Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu One to One Contacts Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty One to One Contacts Public Company Limited, One to One Contacts Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào One to One Contacts Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

One to One Contacts Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Tính năng động của One to One Contacts Public Company Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 16 466 706 ฿ trong giai đoạn trước. Tính năng động của One to One Contacts Public Company Limited thu nhập ròng tăng theo 63 832 013 ฿ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của One to One Contacts Public Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của One to One Contacts Public Company Limited. Báo cáo tài chính One to One Contacts Public Company Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. One to One Contacts Public Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 159 883 000 ฿ -16.0472 % ↓ 12 923 000 ฿ +153.79 % ↑
31/12/2020 143 416 294 ฿ -23.181 % ↓ -50 909 013 ฿ -
30/09/2020 185 620 000 ฿ -14.017 % ↓ 2 188 000 ฿ -91.567 % ↓
30/06/2020 176 636 000 ฿ -6.119 % ↓ 1 639 000 ฿ -52.493 % ↓
30/09/2019 215 880 000 ฿ - 25 945 000 ฿ -
30/06/2019 188 149 000 ฿ - 3 450 000 ฿ -
31/03/2019 190 444 000 ฿ - 5 092 000 ฿ -
31/12/2018 186 693 132 ฿ - -868 107 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính One to One Contacts Public Company Limited, lịch trình

Ngày của One to One Contacts Public Company Limited báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của One to One Contacts Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp One to One Contacts Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp One to One Contacts Public Company Limited là 34 616 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính One to One Contacts Public Company Limited

Tổng doanh thu One to One Contacts Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu One to One Contacts Public Company Limited là 159 883 000 ฿ Thu nhập hoạt động One to One Contacts Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động One to One Contacts Public Company Limited là 11 818 000 ฿ Thu nhập ròng One to One Contacts Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng One to One Contacts Public Company Limited là 12 923 000 ฿

Chi phí hoạt động One to One Contacts Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động One to One Contacts Public Company Limited là 148 065 000 ฿ Tài sản hiện tại One to One Contacts Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại One to One Contacts Public Company Limited là 567 688 000 ฿ Tiền mặt hiện tại One to One Contacts Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại One to One Contacts Public Company Limited là 259 254 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
34 616 000 ฿ 6 938 263 ฿ 27 964 000 ฿ 28 048 000 ฿ 50 056 000 ฿ 21 325 000 ฿ 29 020 000 ฿ 27 394 283 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
125 267 000 ฿ 136 478 031 ฿ 157 656 000 ฿ 148 588 000 ฿ 165 824 000 ฿ 166 824 000 ฿ 161 424 000 ฿ 159 298 849 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
159 883 000 ฿ 143 416 294 ฿ 185 620 000 ฿ 176 636 000 ฿ 215 880 000 ฿ 188 149 000 ฿ 190 444 000 ฿ 186 693 132 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 215 880 000 ฿ 188 149 000 ฿ 190 444 000 ฿ 186 693 132 ฿
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
11 818 000 ฿ -45 980 012 ฿ 9 139 000 ฿ 9 501 000 ฿ 30 963 000 ฿ 436 000 ฿ 6 908 000 ฿ 1 725 851 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 923 000 ฿ -50 909 013 ฿ 2 188 000 ฿ 1 639 000 ฿ 25 945 000 ฿ 3 450 000 ฿ 5 092 000 ฿ -868 107 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
148 065 000 ฿ 189 396 306 ฿ 176 481 000 ฿ 167 135 000 ฿ 184 917 000 ฿ 187 713 000 ฿ 183 536 000 ฿ 184 967 281 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
567 688 000 ฿ 555 624 017 ฿ 836 308 000 ฿ 810 950 000 ฿ 863 093 000 ฿ 832 897 000 ฿ 824 242 000 ฿ 818 457 506 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
695 766 000 ฿ 698 259 826 ฿ 988 931 000 ฿ 970 464 000 ฿ 974 866 000 ฿ 953 140 000 ฿ 946 218 000 ฿ 942 247 675 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
259 254 000 ฿ 306 380 986 ฿ 72 301 000 ฿ 48 195 000 ฿ 443 096 000 ฿ 212 286 000 ฿ 305 460 000 ฿ 439 147 288 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 87 090 000 ฿ 83 755 000 ฿ 74 212 000 ฿ 74 262 901 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 110 008 000 ฿ 104 016 000 ฿ 89 364 000 ฿ 90 483 057 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 11.28 % 10.91 % 9.44 % 9.60 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
576 054 000 ฿ 563 014 120 ฿ 836 171 000 ฿ 839 477 000 ฿ 864 858 000 ฿ 849 124 000 ฿ 856 854 000 ฿ 851 764 618 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 116 043 000 ฿ 21 822 000 ฿ -21 263 000 ฿ 21 007 199 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của One to One Contacts Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của One to One Contacts Public Company Limited, tổng doanh thu của One to One Contacts Public Company Limited là 159 883 000 Baht và thay đổi thành -16.0472% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của One to One Contacts Public Company Limited trong quý vừa qua là 12 923 000 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +153.79% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu One to One Contacts Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu One to One Contacts Public Company Limited là 576 054 000 ฿

Chi phí cổ phiếu One to One Contacts Public Company Limited

Tài chính One to One Contacts Public Company Limited