Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Perseus Mining Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Perseus Mining Limited, Perseus Mining Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Perseus Mining Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Perseus Mining Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Perseus Mining Limited trên 31/12/2020 lên tới 143 339 000 €. Tính năng động của Perseus Mining Limited doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Perseus Mining Limited hôm nay lên tới 18 074 500 €. Giá trị của "thu nhập ròng" Perseus Mining Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Perseus Mining Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Perseus Mining Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 132 875 539.68 € +4.47 % ↑ 16 755 097.65 € +21.25 % ↑
30/09/2020 132 875 539.68 € +4.47 % ↑ 16 755 097.65 € +21.25 % ↑
30/06/2020 146 844 996.32 € +39.57 % ↑ 29 915 745.04 € -
31/03/2020 146 844 996.32 € +39.57 % ↑ 29 915 745.04 € -
31/12/2019 127 194 407.92 € - 13 818 355.31 € -
30/09/2019 127 194 407.92 € - 13 818 355.31 € -
30/06/2019 105 216 117.50 € - -1 597 687.95 € -
31/03/2019 105 216 117.50 € - -1 597 687.95 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Perseus Mining Limited, lịch trình

Ngày của Perseus Mining Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Perseus Mining Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Perseus Mining Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Perseus Mining Limited là 62 933 500 €

Ngày báo cáo tài chính Perseus Mining Limited

Tổng doanh thu Perseus Mining Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Perseus Mining Limited là 143 339 000 € Thu nhập hoạt động Perseus Mining Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Perseus Mining Limited là 35 852 500 € Thu nhập ròng Perseus Mining Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Perseus Mining Limited là 18 074 500 €

Chi phí hoạt động Perseus Mining Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Perseus Mining Limited là 107 486 500 € Tài sản hiện tại Perseus Mining Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Perseus Mining Limited là 296 676 000 € Tiền mặt hiện tại Perseus Mining Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Perseus Mining Limited là 120 531 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
58 339 480.37 € 58 339 480.37 € 68 636 618.58 € 68 636 618.58 € 58 286 641.25 € 58 286 641.25 € 37 758 181.96 € 37 758 181.96 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
74 536 059.31 € 74 536 059.31 € 78 208 377.73 € 78 208 377.73 € 68 907 766.67 € 68 907 766.67 € 67 457 935.54 € 67 457 935.54 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
132 875 539.68 € 132 875 539.68 € 146 844 996.32 € 146 844 996.32 € 127 194 407.92 € 127 194 407.92 € 105 216 117.50 € 105 216 117.50 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
33 235 339.21 € 33 235 339.21 € 35 741 952.61 € 35 741 952.61 € 16 687 890 € 16 687 890 € 851 451.34 € 851 451.34 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
16 755 097.65 € 16 755 097.65 € 29 915 745.04 € 29 915 745.04 € 13 818 355.31 € 13 818 355.31 € -1 597 687.95 € -1 597 687.95 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
99 640 200.47 € 99 640 200.47 € 111 103 043.70 € 111 103 043.70 € 110 506 517.92 € 110 506 517.92 € 104 364 666.17 € 104 364 666.17 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
275 019 245.35 € 275 019 245.35 € 336 225 479.40 € 336 225 479.40 € 205 877 874.18 € 205 877 874.18 € 248 875 934.95 € 248 875 934.95 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 241 991 717.59 € 1 241 991 717.59 € 1 201 130 396.43 € 1 201 130 396.43 € 975 081 885.73 € 975 081 885.73 € 898 527 279.57 € 898 527 279.57 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
111 732 478.06 € 111 732 478.06 € 202 240 318.33 € 202 240 318.33 € 62 542 043.93 € 62 542 043.93 € 116 251 612.81 € 116 251 612.81 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 88 871 681.74 € 88 871 681.74 € 79 567 362.67 € 79 567 362.67 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 225 442 251.39 € 225 442 251.39 € 172 210 088.54 € 172 210 088.54 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.12 % 23.12 % 19.17 % 19.17 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
883 518 190.18 € 883 518 190.18 € 803 531 822.61 € 803 531 822.61 € 740 621 758.89 € 740 621 758.89 € 719 553 784.43 € 719 553 784.43 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 33 933 835.21 € 33 933 835.21 € 28 092 795.61 € 28 092 795.61 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Perseus Mining Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Perseus Mining Limited, tổng doanh thu của Perseus Mining Limited là 132 875 539.68 Euro và thay đổi thành +4.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Perseus Mining Limited trong quý vừa qua là 16 755 097.65 €, lợi nhuận ròng thay đổi +21.25% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Perseus Mining Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Perseus Mining Limited là 953 092 000 €

Chi phí cổ phiếu Perseus Mining Limited

Tài chính Perseus Mining Limited