Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Orosur Mining Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Orosur Mining Inc., Orosur Mining Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Orosur Mining Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Orosur Mining Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Orosur Mining Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Orosur Mining Inc. thu nhập ròng hiện tại -1 232 000 $. Tính năng động của Orosur Mining Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -564 000 $. Biểu đồ tài chính của Orosur Mining Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/05/2018 đến 28/02/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tài sản Orosur Mining Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/02/2021 0 $ - -1 232 000 $ -
30/11/2020 0 $ - -668 000 $ -446.114 % ↓
31/08/2020 0 $ - -1 356 000 $ -755.072 % ↓
31/05/2020 0 $ - 1 143 000 $ -
30/11/2019 0 $ - 193 000 $ -
31/08/2019 0 $ - 207 000 $ -
31/05/2019 0 $ - 0 $ -
28/02/2019 0 $ - -2 026 000 $ -
30/11/2018 0 $ - -1 874 000 $ -
31/08/2018 4 202 000 $ - -6 385 000 $ -
31/05/2018 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Orosur Mining Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Orosur Mining Inc.: 31/05/2018, 30/11/2020, 28/02/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Orosur Mining Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 28/02/2021. Thu nhập hoạt động Orosur Mining Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Orosur Mining Inc. là -1 246 000 $

Ngày báo cáo tài chính Orosur Mining Inc.

Thu nhập ròng Orosur Mining Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Orosur Mining Inc. là -1 232 000 $ Chi phí hoạt động Orosur Mining Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Orosur Mining Inc. là 1 246 000 $ Tài sản hiện tại Orosur Mining Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Orosur Mining Inc. là 9 221 000 $

Tiền mặt hiện tại Orosur Mining Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Orosur Mining Inc. là 7 006 000 $ Vốn chủ sở hữu Orosur Mining Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Orosur Mining Inc. là -6 475 000 $

28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/05/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -571 000 $ -618 000 $ -2 917 000 $ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - 571 000 $ 618 000 $ 7 119 000 $ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - 4 202 000 $ -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 246 000 $ -296 000 $ -274 000 $ -405 000 $ -373 000 $ -394 000 $ -394 000 $ -2 977 000 $ -1 302 000 $ -3 405 000 $ -3 405 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 232 000 $ -668 000 $ -1 356 000 $ 1 143 000 $ 193 000 $ 207 000 $ - -2 026 000 $ -1 874 000 $ -6 385 000 $ -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 246 000 $ 296 000 $ 274 000 $ 405 000 $ 373 000 $ 394 000 $ - 2 977 000 $ 1 302 000 $ 7 607 000 $ -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 221 000 $ 4 394 000 $ 3 366 000 $ 3 993 000 $ 5 074 000 $ 4 962 000 $ 5 256 000 $ 7 262 000 $ 7 122 000 $ 6 797 000 $ 9 160 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 596 000 $ 9 741 000 $ 10 018 000 $ 10 544 000 $ 13 324 000 $ 13 932 000 $ 14 326 000 $ 20 369 000 $ 20 233 000 $ 20 859 000 $ 25 767 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 006 000 $ 1 543 000 $ 356 000 $ 782 000 $ 809 000 $ 548 000 $ 512 000 $ 1 033 000 $ 1 047 000 $ 1 119 000 $ 1 390 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 22 477 000 $ 23 151 000 $ 23 641 000 $ 22 759 000 $ 21 270 000 $ 21 410 000 $ 19 782 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 22 477 000 $ 23 151 000 $ 23 641 000 $ 28 218 000 $ 26 717 000 $ 26 870 000 $ 25 276 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 168.70 % 166.17 % 165.02 % 138.53 % 132.05 % 128.82 % 98.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-6 475 000 $ -10 626 000 $ -10 554 000 $ -9 168 000 $ -9 153 000 $ -9 219 000 $ -9 315 000 $ -7 849 000 $ -6 484 000 $ -6 011 000 $ 491 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -249 000 $ 93 000 $ 93 000 $ -959 000 $ -1 630 000 $ -17 000 $ -17 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Orosur Mining Inc. là ngày 28/02/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Orosur Mining Inc., tổng doanh thu của Orosur Mining Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Orosur Mining Inc. trong quý vừa qua là -1 232 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -446.114% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Orosur Mining Inc.

Tài chính Orosur Mining Inc.