Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Oxford Lane Capital Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Oxford Lane Capital Corp., Oxford Lane Capital Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Oxford Lane Capital Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oxford Lane Capital Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Oxford Lane Capital Corp. hiện là 33 766 474 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Oxford Lane Capital Corp. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Oxford Lane Capital Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2015 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Oxford Lane Capital Corp. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Oxford Lane Capital Corp. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 33 766 474 $ +45.9 % ↑ 108 983 072 $ -
31/12/2020 33 766 474 $ +45.9 % ↑ 108 983 072 $ -
30/09/2020 29 906 220 $ +7.14 % ↑ 35 983 464 $ -
30/06/2020 29 906 220 $ +7.14 % ↑ 35 983 464 $ -
30/09/2019 27 913 077 $ - -43 286 203 $ -
30/06/2019 27 913 077 $ - -43 286 203 $ -
31/03/2019 23 143 260 $ - -18 837 926 $ -
31/12/2018 23 143 260 $ - -18 837 926 $ -
30/09/2018 21 556 230 $ - 8 346 927 $ -
30/06/2018 21 556 230 $ - 8 346 927 $ -
31/03/2018 0 $ - 0 $ -
30/09/2017 0 $ - 0 $ -
31/03/2016 0 $ - 0 $ -
30/09/2015 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Oxford Lane Capital Corp., lịch trình

Ngày của Oxford Lane Capital Corp. báo cáo tài chính: 30/09/2015, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Oxford Lane Capital Corp. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Oxford Lane Capital Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Oxford Lane Capital Corp. là 33 766 474 $

Ngày báo cáo tài chính Oxford Lane Capital Corp.

Tổng doanh thu Oxford Lane Capital Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Oxford Lane Capital Corp. là 33 766 474 $ Thu nhập hoạt động Oxford Lane Capital Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Oxford Lane Capital Corp. là 24 329 237 $ Thu nhập ròng Oxford Lane Capital Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Oxford Lane Capital Corp. là 108 983 072 $

Chi phí hoạt động Oxford Lane Capital Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Oxford Lane Capital Corp. là 9 437 237 $ Tài sản hiện tại Oxford Lane Capital Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Oxford Lane Capital Corp. là 108 392 355 $ Tiền mặt hiện tại Oxford Lane Capital Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Oxford Lane Capital Corp. là 90 867 416 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 30/09/2017 31/03/2016 30/09/2015
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
33 766 474 $ 33 766 474 $ 29 906 220 $ 29 906 220 $ 27 913 077 $ 27 913 077 $ 23 143 260 $ 23 143 260 $ 21 556 230 $ 21 556 230 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
33 766 474 $ 33 766 474 $ 29 906 220 $ 29 906 220 $ 27 913 077 $ 27 913 077 $ 23 143 260 $ 23 143 260 $ 21 556 230 $ 21 556 230 $ - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 27 913 077 $ 27 913 077 $ 23 143 260 $ 23 143 260 $ 21 556 230 $ 21 556 230 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
24 329 237 $ 24 329 237 $ 22 017 835 $ 22 017 835 $ 19 963 893 $ 19 963 893 $ 16 715 067 $ 16 715 067 $ 15 353 379 $ 15 353 379 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
108 983 072 $ 108 983 072 $ 35 983 464 $ 35 983 464 $ -43 286 203 $ -43 286 203 $ -18 837 926 $ -18 837 926 $ 8 346 927 $ 8 346 927 $ - - - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 437 237 $ 9 437 237 $ 7 888 385 $ 7 888 385 $ 7 949 184 $ 7 949 184 $ 6 428 193 $ 6 428 193 $ 6 202 851 $ 6 202 851 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
108 392 355 $ 108 392 355 $ 43 037 734 $ 43 037 734 $ 37 400 326 $ 37 400 326 $ 35 607 060 $ 35 607 060 $ 17 245 110 $ 17 245 110 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
934 862 194 $ 934 862 194 $ 569 317 505 $ 569 317 505 $ 628 126 310 $ 628 126 310 $ 573 352 416 $ 573 352 416 $ 577 607 763 $ 577 607 763 $ 514 188 749 $ 408 400 061 $ 272 533 590 $ 382 231 403 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
90 867 416 $ 90 867 416 $ 29 894 262 $ 29 894 262 $ 25 519 069 $ 25 519 069 $ 21 473 934 $ 21 473 934 $ 7 957 188 $ 7 957 188 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 82 078 043 $ 82 078 043 $ 66 589 184 $ 66 589 184 $ 64 386 419 $ 64 386 419 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 235 637 250 $ 235 637 250 $ 219 520 326 $ 219 520 326 $ 216 694 252 $ 216 694 252 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 37.51 % 37.51 % 38.29 % 38.29 % 37.52 % 37.52 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
596 253 749 $ 596 253 749 $ 340 727 157 $ 340 727 157 $ 392 489 060 $ 392 489 060 $ 353 832 090 $ 353 832 090 $ 360 913 511 $ 360 913 511 $ 289 930 113 $ 244 812 782 $ 131 949 882 $ 202 069 796 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -56 817 070 $ -56 817 070 $ -8 529 953 $ -8 529 953 $ -33 169 116 $ -33 169 116 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Oxford Lane Capital Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Oxford Lane Capital Corp., tổng doanh thu của Oxford Lane Capital Corp. là 33 766 474 Dollar Mỹ và thay đổi thành +45.9% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Oxford Lane Capital Corp. trong quý vừa qua là 108 983 072 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Oxford Lane Capital Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Oxford Lane Capital Corp. là 596 253 749 $

Chi phí cổ phiếu Oxford Lane Capital Corp.

Tài chính Oxford Lane Capital Corp.