Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ovid Therapeutics Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ovid Therapeutics Inc., Ovid Therapeutics Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ovid Therapeutics Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ovid Therapeutics Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Ovid Therapeutics Inc. trên 31/03/2021 lên tới 208 382 779 $. Tính năng động của Ovid Therapeutics Inc. doanh thu thuần tăng theo 202 679 592 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Ovid Therapeutics Inc.. Biểu đồ tài chính của Ovid Therapeutics Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Ovid Therapeutics Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Ovid Therapeutics Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 208 382 779 $ - 176 007 307 $ -
31/12/2020 5 703 187 $ - -22 029 501 $ -
30/09/2020 6 914 034 $ - -16 424 789 $ -
30/06/2020 0 $ - -22 551 196 $ -
30/09/2019 0 $ - -16 634 572 $ -
30/06/2019 0 $ - -13 057 267 $ -
31/03/2019 0 $ - -13 800 195 $ -
31/12/2018 0 $ - -12 899 932 $ -
30/09/2018 0 $ - -12 961 783 $ -
30/06/2018 0 $ - -12 935 140 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ovid Therapeutics Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Ovid Therapeutics Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ovid Therapeutics Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ovid Therapeutics Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ovid Therapeutics Inc. là 208 382 779 $

Ngày báo cáo tài chính Ovid Therapeutics Inc.

Tổng doanh thu Ovid Therapeutics Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ovid Therapeutics Inc. là 208 382 779 $ Thu nhập hoạt động Ovid Therapeutics Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ovid Therapeutics Inc. là 176 557 316 $ Thu nhập ròng Ovid Therapeutics Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ovid Therapeutics Inc. là 176 007 307 $

Chi phí hoạt động Ovid Therapeutics Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ovid Therapeutics Inc. là 31 825 463 $ Tài sản hiện tại Ovid Therapeutics Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ovid Therapeutics Inc. là 236 662 050 $ Tiền mặt hiện tại Ovid Therapeutics Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ovid Therapeutics Inc. là 233 051 160 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
208 382 779 $ -54 934 449 $ 6 914 034 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 60 637 636 $ - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
208 382 779 $ 5 703 187 $ 6 914 034 $ - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
176 557 316 $ -21 591 241 $ -16 403 662 $ -23 141 687 $ -16 765 736 $ -13 322 266 $ -13 553 535 $ -13 126 296 $ -13 175 775 $ -13 209 696 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
176 007 307 $ -22 029 501 $ -16 424 789 $ -22 551 196 $ -16 634 572 $ -13 057 267 $ -13 800 195 $ -12 899 932 $ -12 961 783 $ -12 935 140 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
16 248 909 $ -43 753 852 $ 15 875 295 $ 16 032 945 $ 11 597 633 $ 9 117 495 $ 9 337 304 $ 8 621 585 $ 8 544 547 $ 8 116 385 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
31 825 463 $ 27 294 428 $ 23 317 696 $ 23 141 687 $ 16 765 736 $ 13 322 266 $ 13 553 535 $ 13 126 296 $ 13 175 775 $ 13 209 696 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
236 662 050 $ 74 843 201 $ 90 346 834 $ 44 110 604 $ 39 150 495 $ 53 607 138 $ 62 823 510 $ 44 268 147 $ 55 254 234 $ 65 189 276 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
237 456 030 $ 75 925 518 $ 91 599 016 $ 45 355 298 $ 40 694 177 $ 54 908 278 $ 66 655 592 $ 47 649 602 $ 60 393 974 $ 68 612 088 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
233 051 160 $ 72 033 930 $ 86 866 275 $ 41 253 898 $ 37 907 904 $ 47 361 966 $ 54 600 081 $ 36 489 618 $ 30 513 180 $ 22 535 378 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 361 016 $ 9 183 817 $ 8 071 552 $ 8 844 457 $ 10 422 905 $ 7 496 228 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 647 578 $ 9 470 379 $ 9 409 791 $ 8 844 457 $ 10 422 905 $ 7 496 228 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.16 % 17.25 % 14.12 % 18.56 % 17.26 % 10.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
221 109 939 $ 43 631 653 $ 63 643 032 $ 30 482 908 $ 30 046 595 $ 45 437 896 $ 57 245 798 $ 38 805 145 $ 49 971 069 $ 61 115 860 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -9 494 272 $ -11 841 609 $ -12 866 387 $ -10 965 610 $ -10 046 039 $ -11 620 419 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ovid Therapeutics Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ovid Therapeutics Inc., tổng doanh thu của Ovid Therapeutics Inc. là 208 382 779 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ovid Therapeutics Inc. trong quý vừa qua là 176 007 307 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ovid Therapeutics Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ovid Therapeutics Inc. là 221 109 939 $

Chi phí cổ phiếu Ovid Therapeutics Inc.

Tài chính Ovid Therapeutics Inc.