Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu OSE Immunotherapeutics SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty OSE Immunotherapeutics SA, OSE Immunotherapeutics SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào OSE Immunotherapeutics SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

OSE Immunotherapeutics SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu OSE Immunotherapeutics SA trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của OSE Immunotherapeutics SA hôm nay lên tới -6 720 500 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của OSE Immunotherapeutics SA. Biểu đồ tài chính của OSE Immunotherapeutics SA hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Thông tin về OSE Immunotherapeutics SA thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. OSE Immunotherapeutics SA tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 285 000 € +18.76 % ↑ -6 720 500 € -
30/09/2020 2 285 000 € +18.76 % ↑ -6 720 500 € -
30/06/2020 2 924 500 € -63.396 % ↓ -1 557 000 € -705.837 % ↓
31/03/2020 2 924 500 € -63.396 % ↓ -1 557 000 € -705.837 % ↓
30/06/2019 7 989 500 € - 257 000 € -
31/03/2019 7 989 500 € - 257 000 € -
31/12/2018 1 924 000 € - -1 693 500 € -
30/09/2018 1 924 000 € - -1 693 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính OSE Immunotherapeutics SA, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của OSE Immunotherapeutics SA: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của OSE Immunotherapeutics SA là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp OSE Immunotherapeutics SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp OSE Immunotherapeutics SA là 2 285 000 €

Ngày báo cáo tài chính OSE Immunotherapeutics SA

Tổng doanh thu OSE Immunotherapeutics SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu OSE Immunotherapeutics SA là 2 285 000 € Thu nhập hoạt động OSE Immunotherapeutics SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động OSE Immunotherapeutics SA là -5 951 500 € Thu nhập ròng OSE Immunotherapeutics SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng OSE Immunotherapeutics SA là -6 720 500 €

Chi phí hoạt động OSE Immunotherapeutics SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động OSE Immunotherapeutics SA là 8 236 500 € Tài sản hiện tại OSE Immunotherapeutics SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại OSE Immunotherapeutics SA là 39 832 000 € Tiền mặt hiện tại OSE Immunotherapeutics SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại OSE Immunotherapeutics SA là 29 368 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 285 000 € 2 285 000 € 2 924 500 € 2 924 500 € 7 989 500 € 7 989 500 € 1 924 000 € 1 924 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 285 000 € 2 285 000 € 2 924 500 € 2 924 500 € 7 989 500 € 7 989 500 € 1 924 000 € 1 924 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 989 500 € 7 989 500 € 1 924 000 € 1 924 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 951 500 € -5 951 500 € -3 543 000 € -3 543 000 € 1 959 000 € 1 959 000 € -2 691 500 € -2 691 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 720 500 € -6 720 500 € -1 557 000 € -1 557 000 € 257 000 € 257 000 € -1 693 500 € -1 693 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 620 500 € 6 620 500 € 4 532 500 € 4 532 500 € 4 585 500 € 4 585 500 € 3 590 500 € 3 590 500 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 236 500 € 8 236 500 € 6 467 500 € 6 467 500 € 6 030 500 € 6 030 500 € 4 615 500 € 4 615 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
39 832 000 € 39 832 000 € 33 283 000 € 33 283 000 € 39 112 000 € 39 112 000 € 23 024 000 € 23 024 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
96 973 000 € 96 973 000 € 90 745 000 € 90 745 000 € 94 950 000 € 94 950 000 € 76 903 000 € 76 903 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
29 368 000 € 29 368 000 € 22 920 000 € 22 920 000 € 23 562 000 € 23 562 000 € 9 573 000 € 9 573 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 20 657 000 € 20 657 000 € 9 075 000 € 9 075 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 32 180 000 € 32 180 000 € 15 149 000 € 15 149 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.89 % 33.89 % 19.70 % 19.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
61 364 000 € 61 364 000 € 56 423 000 € 56 423 000 € 62 770 000 € 62 770 000 € 61 754 000 € 61 754 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 876 500 € 6 876 500 € -2 855 500 € -2 855 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của OSE Immunotherapeutics SA là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của OSE Immunotherapeutics SA, tổng doanh thu của OSE Immunotherapeutics SA là 2 285 000 Euro và thay đổi thành +18.76% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của OSE Immunotherapeutics SA trong quý vừa qua là -6 720 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -705.837% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu OSE Immunotherapeutics SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu OSE Immunotherapeutics SA là 61 364 000 €

Chi phí cổ phiếu OSE Immunotherapeutics SA

Tài chính OSE Immunotherapeutics SA