Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S., Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 196 901 021 ₤. Đây là các chỉ số tài chính chính của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.. Đồ thị của công ty tài chính Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 6 352 499 499.91 ₤ +82.21 % ↑ -256 264 114.69 ₤ -
31/03/2021 6 352 499 499.91 ₤ +82.21 % ↑ -256 264 114.69 ₤ -
31/12/2020 4 960 793 415.23 ₤ +34.16 % ↑ -144 404 792.49 ₤ -
30/09/2020 4 960 793 415.23 ₤ +34.16 % ↑ -144 404 792.49 ₤ -
30/06/2019 3 486 273 588.98 ₤ - -374 052 975.64 ₤ -
31/03/2019 3 486 273 588.98 ₤ - -374 052 975.64 ₤ -
31/12/2018 3 697 548 561.16 ₤ - -471 366 181.81 ₤ -
30/09/2018 3 697 548 561.16 ₤ - -471 366 181.81 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 45 272 621 ₤

Ngày báo cáo tài chính Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 196 901 021 ₤ Thu nhập hoạt động Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 25 540 650 ₤ Thu nhập ròng Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là -7 943 120 ₤

Chi phí hoạt động Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 171 360 371 ₤ Tài sản hiện tại Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 389 257 386 ₤ Tiền mặt hiện tại Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 4 896 862 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 460 603 407.75 ₤ 1 460 603 407.75 ₤ 1 317 907 199.70 ₤ 1 317 907 199.70 ₤ 833 059 141.65 ₤ 833 059 141.65 ₤ 985 300 277.53 ₤ 985 300 277.53 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 891 896 092.16 ₤ 4 891 896 092.16 ₤ 3 642 886 247.80 ₤ 3 642 886 247.80 ₤ 2 653 214 447.33 ₤ 2 653 214 447.33 ₤ 2 712 248 283.64 ₤ 2 712 248 283.64 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 352 499 499.91 ₤ 6 352 499 499.91 ₤ 4 960 793 415.23 ₤ 4 960 793 415.23 ₤ 3 486 273 588.98 ₤ 3 486 273 588.98 ₤ 3 697 548 561.16 ₤ 3 697 548 561.16 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
824 002 666.56 ₤ 824 002 666.56 ₤ 1 042 529 193.87 ₤ 1 042 529 193.87 ₤ 527 205 008.12 ₤ 527 205 008.12 ₤ 790 536 685.47 ₤ 790 536 685.47 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-256 264 114.69 ₤ -256 264 114.69 ₤ -144 404 792.49 ₤ -144 404 792.49 ₤ -374 052 975.64 ₤ -374 052 975.64 ₤ -471 366 181.81 ₤ -471 366 181.81 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 528 496 833.35 ₤ 5 528 496 833.35 ₤ 3 918 264 221.36 ₤ 3 918 264 221.36 ₤ 2 959 068 580.86 ₤ 2 959 068 580.86 ₤ 2 907 011 907.96 ₤ 2 907 011 907.96 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 558 377 490.09 ₤ 12 558 377 490.09 ₤ 9 675 545 928.30 ₤ 9 675 545 928.30 ₤ 9 322 507 905.72 ₤ 9 322 507 905.72 ₤ 11 185 732 095.85 ₤ 11 185 732 095.85 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
39 619 738 854.75 ₤ 39 619 738 854.75 ₤ 36 389 212 891.70 ₤ 36 389 212 891.70 ₤ 28 961 939 219.62 ₤ 28 961 939 219.62 ₤ 30 487 455 414.99 ₤ 30 487 455 414.99 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
157 984 520.59 ₤ 157 984 520.59 ₤ 181 635 505.31 ₤ 181 635 505.31 ₤ 508 981 236.60 ₤ 508 981 236.60 ₤ 46 304 803.17 ₤ 46 304 803.17 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 366 103 142.23 ₤ 17 366 103 142.23 ₤ 18 272 921 840.99 ₤ 18 272 921 840.99 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 22 945 418 707.92 ₤ 22 945 418 707.92 ₤ 23 993 830 595.55 ₤ 23 993 830 595.55 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 79.23 % 79.23 % 78.70 % 78.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 034 101 687.21 ₤ 11 034 101 687.21 ₤ 11 550 575 382.27 ₤ 11 550 575 382.27 ₤ 6 016 520 511.69 ₤ 6 016 520 511.69 ₤ 6 493 624 819.44 ₤ 6 493 624 819.44 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 592 961 941.44 ₤ 592 961 941.44 ₤ 1 017 841 553.72 ₤ 1 017 841 553.72 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 6 352 499 499.91 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +82.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là -256 264 114.69 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S. là 342 011 186 ₤

Chi phí cổ phiếu Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.

Tài chính Orma Orman Mahsulleri Integre Sanayi Ve Ticaret A.S.