Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Oroco Resource Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Oroco Resource Corp., Oroco Resource Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Oroco Resource Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oroco Resource Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Oroco Resource Corp. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Oroco Resource Corp. - -286 445 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Oroco Resource Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Oroco Resource Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 28/02/2019 đến 28/02/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Oroco Resource Corp. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/02/2021 0 $ - -391 686.90 $ -
30/11/2020 0 $ - -1 756 930.66 $ -
31/08/2020 0 $ - -384 211.28 $ -
31/05/2020 0 $ - 1 906 836.75 $ -
30/11/2019 0 $ - -646 419.78 $ -
31/08/2019 0 $ - -702 785.66 $ -
31/05/2019 0 $ - -496 458.99 $ -
28/02/2019 0 $ - -551 941.53 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Oroco Resource Corp., lịch trình

Ngày mới nhất của Oroco Resource Corp. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2019, 30/11/2020, 28/02/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Oroco Resource Corp. cho ngày hôm nay là 28/02/2021. Thu nhập hoạt động Oroco Resource Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Oroco Resource Corp. là -539 695 $

Ngày báo cáo tài chính Oroco Resource Corp.

Thu nhập ròng Oroco Resource Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Oroco Resource Corp. là -286 445 $ Chi phí hoạt động Oroco Resource Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Oroco Resource Corp. là 539 695 $ Tài sản hiện tại Oroco Resource Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Oroco Resource Corp. là 22 720 323 $

Tiền mặt hiện tại Oroco Resource Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Oroco Resource Corp. là 21 651 154 $ Vốn chủ sở hữu Oroco Resource Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Oroco Resource Corp. là 46 521 736 $

28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/05/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - -18 778.60 $ -92 280.83 $ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - 18 778.60 $ 92 280.83 $ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-737 982.72 $ -2 181 633.60 $ -676 958.08 $ -628 196.35 $ -801 442.71 $ -760 752.78 $ -822 436.51 $ -514 269.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-391 686.90 $ -1 756 930.66 $ -384 211.28 $ 1 906 836.75 $ -646 419.78 $ -702 785.66 $ -496 458.99 $ -551 941.53 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
737 982.72 $ 2 181 633.60 $ 676 958.08 $ 628 196.35 $ 801 442.71 $ 760 752.78 $ 822 436.51 $ 514 269.47 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
31 067 928.71 $ 22 628 601.74 $ 3 166 475.67 $ 1 211 861.72 $ 1 612 576.24 $ 984 743.62 $ 736 579.76 $ 646 814.96 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
73 945 115.19 $ 63 342 848.44 $ 42 025 278.24 $ 38 973 254.53 $ 6 808 530.03 $ 5 664 856.80 $ 5 103 310.60 $ 4 026 633.48 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
29 605 939.54 $ 21 396 805.96 $ 2 400 912.35 $ 556 843.68 $ 1 004 810.32 $ 774 026.20 $ 667 844.31 $ 572 946.27 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 563 621.92 $ 556 836.85 $ 639 045.35 $ 530 053.45 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 582 003.97 $ 575 218.90 $ 657 427.41 $ 548 435.50 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 8.55 % 10.15 % 12.88 % 13.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
63 614 147.46 $ 51 987 645.01 $ 30 692 631.55 $ 27 251 285.19 $ 6 226 526.06 $ 5 089 637.90 $ 4 445 883.20 $ 3 478 197.98 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -938 611.41 $ -578 846.63 $ -583 598.37 $ -436 298.55 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Oroco Resource Corp. là ngày 28/02/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Oroco Resource Corp., tổng doanh thu của Oroco Resource Corp. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Oroco Resource Corp. trong quý vừa qua là -391 686.90 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Oroco Resource Corp.

Tài chính Oroco Resource Corp.