Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trên 31/03/2021 lên tới 284 282 463 ₤. Tính năng động của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. doanh thu thuần giảm bởi -48 694 044 ₤ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. - 91 884 068 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đồ thị của công ty tài chính Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 284 282 463 ₤ +1 432.650 % ↑ 91 884 068 ₤ -
31/12/2020 332 976 507 ₤ +952.98 % ↑ 362 742 243 ₤ +35.93 % ↑
30/09/2020 391 056 180 ₤ +70.86 % ↑ 130 971 829 ₤ +54.61 % ↑
30/06/2020 179 814 805 ₤ +195.88 % ↑ 45 204 095 ₤ -
30/09/2019 228 870 378 ₤ - 84 709 723 ₤ -
30/06/2019 60 772 895 ₤ - -10 335 925 ₤ -
31/03/2019 18 548 447 ₤ - -23 572 572 ₤ -
31/12/2018 31 622 253 ₤ - 266 858 206 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 79 382 258 ₤

Ngày báo cáo tài chính Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tổng doanh thu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 284 282 463 ₤ Thu nhập hoạt động Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 71 536 762 ₤ Thu nhập ròng Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 91 884 068 ₤

Chi phí hoạt động Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 212 745 701 ₤ Tài sản hiện tại Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 2 293 185 338 ₤ Tiền mặt hiện tại Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 544 980 615 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
79 382 258 ₤ 58 896 955 ₤ 150 968 985 ₤ 64 104 653 ₤ 105 560 418 ₤ 28 137 306 ₤ 3 937 002 ₤ 18 967 897 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
204 900 205 ₤ 274 079 552 ₤ 240 087 195 ₤ 115 710 152 ₤ 123 309 960 ₤ 32 635 589 ₤ 14 611 445 ₤ 12 654 356 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
284 282 463 ₤ 332 976 507 ₤ 391 056 180 ₤ 179 814 805 ₤ 228 870 378 ₤ 60 772 895 ₤ 18 548 447 ₤ 31 622 253 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 228 870 378 ₤ 60 772 895 ₤ 18 548 447 ₤ 31 622 253 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
71 536 762 ₤ 24 469 783 ₤ 147 863 211 ₤ 68 716 304 ₤ 93 772 907 ₤ 12 270 370 ₤ -6 604 086 ₤ -99 187 536 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
91 884 068 ₤ 362 742 243 ₤ 130 971 829 ₤ 45 204 095 ₤ 84 709 723 ₤ -10 335 925 ₤ -23 572 572 ₤ 266 858 206 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
212 745 701 ₤ 308 506 724 ₤ 243 192 969 ₤ 111 098 501 ₤ 135 097 471 ₤ 48 502 525 ₤ 25 152 533 ₤ 130 809 789 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 293 185 338 ₤ 2 052 424 135 ₤ 2 230 828 927 ₤ 1 914 584 847 ₤ 1 544 436 763 ₤ 951 496 765 ₤ 834 185 876 ₤ 753 444 381 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 799 297 345 ₤ 5 875 358 220 ₤ 5 291 766 700 ₤ 4 813 932 101 ₤ 3 900 223 985 ₤ 3 973 018 830 ₤ 3 779 271 539 ₤ 3 572 298 881 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
544 980 615 ₤ 555 210 888 ₤ 577 743 591 ₤ 413 958 597 ₤ 594 919 616 ₤ 705 043 483 ₤ 663 850 756 ₤ 635 172 561 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 293 544 657 ₤ 1 292 728 333 ₤ 1 143 060 776 ₤ 970 955 919 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 989 055 679 ₤ 2 144 237 623 ₤ 1 943 587 464 ₤ 1 711 832 773 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51 % 53.97 % 51.43 % 47.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 583 388 899 ₤ 3 494 095 528 ₤ 2 704 721 303 ₤ 2 573 672 102 ₤ 1 910 240 784 ₤ 1 829 551 898 ₤ 1 836 398 572 ₤ 1 860 285 878 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -98 367 530 ₤ 172 541 444 ₤ 5 261 408 ₤ 17 955 746 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., tổng doanh thu của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 284 282 463 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +1 432.650% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong quý vừa qua là 91 884 068 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +35.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 3 583 388 899 ₤

Chi phí cổ phiếu Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tài chính Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.