Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Oil Search Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Oil Search Limited, Oil Search Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Oil Search Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oil Search Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần Oil Search Limited hiện là 224 282 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Oil Search Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Oil Search Limited thu nhập ròng hiện tại -27 239 000 $. Báo cáo tài chính Oil Search Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về Oil Search Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Oil Search Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 339 103 169.90 $ -44.475 % ↓ -41 184 006.05 $ -136.205 % ↓
30/09/2020 339 103 169.90 $ -44.475 % ↓ -41 184 006.05 $ -136.205 % ↓
30/06/2020 472 929 644.28 $ -19.481 % ↓ -201 224 669.53 $ -264.378 % ↓
31/03/2020 472 929 644.28 $ -19.481 % ↓ -201 224 669.53 $ -264.378 % ↓
31/12/2019 610 721 207.53 $ - 113 750 802.28 $ -
30/09/2019 610 721 207.53 $ - 113 750 802.28 $ -
30/06/2019 587 347 972.48 $ - 122 415 787.73 $ -
31/03/2019 587 347 972.48 $ - 122 415 787.73 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Oil Search Limited, lịch trình

Ngày của Oil Search Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Oil Search Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Oil Search Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Oil Search Limited là 40 384 500 $

Ngày báo cáo tài chính Oil Search Limited

Tổng doanh thu Oil Search Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Oil Search Limited là 224 282 000 $ Thu nhập hoạt động Oil Search Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Oil Search Limited là 18 988 000 $ Thu nhập ròng Oil Search Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Oil Search Limited là -27 239 000 $

Chi phí hoạt động Oil Search Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Oil Search Limited là 205 294 000 $ Tài sản hiện tại Oil Search Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Oil Search Limited là 868 035 000 $ Tiền mặt hiện tại Oil Search Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Oil Search Limited là 540 842 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
61 059 344.78 $ 61 059 344.78 $ 199 562 280.50 $ 199 562 280.50 $ 648 893 409.18 $ 648 893 409.18 $ 285 567 288.33 $ 285 567 288.33 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
278 043 825.13 $ 278 043 825.13 $ 273 367 363.78 $ 273 367 363.78 $ -38 172 201.65 $ -38 172 201.65 $ 301 780 684.15 $ 301 780 684.15 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
339 103 169.90 $ 339 103 169.90 $ 472 929 644.28 $ 472 929 644.28 $ 610 721 207.53 $ 610 721 207.53 $ 587 347 972.48 $ 587 347 972.48 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 610 721 207.53 $ 610 721 207.53 $ 587 347 972.48 $ 587 347 972.48 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
28 708 906.60 $ 28 708 906.60 $ 103 240 481.85 $ 103 240 481.85 $ 221 676 061.20 $ 221 676 061.20 $ 245 365 293.80 $ 245 365 293.80 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-41 184 006.05 $ -41 184 006.05 $ -201 224 669.53 $ -201 224 669.53 $ 113 750 802.28 $ 113 750 802.28 $ 122 415 787.73 $ 122 415 787.73 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
310 394 263.30 $ 310 394 263.30 $ 369 689 162.43 $ 369 689 162.43 $ 389 045 146.33 $ 389 045 146.33 $ 341 982 678.68 $ 341 982 678.68 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 312 425 518.25 $ 1 312 425 518.25 $ 1 685 763 772 $ 1 685 763 772 $ 1 197 803 076.80 $ 1 197 803 076.80 $ 1 294 000 895.55 $ 1 294 000 895.55 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 218 487 266.75 $ 17 218 487 266.75 $ 18 015 454 255.15 $ 18 015 454 255.15 $ 17 497 575 093.35 $ 17 497 575 093.35 $ 17 232 040 386.55 $ 17 232 040 386.55 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
817 726 061.90 $ 817 726 061.90 $ 1 257 094 196.05 $ 1 257 094 196.05 $ 599 082 972.40 $ 599 082 972.40 $ 813 915 947.90 $ 813 915 947.90 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 694 474 115.95 $ 1 694 474 115.95 $ 1 738 753 083.65 $ 1 738 753 083.65 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 547 120 581.90 $ 9 547 120 581.90 $ 9 401 347 434.60 $ 9 401 347 434.60 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 54.56 % 54.56 % 54.56 % 54.56 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 422 013 573.05 $ 8 422 013 573.05 $ 8 502 199 841.30 $ 8 502 199 841.30 $ 7 950 454 511.45 $ 7 830 692 951.95 $ 7 830 692 951.95 $ 7 830 692 951.95 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 252 393 593.38 $ 252 393 593.38 $ 316 367 221.78 $ 316 367 221.78 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Oil Search Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Oil Search Limited, tổng doanh thu của Oil Search Limited là 339 103 169.90 Dollar Úc và thay đổi thành -44.475% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Oil Search Limited trong quý vừa qua là -41 184 006.05 $, lợi nhuận ròng thay đổi -136.205% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Oil Search Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Oil Search Limited là 5 570 299 000 $

Chi phí cổ phiếu Oil Search Limited

Tài chính Oil Search Limited