Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Owl Rock Capital Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Owl Rock Capital Corporation, Owl Rock Capital Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Owl Rock Capital Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Owl Rock Capital Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Owl Rock Capital Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Owl Rock Capital Corporation doanh thu thuần tăng theo 319 000 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Owl Rock Capital Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Owl Rock Capital Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Owl Rock Capital Corporation trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 221 573 000 $ +46.28 % ↑ 157 845 000 $ +37.87 % ↑
31/12/2020 221 254 000 $ +9.39 % ↑ 180 664 000 $ +28.87 % ↑
30/09/2020 187 059 000 $ -0.582 % ↓ 216 047 000 $ +82.08 % ↑
30/06/2020 190 242 000 $ +8.01 % ↑ 303 619 000 $ +143.54 % ↑
31/12/2019 202 255 000 $ - 140 191 000 $ -
30/09/2019 188 154 000 $ - 118 652 000 $ -
30/06/2019 176 135 000 $ - 124 670 000 $ -
31/03/2019 151 475 000 $ - 114 487 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Owl Rock Capital Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Owl Rock Capital Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Owl Rock Capital Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Owl Rock Capital Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Owl Rock Capital Corporation là 221 573 000 $

Ngày báo cáo tài chính Owl Rock Capital Corporation

Tổng doanh thu Owl Rock Capital Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Owl Rock Capital Corporation là 221 573 000 $ Thu nhập hoạt động Owl Rock Capital Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Owl Rock Capital Corporation là 151 858 000 $ Thu nhập ròng Owl Rock Capital Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Owl Rock Capital Corporation là 157 845 000 $

Chi phí hoạt động Owl Rock Capital Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Owl Rock Capital Corporation là 69 715 000 $ Tài sản hiện tại Owl Rock Capital Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Owl Rock Capital Corporation là 347 770 000 $ Tiền mặt hiện tại Owl Rock Capital Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Owl Rock Capital Corporation là 247 566 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
221 573 000 $ 221 254 000 $ 187 059 000 $ 190 242 000 $ 202 255 000 $ 188 154 000 $ 176 135 000 $ 151 475 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
221 573 000 $ 221 254 000 $ 187 059 000 $ 190 242 000 $ 202 255 000 $ 188 154 000 $ 176 135 000 $ 151 475 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 202 255 000 $ 188 154 000 $ 176 135 000 $ 151 475 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
151 858 000 $ 158 787 000 $ 163 660 000 $ 167 679 000 $ 181 026 000 $ 167 642 000 $ 156 259 000 $ 132 407 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
157 845 000 $ 180 664 000 $ 216 047 000 $ 303 619 000 $ 140 191 000 $ 118 652 000 $ 124 670 000 $ 114 487 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
69 715 000 $ 62 467 000 $ 23 399 000 $ 22 563 000 $ 21 229 000 $ 20 512 000 $ 19 876 000 $ 19 068 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
347 770 000 $ 462 285 000 $ 315 959 000 $ 286 396 000 $ 404 394 000 $ 298 413 000 $ 307 048 000 $ 148 273 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 588 242 000 $ 11 304 357 000 $ 10 234 261 000 $ 9 497 126 000 $ 9 203 619 000 $ 8 568 667 000 $ 7 547 803 000 $ 6 979 985 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
247 566 000 $ 349 070 000 $ 213 642 000 $ 180 021 000 $ 309 572 000 $ 184 649 000 $ 228 929 000 $ 94 654 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 182 329 000 $ 180 362 000 $ 264 356 000 $ 127 491 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 226 336 000 $ 2 644 042 000 $ 1 837 947 000 $ 2 899 671 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.06 % 30.86 % 24.35 % 41.54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 802 088 000 $ 5 746 434 000 $ 5 694 348 000 $ 5 585 763 000 $ 5 977 283 000 $ 5 924 625 000 $ 5 709 856 000 $ 4 080 314 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -376 495 000 $ -1 040 705 000 $ -170 859 000 $ -939 024 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Owl Rock Capital Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Owl Rock Capital Corporation, tổng doanh thu của Owl Rock Capital Corporation là 221 573 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +46.28% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Owl Rock Capital Corporation trong quý vừa qua là 157 845 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +37.87% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Owl Rock Capital Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Owl Rock Capital Corporation là 5 802 088 000 $

Chi phí cổ phiếu Owl Rock Capital Corporation

Tài chính Owl Rock Capital Corporation