Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Otto Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Otto Energy Limited, Otto Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Otto Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Otto Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần Otto Energy Limited hiện là 5 587 500 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Otto Energy Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Otto Energy Limited thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Giá trị của "thu nhập ròng" Otto Energy Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Otto Energy Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Otto Energy Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 8 502 834 $ -35.364 % ↓ -10 855 474.96 $ -
30/09/2020 8 502 834 $ -35.364 % ↓ -10 855 474.96 $ -
30/06/2020 6 863 137.60 $ -35.428 % ↓ 997 513.68 $ -
31/03/2020 6 863 137.60 $ -35.428 % ↓ 997 513.68 $ -
30/06/2019 10 628 732.72 $ - -10 597 536.64 $ -
31/03/2019 10 628 732.72 $ - -10 597 536.64 $ -
31/12/2018 13 154 854.32 $ - -3 409 503.28 $ -
30/09/2018 13 154 854.32 $ - -3 409 503.28 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Otto Energy Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Otto Energy Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Otto Energy Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Otto Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Otto Energy Limited là 3 260 500 $

Ngày báo cáo tài chính Otto Energy Limited

Tổng doanh thu Otto Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Otto Energy Limited là 5 587 500 $ Thu nhập hoạt động Otto Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Otto Energy Limited là 1 388 000 $ Thu nhập ròng Otto Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Otto Energy Limited là -7 133 500 $

Chi phí hoạt động Otto Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Otto Energy Limited là 4 199 500 $ Tài sản hiện tại Otto Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Otto Energy Limited là 12 769 000 $ Tiền mặt hiện tại Otto Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Otto Energy Limited là 9 669 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 961 698.48 $ 4 961 698.48 $ 1 937 961.36 $ 1 937 961.36 $ 6 915 638.32 $ 6 915 638.32 $ 10 907 975.68 $ 10 907 975.68 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 541 135.52 $ 3 541 135.52 $ 4 925 176.24 $ 4 925 176.24 $ 3 713 094.40 $ 3 713 094.40 $ 2 246 878.64 $ 2 246 878.64 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 502 834 $ 8 502 834 $ 6 863 137.60 $ 6 863 137.60 $ 10 628 732.72 $ 10 628 732.72 $ 13 154 854.32 $ 13 154 854.32 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 10 628 732.72 $ 10 628 732.72 $ 13 154 854.32 $ 13 154 854.32 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 112 202.88 $ 2 112 202.88 $ -3 636 245.52 $ -3 636 245.52 $ -10 286 336.72 $ -10 286 336.72 $ -4 618 541.60 $ -4 618 541.60 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-10 855 474.96 $ -10 855 474.96 $ 997 513.68 $ 997 513.68 $ -10 597 536.64 $ -10 597 536.64 $ -3 409 503.28 $ -3 409 503.28 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 390 631.12 $ 6 390 631.12 $ 10 499 383.12 $ 10 499 383.12 $ 20 915 069.44 $ 20 915 069.44 $ 17 773 395.92 $ 17 773 395.92 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 431 353.44 $ 19 431 353.44 $ 40 999 257.92 $ 40 999 257.92 $ 18 157 640.32 $ 18 157 640.32 $ 21 946 822.72 $ 21 946 822.72 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
82 079 169.12 $ 82 079 169.12 $ 105 426 011.04 $ 105 426 011.04 $ 66 064 166.88 $ 66 064 166.88 $ 64 336 969.28 $ 64 336 969.28 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 713 897.44 $ 14 713 897.44 $ 25 186 649.76 $ 25 186 649.76 $ 11 235 154.08 $ 11 235 154.08 $ 15 724 346.08 $ 15 724 346.08 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 070 096.96 $ 7 070 096.96 $ 16 258 483.84 $ 16 258 483.84 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 488 173.60 $ 9 488 173.60 $ 18 014 594.88 $ 18 014 594.88 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.36 % 14.36 % 28 % 28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
46 051 501.12 $ 46 051 501.12 $ 67 948 105.76 $ 67 948 105.76 $ 56 575 993.28 $ 56 575 993.28 $ 46 322 374.40 $ 46 322 374.40 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -5 243 224.08 $ -5 243 224.08 $ -4 770 717.60 $ -4 770 717.60 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Otto Energy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Otto Energy Limited, tổng doanh thu của Otto Energy Limited là 8 502 834 Dollar Úc và thay đổi thành -35.364% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Otto Energy Limited trong quý vừa qua là -10 855 474.96 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Otto Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Otto Energy Limited là 30 262 000 $

Chi phí cổ phiếu Otto Energy Limited

Tài chính Otto Energy Limited