Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NexgenRx Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NexgenRx Inc., NexgenRx Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NexgenRx Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NexgenRx Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

NexgenRx Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 2 803 332 $. NexgenRx Inc. thu nhập ròng hiện tại 362 111 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của NexgenRx Inc.. Biểu đồ tài chính của NexgenRx Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. NexgenRx Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 803 332 $ +17.64 % ↑ 362 111 $ +235.36 % ↑
31/12/2020 2 640 600 $ +5.48 % ↑ 842 197 $ +357.59 % ↑
30/09/2020 2 651 810 $ +18.53 % ↑ 509 843 $ -
30/06/2020 2 405 239 $ +1.94 % ↑ 479 104 $ -
30/09/2019 2 237 249 $ - -218 718 $ -
30/06/2019 2 359 578 $ - -34 938 $ -
31/03/2019 2 382 913 $ - 107 977 $ -
31/12/2018 2 503 323 $ - 184 049 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NexgenRx Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của NexgenRx Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của NexgenRx Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp NexgenRx Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NexgenRx Inc. là 2 328 029 $

Ngày báo cáo tài chính NexgenRx Inc.

Tổng doanh thu NexgenRx Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NexgenRx Inc. là 2 803 332 $ Thu nhập hoạt động NexgenRx Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NexgenRx Inc. là 392 311 $ Thu nhập ròng NexgenRx Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NexgenRx Inc. là 362 111 $

Chi phí hoạt động NexgenRx Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NexgenRx Inc. là 2 411 021 $ Tài sản hiện tại NexgenRx Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NexgenRx Inc. là 20 986 360 $ Tiền mặt hiện tại NexgenRx Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NexgenRx Inc. là 413 025 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 328 029 $ 2 156 815 $ 2 360 682 $ 2 127 297 $ 1 961 541 $ 2 063 554 $ 2 096 039 $ 2 201 319 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
475 303 $ 483 785 $ 291 128 $ 277 942 $ 275 708 $ 296 024 $ 286 874 $ 302 004 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 803 332 $ 2 640 600 $ 2 651 810 $ 2 405 239 $ 2 237 249 $ 2 359 578 $ 2 382 913 $ 2 503 323 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 237 249 $ 2 359 578 $ 2 382 913 $ 2 503 323 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
392 311 $ 182 023 $ 576 435 $ 548 242 $ -124 629 $ 19 767 $ 160 208 $ 217 774 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
362 111 $ 842 197 $ 509 843 $ 479 104 $ -218 718 $ -34 938 $ 107 977 $ 184 049 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 411 021 $ 2 458 577 $ 2 075 375 $ 1 856 997 $ 2 361 878 $ 2 339 811 $ 2 222 705 $ 2 285 549 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 986 360 $ 18 374 274 $ 20 846 580 $ 19 829 035 $ 11 975 457 $ 11 832 040 $ 12 948 410 $ 12 353 676 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
27 776 338 $ 25 244 783 $ 27 521 761 $ 26 431 950 $ 18 705 593 $ 18 490 613 $ 19 525 323 $ 18 022 756 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
413 025 $ 801 965 $ 839 078 $ 824 926 $ 458 275 $ 616 143 $ 675 310 $ 833 658 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 558 944 $ 13 382 106 $ 14 398 741 $ 13 828 536 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 832 275 $ 16 444 840 $ 17 492 154 $ 16 065 594 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 89.99 % 88.94 % 89.59 % 89.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 411 971 $ 3 971 522 $ 3 181 612 $ 2 649 884 $ 1 873 318 $ 2 045 773 $ 2 033 169 $ 1 957 162 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 278 362 $ 240 934 $ 95 645 $ 394 898 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NexgenRx Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NexgenRx Inc., tổng doanh thu của NexgenRx Inc. là 2 803 332 Dollar Canada và thay đổi thành +17.64% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NexgenRx Inc. trong quý vừa qua là 362 111 $, lợi nhuận ròng thay đổi +235.36% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NexgenRx Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NexgenRx Inc. là 4 411 971 $

Chi phí cổ phiếu NexgenRx Inc.

Tài chính NexgenRx Inc.