Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Proton Power Systems Plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Proton Power Systems Plc, Proton Power Systems Plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Proton Power Systems Plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Proton Power Systems Plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Proton Power Systems Plc tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Động lực của thu nhập ròng của Proton Power Systems Plc đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Proton Power Systems Plc. Proton Power Systems Plc biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Proton Power Systems Plc thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Proton Power Systems Plc được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 365 886.18 € +150.63 % ↑ -83 824 431.44 € -
30/09/2020 365 886.18 € +150.63 % ↑ -83 824 431.44 € -
30/06/2020 508 637.23 € +309.29 % ↑ -102 182 955.32 € -
31/03/2020 508 637.23 € +309.29 % ↑ -102 182 955.32 € -
30/06/2019 124 271.95 € - -156 018 579.32 € -
31/03/2019 124 271.95 € - -156 018 579.32 € -
31/12/2018 145 984.89 € - -11 301 355.58 € -
30/09/2018 145 984.89 € - -11 301 355.58 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Proton Power Systems Plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Proton Power Systems Plc: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Proton Power Systems Plc là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Proton Power Systems Plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Proton Power Systems Plc là -204 500 €

Ngày báo cáo tài chính Proton Power Systems Plc

Tổng doanh thu Proton Power Systems Plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Proton Power Systems Plc là 396 000 € Thu nhập hoạt động Proton Power Systems Plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Proton Power Systems Plc là -2 148 500 € Thu nhập ròng Proton Power Systems Plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Proton Power Systems Plc là -90 723 500 €

Chi phí hoạt động Proton Power Systems Plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Proton Power Systems Plc là 2 544 500 € Tài sản hiện tại Proton Power Systems Plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Proton Power Systems Plc là 4 877 000 € Tiền mặt hiện tại Proton Power Systems Plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Proton Power Systems Plc là 2 739 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-188 948.80 € -188 948.80 € 150 604.67 € 150 604.67 € -8 777.57 € -8 777.57 € -46 197.75 € -46 197.75 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
554 834.98 € 554 834.98 € 358 032.56 € 358 032.56 € 133 049.52 € 133 049.52 € 192 182.64 € 192 182.64 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
365 886.18 € 365 886.18 € 508 637.23 € 508 637.23 € 124 271.95 € 124 271.95 € 145 984.89 € 145 984.89 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 985 117.32 € -1 985 117.32 € -1 307 858.30 € -1 307 858.30 € -1 270 438.13 € -1 270 438.13 € -1 303 238.53 € -1 303 238.53 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-83 824 431.44 € -83 824 431.44 € -102 182 955.32 € -102 182 955.32 € -156 018 579.32 € -156 018 579.32 € -11 301 355.58 € -11 301 355.58 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 351 003.50 € 2 351 003.50 € 1 816 495.53 € 1 816 495.53 € 1 394 710.07 € 1 394 710.07 € 1 449 223.42 € 1 449 223.42 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 506 128.54 € 4 506 128.54 € 2 957 579.96 € 2 957 579.96 € 3 187 644.75 € 3 187 644.75 € 2 481 743.13 € 2 481 743.13 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 209 901.56 € 6 209 901.56 € 4 693 691.40 € 4 693 691.40 € 4 422 048.63 € 4 422 048.63 € 3 666 253.44 € 3 666 253.44 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 530 712.75 € 2 530 712.75 € 311 372.84 € 311 372.84 € 859 278.15 € 859 278.15 € 777 046.16 € 777 046.16 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 356 085.25 € 2 356 085.25 € 1 797 092.48 € 1 797 092.48 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 403 946 658.32 € 403 946 658.32 € 90 986 468.63 € 90 986 468.63 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9 134.83 % 9 134.83 % 2 481.73 % 2 481.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-634 961 279.06 € -634 961 279.06 € -468 575 462.66 € -468 575 462.66 € -399 524 609.69 € -399 524 609.69 € -87 320 215.19 € -87 320 215.19 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 360 523.74 € -1 360 523.74 € -2 205 942.56 € -2 205 942.56 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Proton Power Systems Plc là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Proton Power Systems Plc, tổng doanh thu của Proton Power Systems Plc là 365 886.18 Euro và thay đổi thành +150.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Proton Power Systems Plc trong quý vừa qua là -83 824 431.44 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Proton Power Systems Plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Proton Power Systems Plc là -687 221 000 €

Chi phí cổ phiếu Proton Power Systems Plc

Tài chính Proton Power Systems Plc