Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Orex Minerals Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Orex Minerals Inc., Orex Minerals Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Orex Minerals Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Orex Minerals Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Orex Minerals Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Orex Minerals Inc. thu nhập ròng hiện tại -1 139 562 $. Tính năng động của Orex Minerals Inc. thu nhập ròng giảm bởi -715 155 $. Việc đánh giá tính năng động của Orex Minerals Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của Orex Minerals Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/04/2018 đến 31/01/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Orex Minerals Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/01/2021 0 $ - -1 139 562 $ -
31/10/2020 0 $ - -424 407 $ -
31/07/2020 0 $ - -436 582 $ -
30/04/2020 0 $ - -386 227 $ -
31/10/2019 0 $ - -722 897 $ -
31/07/2019 0 $ - -563 933 $ -
30/04/2019 0 $ - -493 364 $ -
31/01/2019 0 $ - -705 709 $ -
31/10/2018 0 $ - -516 646 $ -
31/07/2018 0 $ - -391 715 $ -
30/04/2018 0 $ - -1 138 844 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Orex Minerals Inc., lịch trình

Ngày của Orex Minerals Inc. báo cáo tài chính: 30/04/2018, 31/10/2020, 31/01/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Orex Minerals Inc. là 31/01/2021. Thu nhập hoạt động Orex Minerals Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Orex Minerals Inc. là -1 047 680 $

Ngày báo cáo tài chính Orex Minerals Inc.

Thu nhập ròng Orex Minerals Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Orex Minerals Inc. là -1 139 562 $ Chi phí hoạt động Orex Minerals Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Orex Minerals Inc. là 1 047 680 $ Tài sản hiện tại Orex Minerals Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Orex Minerals Inc. là 6 325 956 $

Tiền mặt hiện tại Orex Minerals Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Orex Minerals Inc. là 6 227 825 $ Vốn chủ sở hữu Orex Minerals Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Orex Minerals Inc. là 9 034 429 $

31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 047 680 $ -353 353 $ -397 022 $ -303 701 $ -643 083 $ -541 638 $ -436 236 $ -618 391 $ -450 887 $ -354 500 $ -1 110 613 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 139 562 $ -424 407 $ -436 582 $ -386 227 $ -722 897 $ -563 933 $ -493 364 $ -705 709 $ -516 646 $ -391 715 $ -1 138 844 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 047 680 $ 353 353 $ 397 022 $ 303 701 $ 643 083 $ 541 638 $ 436 236 $ 618 391 $ 450 887 $ 354 500 $ 1 110 613 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 325 956 $ 6 963 598 $ 1 928 563 $ 311 888 $ 226 894 $ 629 680 $ 1 173 597 $ 1 737 064 $ 2 348 283 $ 2 709 048 $ 3 069 758 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 154 835 $ 9 750 012 $ 4 758 640 $ 3 151 792 $ 3 034 025 $ 3 714 685 $ 4 269 008 $ 4 795 250 $ 5 445 000 $ 5 929 535 $ 6 324 690 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 227 825 $ 6 908 301 $ 1 818 686 $ 242 385 $ 168 876 $ 559 060 $ 999 222 $ 1 551 472 $ 2 276 382 $ 2 631 851 $ 2 990 351 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 98 997 $ 83 602 $ 89 222 $ 121 338 $ 128 866 $ 72 037 $ 64 710 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 98 997 $ 83 602 $ 89 222 $ 121 338 $ 128 866 $ 72 037 $ 64 710 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 3.26 % 2.25 % 2.09 % 2.53 % 2.37 % 1.21 % 1.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 034 429 $ 9 665 970 $ 4 625 175 $ 3 047 825 $ 2 935 028 $ 3 631 083 $ 4 179 786 $ 4 673 912 $ 5 316 134 $ 5 857 498 $ 6 259 980 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -390 184 $ -404 876 $ -485 822 $ -702 434 $ -355 469 $ -358 500 $ -563 108 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Orex Minerals Inc. là ngày 31/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Orex Minerals Inc., tổng doanh thu của Orex Minerals Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Orex Minerals Inc. trong quý vừa qua là -1 139 562 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Orex Minerals Inc.

Tài chính Orex Minerals Inc.