 $ - 1 774 430.82 $ -
31/01/2019 0 $ - 1 576 224.67 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Newport Exploration Ltd., lịch trình

Ngày của Newport Exploration Ltd. báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Newport Exploration Ltd. là 30/04/2021. Thu nhập hoạt động Newport Exploration Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Newport Exploration Ltd. là -333 062 $

Ngày báo cáo tài chính Newport Exploration Ltd.

Thu nhập ròng Newport Exploration Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Newport Exploration Ltd. là 1 575 198 $ Chi phí hoạt động Newport Exploration Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Newport Exploration Ltd. là 333 062 $ Tài sản hiện tại Newport Exploration Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Newport Exploration Ltd. là 8 605 595 $

Tiền mặt hiện tại Newport Exploration Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Newport Exploration Ltd. là 2 478 883 $ Vốn chủ sở hữu Newport Exploration Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Newport Exploration Ltd. là 8 066 099 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-455 580.19 $ -576 327.50 $ -415 555.41 $ -444 667.45 $ -526 969.86 $ -605 636.51 $ -487 949.09 $ -495 722.60 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 154 640.89 $ 2 016 736.58 $ 2 119 358.46 $ 1 542 727.29 $ 2 318 901 $ 2 312 139.70 $ 1 774 430.82 $ 1 576 224.67 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
455 580.19 $ 576 327.50 $ 415 555.41 $ 444 667.45 $ 526 969.86 $ 605 636.51 $ 487 949.09 $ 495 722.60 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 771 197.54 $ 11 184 284.22 $ 13 095 665.95 $ 11 818 730.47 $ 6 975 298.98 $ 13 464 091.95 $ 12 323 788.67 $ 10 280 774.25 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 784 851.46 $ 11 199 260.85 $ 13 111 965.30 $ 11 836 352.53 $ 8 399 189.85 $ 14 864 406.50 $ 12 329 022.08 $ 10 286 454.95 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 390 750.03 $ 2 930 499.98 $ 6 771 249.36 $ 6 558 877.71 $ 315 878.52 $ 4 059 050.66 $ 2 422 425.66 $ 781 895.44 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 639 503.21 $ 852 932.20 $ 629 687.49 $ 623 139.57 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 639 503.21 $ 852 932.20 $ 629 687.49 $ 623 139.57 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 7.61 % 5.74 % 5.11 % 6.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 033 245.78 $ 10 322 783.78 $ 12 638 582.49 $ 11 546 549.41 $ 7 759 686.65 $ 14 011 474.30 $ 11 699 334.60 $ 9 663 315.38 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 185 152.24 $ 1 655 331.77 $ 1 353 334.23 $ 2 388 513.83 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Newport Exploration Ltd. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Newport Exploration Ltd., tổng doanh thu của Newport Exploration Ltd. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Newport Exploration Ltd. trong quý vừa qua là 2 154 640.89 $, lợi nhuận ròng thay đổi +21.43% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Newport Exploration Ltd.

Tài chính Newport Exploration Ltd.