Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Oracle Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Oracle Corporation, Oracle Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Oracle Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oracle Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Doanh thu thuần Oracle Corporation hiện là 11 227 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Oracle Corporation thu nhập ròng giảm bởi -989 000 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Oracle Corporation thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Oracle Corporation. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 28/02/2019 đến 31/05/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Oracle Corporation trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Oracle Corporation thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 187 398 703 876 $ +0.81 % ↑ 67 301 289 216 $ +7.81 % ↑
28/02/2021 168 336 681 980 $ +4.9 % ↑ 83 809 467 548 $ +82.91 % ↑
30/11/2020 163 579 522 400 $ +1.93 % ↑ 40 761 346 296 $ +5.67 % ↑
31/08/2020 156 351 978 196 $ +1.62 % ↑ 37 573 214 788 $ +5.33 % ↑
30/11/2019 160 474 849 832 $ - 38 574 722 068 $ -
31/08/2019 153 864 901 784 $ - 35 670 350 956 $ -
31/05/2019 185 896 442 956 $ - 62 427 287 120 $ -
28/02/2019 160 474 849 832 $ - 45 818 958 060 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Oracle Corporation, lịch trình

Ngày của Oracle Corporation báo cáo tài chính: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Oracle Corporation cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Oracle Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Oracle Corporation là 9 105 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Oracle Corporation

Tổng doanh thu Oracle Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Oracle Corporation là 11 227 000 000 $ Thu nhập hoạt động Oracle Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Oracle Corporation là 4 637 000 000 $ Thu nhập ròng Oracle Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Oracle Corporation là 4 032 000 000 $

Chi phí hoạt động Oracle Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Oracle Corporation là 6 590 000 000 $ Tài sản hiện tại Oracle Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Oracle Corporation là 55 567 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Oracle Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Oracle Corporation là 30 098 000 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
151 978 729 740 $ 136 371 907 960 $ 131 214 145 468 $ 124 971 416 756 $ 126 290 068 008 $ 121 199 072 668 $ 151 461 284 312 $ 127 491 876 744 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
35 419 974 136 $ 31 964 774 020 $ 32 365 376 932 $ 31 380 561 440 $ 34 184 781 824 $ 32 665 829 116 $ 34 435 158 644 $ 32 982 973 088 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
187 398 703 876 $ 168 336 681 980 $ 163 579 522 400 $ 156 351 978 196 $ 160 474 849 832 $ 153 864 901 784 $ 185 896 442 956 $ 160 474 849 832 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
77 399 820 956 $ 65 882 487 236 $ 61 425 779 840 $ 56 551 777 744 $ 53 814 324 512 $ 48 957 014 204 $ 74 111 538 720 $ 57 386 367 144 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
67 301 289 216 $ 83 809 467 548 $ 40 761 346 296 $ 37 573 214 788 $ 38 574 722 068 $ 35 670 350 956 $ 62 427 287 120 $ 45 818 958 060 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
28 626 416 420 $ 27 057 388 348 $ 26 723 552 588 $ 26 523 251 132 $ 25 555 127 428 $ 25 989 113 916 $ 26 072 572 856 $ 23 802 489 688 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
109 998 882 920 $ 102 454 194 744 $ 102 153 742 560 $ 99 800 200 452 $ 106 660 525 320 $ 104 907 887 580 $ 111 784 904 236 $ 103 088 482 688 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
927 512 583 796 $ 730 165 574 272 $ 772 011 886 788 $ 833 571 200 932 $ 576 534 357 520 $ 707 464 742 592 $ 774 265 278 168 $ 794 812 869 196 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 188 410 249 316 $ 1 971 450 388 892 $ 1 836 330 365 032 $ 1 895 285 760 248 $ 1 643 189 686 084 $ 1 773 151 947 452 $ 1 814 547 581 692 $ 1 826 715 895 144 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
502 389 435 224 $ 372 577 399 948 $ 467 386 755 788 $ 455 285 209 488 $ 409 616 477 520 $ 518 830 846 404 $ 342 415 339 032 $ 245 703 119 360 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 243 566 570 496 $ 315 057 498 500 $ 310 968 010 440 $ 300 218 498 968 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 373 033 097 304 $ 1 455 690 831 480 $ 1 441 269 126 648 $ 1 422 140 337 600 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.56 % 82.10 % 79.43 % 77.85 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
87 431 585 544 $ 148 556 913 200 $ 132 148 885 596 $ 158 421 759 908 $ 259 774 296 644 $ 307 679 728 204 $ 363 630 601 580 $ 395 829 060 632 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 8 562 887 244 $ 100 150 728 000 $ 73 811 086 536 $ 47 755 205 468 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Oracle Corporation là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Oracle Corporation, tổng doanh thu của Oracle Corporation là 187 398 703 876 Peso México và thay đổi thành +0.81% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Oracle Corporation trong quý vừa qua là 67 301 289 216 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.81% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Oracle Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Oracle Corporation là 5 238 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Oracle Corporation

Tài chính Oracle Corporation