Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. hôm nay lên tới 13 836 894 ₤. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.. Thông tin về Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 22 677 418 448.91 ₤ +370.13 % ↑ 447 557 103.81 ₤ +1 440.010 % ↑
31/03/2021 19 624 072 032.75 ₤ +148.01 % ↑ 849 836 846.79 ₤ +2 515.980 % ↑
31/12/2020 68 158 070 961.75 ₤ +308.67 % ↑ 648 554 996.04 ₤ +274.38 % ↑
30/09/2020 18 722 561 270.73 ₤ +206.34 % ↑ 477 934 745.29 ₤ +245.08 % ↑
31/12/2019 16 677 888 336.99 ₤ - 173 233 742.91 ₤ -
30/09/2019 6 111 617 583.08 ₤ - 138 498 685.46 ₤ -
30/06/2019 4 823 694 533.46 ₤ - 29 062 000.47 ₤ -
31/03/2019 7 912 471 040.72 ₤ - 32 486 419.14 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 31 115 728 ₤

Ngày báo cáo tài chính Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.

Tổng doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 701 106 144 ₤ Thu nhập hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 11 502 748 ₤ Thu nhập ròng Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 13 836 894 ₤

Chi phí hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 689 603 396 ₤ Tài sản hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 462 418 660 ₤ Tiền mặt hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 215 020 250 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 006 444 445.31 ₤ 1 706 061 935.27 ₤ 2 002 813 166.74 ₤ 1 318 504 271.79 ₤ 701 915 972.22 ₤ 360 883 062.21 ₤ 222 845 716.34 ₤ 201 347 996.68 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
21 670 974 003.60 ₤ 17 918 010 097.49 ₤ 66 155 257 795.01 ₤ 17 404 056 998.94 ₤ 15 975 972 364.77 ₤ 5 750 734 520.87 ₤ 4 600 848 817.12 ₤ 7 711 123 044.04 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 677 418 448.91 ₤ 19 624 072 032.75 ₤ 68 158 070 961.75 ₤ 18 722 561 270.73 ₤ 16 677 888 336.99 ₤ 6 111 617 583.08 ₤ 4 823 694 533.46 ₤ 7 912 471 040.72 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
372 058 684.61 ₤ 601 281 063.05 ₤ 760 935 708.79 ₤ 427 672 342.24 ₤ 150 918 951.16 ₤ 146 549 696.85 ₤ -12 567 501.04 ₤ -50 951 582.23 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
447 557 103.81 ₤ 849 836 846.79 ₤ 648 554 996.04 ₤ 477 934 745.29 ₤ 173 233 742.91 ₤ 138 498 685.46 ₤ 29 062 000.47 ₤ 32 486 419.14 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
22 305 359 764.30 ₤ 19 022 790 969.70 ₤ 67 397 135 252.95 ₤ 18 294 888 928.49 ₤ 16 526 969 385.84 ₤ 5 965 067 886.23 ₤ 4 836 262 034.50 ₤ 7 963 422 622.95 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 957 024 041.43 ₤ 17 875 742 813.31 ₤ 15 757 215 890.35 ₤ 11 224 977 549.74 ₤ 4 379 550 559.84 ₤ 3 320 953 069.86 ₤ 3 686 583 889.91 ₤ 2 625 823 993.92 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 996 548 654.37 ₤ 19 432 597 925.90 ₤ 16 648 958 207.90 ₤ 11 793 702 748.50 ₤ 4 547 608 294.47 ₤ 3 491 024 325.53 ₤ 3 850 709 386.22 ₤ 2 703 111 878.96 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 954 872 990.30 ₤ 7 030 324 832.41 ₤ 6 002 953 301.47 ₤ 4 164 694 625.43 ₤ 758 067 724.60 ₤ 644 507 188.33 ₤ 1 658 762 837.71 ₤ 748 053 650.68 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 013 549 981.81 ₤ 2 136 437 010.08 ₤ 2 633 090 828.27 ₤ 1 551 839 148.35 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 095 358 011.52 ₤ 2 215 653 995.19 ₤ 2 705 654 470.44 ₤ 1 579 215 122.93 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.07 % 63.47 % 70.26 % 58.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 599 068 440.28 ₤ 4 057 628 326.08 ₤ 3 244 479 669.29 ₤ 2 607 887 092.64 ₤ 1 452 250 282.95 ₤ 1 275 370 330.33 ₤ 1 145 054 915.78 ₤ 1 123 896 756.03 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 582 304 878.15 ₤ -288 935 175.62 ₤ -268 527 553.89 ₤ 89 089 354.72 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S., tổng doanh thu của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 22 677 418 448.91 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +370.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. trong quý vừa qua là 447 557 103.81 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +1 440.010% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S. là 142 187 046 ₤

Chi phí cổ phiếu Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.

Tài chính Osmanli Yatirim Menkul Degerler A.S.