Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Oyak Yatirim Ortakligi AS

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Oyak Yatirim Ortakligi AS, Oyak Yatirim Ortakligi AS thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Oyak Yatirim Ortakligi AS công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Oyak Yatirim Ortakligi AS tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Tính năng động của Oyak Yatirim Ortakligi AS doanh thu thuần giảm bởi -15 215 331 ₤ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Oyak Yatirim Ortakligi AS - -403 762 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Oyak Yatirim Ortakligi AS. Lịch trình báo cáo tài chính của Oyak Yatirim Ortakligi AS cho ngày hôm nay. Thông tin về Oyak Yatirim Ortakligi AS thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về Oyak Yatirim Ortakligi AS tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 375 874 328.66 ₤ +22.53 % ↑ -13 132 561.74 ₤ -126.398 % ↓
31/12/2020 870 760 607.53 ₤ +16.36 % ↑ 81 594 482.61 ₤ +139.47 % ↑
30/09/2020 573 125 398.17 ₤ +13.5 % ↑ 49 565 807.65 ₤ -24.213 % ↓
30/06/2020 550 583 696.58 ₤ -8.91 % ↓ 52 816 601.47 ₤ +15.89 % ↑
31/12/2019 748 307 751.94 ₤ - 34 073 293.06 ₤ -
30/09/2019 504 949 181.31 ₤ - 65 401 726.49 ₤ -
30/06/2019 604 442 024.83 ₤ - 45 573 302.28 ₤ -
31/03/2019 306 768 467.90 ₤ - 49 749 088.85 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Oyak Yatirim Ortakligi AS, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Oyak Yatirim Ortakligi AS: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Oyak Yatirim Ortakligi AS có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Oyak Yatirim Ortakligi AS là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Oyak Yatirim Ortakligi AS là 84 517 ₤

Ngày báo cáo tài chính Oyak Yatirim Ortakligi AS

Tổng doanh thu Oyak Yatirim Ortakligi AS được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Oyak Yatirim Ortakligi AS là 11 556 296 ₤ Thu nhập hoạt động Oyak Yatirim Ortakligi AS là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Oyak Yatirim Ortakligi AS là -403 762 ₤ Thu nhập ròng Oyak Yatirim Ortakligi AS là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Oyak Yatirim Ortakligi AS là -403 762 ₤

Chi phí hoạt động Oyak Yatirim Ortakligi AS là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Oyak Yatirim Ortakligi AS là 11 960 058 ₤ Tài sản hiện tại Oyak Yatirim Ortakligi AS là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Oyak Yatirim Ortakligi AS là 34 686 596 ₤ Tiền mặt hiện tại Oyak Yatirim Ortakligi AS là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Oyak Yatirim Ortakligi AS là 213 420 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 748 957.85 ₤ 98 160 891.69 ₤ 64 500 867.66 ₤ 71 623 822.50 ₤ 47 152 578.03 ₤ 77 509 702.39 ₤ 61 780 824.98 ₤ 59 385 094.08 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
373 125 370.81 ₤ 772 599 715.84 ₤ 508 624 530.51 ₤ 478 959 874.09 ₤ 701 155 173.91 ₤ 427 439 478.92 ₤ 542 661 199.86 ₤ 247 383 373.83 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
375 874 328.66 ₤ 870 760 607.53 ₤ 573 125 398.17 ₤ 550 583 696.58 ₤ 748 307 751.94 ₤ 504 949 181.31 ₤ 604 442 024.83 ₤ 306 768 467.90 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-13 132 561.74 ₤ 81 594 482.61 ₤ 49 565 807.65 ₤ 52 816 601.47 ₤ 34 073 293.06 ₤ 65 401 726.49 ₤ 45 573 302.28 ₤ 49 749 088.85 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-13 132 561.74 ₤ 81 594 482.61 ₤ 49 565 807.65 ₤ 52 816 601.47 ₤ 34 073 293.06 ₤ 65 401 726.49 ₤ 45 573 302.28 ₤ 49 749 088.85 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
389 006 890.40 ₤ 789 166 124.92 ₤ 523 559 590.52 ₤ 497 767 095.11 ₤ 714 234 458.88 ₤ 439 547 454.82 ₤ 558 868 722.55 ₤ 257 019 379.05 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 128 198 947.57 ₤ 1 123 900 637.43 ₤ 1 047 238 777.30 ₤ 1 002 649 176.31 ₤ 983 866 869.82 ₤ 948 694 605.09 ₤ 885 356 686.76 ₤ 854 468 843.78 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 133 467 493.44 ₤ 1 129 663 115.57 ₤ 1 047 238 777.30 ₤ 1 002 649 176.31 ₤ 983 866 869.82 ₤ 948 694 605.09 ₤ 885 356 686.76 ₤ 854 468 843.78 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 941 592.64 ₤ 141 926 621.73 ₤ 18 084 862.15 ₤ 440 300 745.45 ₤ 564 679 240.86 ₤ 465 618 433.57 ₤ 427 951 788.10 ₤ 224 321 329.26 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 003 498.99 ₤ 3 210 787.46 ₤ 5 471 830.25 ₤ 20 581 682.31 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 360 264.34 ₤ 5 261 292.68 ₤ 7 325 100.83 ₤ 22 010 560.14 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.65 % 0.55 % 0.83 % 2.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 074 373 730.28 ₤ 1 122 012 727.19 ₤ 1 040 418 244.59 ₤ 990 852 436.93 ₤ 977 506 605.48 ₤ 943 433 312.42 ₤ 878 031 585.93 ₤ 832 458 283.65 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 211 796 018.64 ₤ 6 712 905.83 ₤ 122 243 488.94 ₤ 72 379 780.21 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Oyak Yatirim Ortakligi AS là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Oyak Yatirim Ortakligi AS, tổng doanh thu của Oyak Yatirim Ortakligi AS là 375 874 328.66 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +22.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Oyak Yatirim Ortakligi AS trong quý vừa qua là -13 132 561.74 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -126.398% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Oyak Yatirim Ortakligi AS là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Oyak Yatirim Ortakligi AS là 33 031 734 ₤

Chi phí cổ phiếu Oyak Yatirim Ortakligi AS

Tài chính Oyak Yatirim Ortakligi AS