Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. công bố báo cáo tài chính?

Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. hôm nay lên tới 13 836 894 ₤. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.. Thông tin về Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2021 22 576 039 201.59 ₤ 445 556 302.77 ₤
31/03/2021 19 536 342 750.14 ₤ 846 037 656.86 ₤
31/12/2020 67 853 370 761.93 ₤ 645 655 635.28 ₤
30/09/2020 18 638 862 185.94 ₤ 475 798 141.21 ₤
31/12/2019 16 603 329 948.87 ₤ 172 459 302.62 ₤
30/09/2019 6 084 295 637.60 ₤ 137 879 528.02 ₤
30/06/2019 4 802 130 239.35 ₤ 28 932 079 ₤
31/03/2019 7 877 098 391.92 ₤ 32 341 188.82 ₤
Báo cáo tài chính Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.

Tổng doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 701 106 144 ₤ Thu nhập hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 11 502 748 ₤ Thu nhập ròng Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 13 836 894 ₤

Chi phí hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 689 603 396 ₤ Tài sản hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 462 418 660 ₤ Tiền mặt hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 215 020 250 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 001 945 142.15 ₤ 1 698 434 996.81 ₤ 1 993 859 603.89 ₤ 1 312 609 907.28 ₤ 698 778 061.57 ₤ 359 269 736.90 ₤ 221 849 486.05 ₤ 200 447 871.81 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
21 574 094 059.44 ₤ 17 837 907 753.33 ₤ 65 859 511 158.04 ₤ 17 326 252 278.67 ₤ 15 904 551 887.30 ₤ 5 725 025 900.70 ₤ 4 580 280 753.30 ₤ 7 676 650 520.11 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 576 039 201.59 ₤ 19 536 342 750.14 ₤ 67 853 370 761.93 ₤ 18 638 862 185.94 ₤ 16 603 329 948.87 ₤ 6 084 295 637.60 ₤ 4 802 130 239.35 ₤ 7 877 098 391.92 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
370 395 398.75 ₤ 598 593 040.09 ₤ 757 533 950.80 ₤ 425 760 435.90 ₤ 150 244 269 ₤ 145 894 547.41 ₤ -12 511 318.11 ₤ -50 723 803.52 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
445 556 302.77 ₤ 846 037 656.86 ₤ 645 655 635.28 ₤ 475 798 141.21 ₤ 172 459 302.62 ₤ 137 879 528.02 ₤ 28 932 079 ₤ 32 341 188.82 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
22 205 643 802.84 ₤ 18 937 749 710.06 ₤ 67 095 836 811.13 ₤ 18 213 101 750.05 ₤ 16 453 085 679.87 ₤ 5 938 401 090.19 ₤ 4 814 641 557.46 ₤ 7 927 822 195.44 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 890 158 765.61 ₤ 17 795 829 424.77 ₤ 15 686 773 362.23 ₤ 11 174 796 362.77 ₤ 4 359 971 808.39 ₤ 3 306 106 771.40 ₤ 3 670 103 041.31 ₤ 2 614 085 265.34 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 920 565 697.43 ₤ 19 345 724 627 ₤ 16 574 529 151.72 ₤ 11 740 979 079.34 ₤ 4 527 278 242.04 ₤ 3 475 417 724.66 ₤ 3 833 494 815.70 ₤ 2 691 027 635.41 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 923 781 277.17 ₤ 6 998 895 812.33 ₤ 5 976 117 138.93 ₤ 4 146 076 386 ₤ 754 678 787.91 ₤ 641 625 923.27 ₤ 1 651 347 349.56 ₤ 744 709 481.84 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 000 077 926.80 ₤ 2 126 886 082.73 ₤ 2 621 319 613.36 ₤ 1 544 901 661.83 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 081 520 234.26 ₤ 2 205 748 928.84 ₤ 2 693 558 860.25 ₤ 1 572 155 252.30 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.07 % 63.47 % 70.26 % 58.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 578 508 335.61 ₤ 4 039 488 725.82 ₤ 3 229 975 244.66 ₤ 2 596 228 550.85 ₤ 1 445 758 007.79 ₤ 1 269 668 795.81 ₤ 1 139 935 955.45 ₤ 1 118 872 383.11 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 579 701 688.10 ₤ -287 643 492.85 ₤ -267 327 103.26 ₤ 88 691 081.35 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., tổng doanh thu của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 22 576 039 201.59 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +370.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trong quý vừa qua là 445 556 302.77 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +1 440.010% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 142 187 046 ₤