Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Otsuka Holdings Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Otsuka Holdings Co., Ltd., Otsuka Holdings Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Otsuka Holdings Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Otsuka Holdings Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Otsuka Holdings Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 357 626 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Otsuka Holdings Co., Ltd. tăng. Thay đổi lên tới 451 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Động lực của thu nhập ròng của Otsuka Holdings Co., Ltd. đã thay đổi bởi -4 855 000 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 30/09/2019. Giá trị của "thu nhập ròng" Otsuka Holdings Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản Otsuka Holdings Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 357 626 000 000 $ +8.45 % ↑ 43 756 000 000 $ +217.05 % ↑
30/06/2019 357 175 000 000 $ +10.35 % ↑ 48 611 000 000 $ +18.13 % ↑
31/03/2019 313 956 000 000 $ - 19 152 000 000 $ -
31/12/2018 343 907 000 000 $ - 4 814 000 000 $ -
30/09/2018 329 749 000 000 $ - 13 801 000 000 $ -
30/06/2018 323 674 000 000 $ - 41 150 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Otsuka Holdings Co., Ltd., lịch trình

Ngày của Otsuka Holdings Co., Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Otsuka Holdings Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Otsuka Holdings Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Otsuka Holdings Co., Ltd. là 242 950 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Otsuka Holdings Co., Ltd.

Tổng doanh thu Otsuka Holdings Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Otsuka Holdings Co., Ltd. là 357 626 000 000 $ Thu nhập hoạt động Otsuka Holdings Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Otsuka Holdings Co., Ltd. là 53 097 000 000 $ Thu nhập ròng Otsuka Holdings Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Otsuka Holdings Co., Ltd. là 43 756 000 000 $

Chi phí hoạt động Otsuka Holdings Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Otsuka Holdings Co., Ltd. là 304 529 000 000 $ Tài sản hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là 1 034 147 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là 393 141 000 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
242 950 000 000 $ 245 267 000 000 $ 209 007 000 000 $ 226 316 000 000 $ 217 012 000 000 $ 212 704 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
114 676 000 000 $ 111 908 000 000 $ 104 949 000 000 $ 117 591 000 000 $ 112 737 000 000 $ 110 970 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
357 626 000 000 $ 357 175 000 000 $ 313 956 000 000 $ 343 907 000 000 $ 329 749 000 000 $ 323 674 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
53 097 000 000 $ 60 702 000 000 $ 27 607 000 000 $ -8 725 000 000 $ 14 014 000 000 $ 37 783 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
43 756 000 000 $ 48 611 000 000 $ 19 152 000 000 $ 4 814 000 000 $ 13 801 000 000 $ 41 150 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
53 920 000 000 $ 48 976 000 000 $ 51 042 000 000 $ 57 334 000 000 $ 62 727 000 000 $ 53 465 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
304 529 000 000 $ 296 473 000 000 $ 286 349 000 000 $ 352 632 000 000 $ 315 735 000 000 $ 285 891 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 034 147 000 000 $ 1 037 415 000 000 $ 1 008 721 000 000 $ 933 102 000 000 $ 993 630 000 000 $ 997 690 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 612 297 000 000 $ 2 610 656 000 000 $ 2 616 433 000 000 $ 2 476 634 000 000 $ 2 578 468 000 000 $ 2 507 910 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
393 141 000 000 $ 375 202 000 000 $ 336 642 000 000 $ 285 022 000 000 $ 303 623 000 000 $ 295 705 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
443 654 000 000 $ 445 036 000 000 $ 443 735 000 000 $ 427 502 000 000 $ 464 152 000 000 $ 417 402 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
855 264 000 000 $ 861 803 000 000 $ 881 440 000 000 $ 744 369 000 000 $ 807 942 000 000 $ 759 121 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
32.74 % 33.01 % 33.69 % 30.06 % 31.33 % 30.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 729 361 000 000 $ 1 721 542 000 000 $ 1 707 880 000 000 $ 1 704 499 000 000 $ 1 742 734 000 000 $ 1 721 623 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
87 117 000 000 $ 50 833 000 000 $ 44 016 000 000 $ 40 162 000 000 $ 48 806 000 000 $ 17 405 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Otsuka Holdings Co., Ltd. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Otsuka Holdings Co., Ltd., tổng doanh thu của Otsuka Holdings Co., Ltd. là 357 626 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Otsuka Holdings Co., Ltd. trong quý vừa qua là 43 756 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +217.05% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Otsuka Holdings Co., Ltd. là 443 654 000 000 $ Tổng nợ Otsuka Holdings Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Otsuka Holdings Co., Ltd. là 855 264 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Otsuka Holdings Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Otsuka Holdings Co., Ltd. là 1 729 361 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Otsuka Holdings Co., Ltd.

Tài chính Otsuka Holdings Co., Ltd.