Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Pangaea Logistics Solutions, Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Pangaea Logistics Solutions, Ltd., Pangaea Logistics Solutions, Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Pangaea Logistics Solutions, Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Pangaea Logistics Solutions, Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Pangaea Logistics Solutions, Ltd. hiện là 124 972 527 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của doanh thu thuần của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. tăng. Thay đổi lên tới 12 119 201 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Pangaea Logistics Solutions, Ltd.. Pangaea Logistics Solutions, Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 31/03/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Pangaea Logistics Solutions, Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 124 972 527 $ +57.11 % ↑ 5 854 171 $ +58.11 % ↑
31/12/2020 112 853 326 $ +10.83 % ↑ 7 590 134 $ -
30/09/2020 103 766 558 $ -12.717 % ↓ 7 552 245 $ -9.245 % ↓
30/06/2020 70 396 170 $ -15.481 % ↓ 3 005 176 $ -25.476 % ↓
30/09/2019 118 885 396 $ - 8 321 560 $ -
30/06/2019 83 290 615 $ - 4 032 501 $ -
31/03/2019 79 544 185 $ - 3 702 554 $ -
31/12/2018 101 829 039 $ - -617 948 $ -
30/09/2018 95 344 839 $ - 8 276 951 $ -
30/06/2018 96 823 202 $ - 5 773 023 $ -
31/03/2018 78 973 293 $ - 4 324 994 $ -
31/12/2017 102 186 274 $ - 4 021 881 $ -
30/09/2017 107 023 036 $ - 7 181 251 $ -
30/06/2017 91 423 778 $ - -4 737 181 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Pangaea Logistics Solutions, Ltd., lịch trình

Ngày của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 15 002 825 $

Ngày báo cáo tài chính Pangaea Logistics Solutions, Ltd.

Tổng doanh thu Pangaea Logistics Solutions, Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 124 972 527 $ Thu nhập hoạt động Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 6 378 833 $ Thu nhập ròng Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 5 854 171 $

Chi phí hoạt động Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 118 593 694 $ Tài sản hiện tại Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 110 639 381 $ Tiền mặt hiện tại Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 42 018 873 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 002 825 $ 16 896 477 $ 18 367 846 $ 14 109 469 $ 20 470 959 $ 16 674 311 $ 12 668 334 $ 16 447 476 $ 20 263 127 $ 18 065 112 $ 16 260 165 $ 14 444 531 $ 18 808 176 $ 10 578 210 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
109 969 702 $ 95 956 849 $ 85 398 712 $ 56 286 701 $ 98 414 437 $ 66 616 304 $ 66 875 851 $ 85 381 563 $ 75 081 712 $ 78 758 090 $ 62 713 128 $ 87 741 743 $ 88 214 860 $ 80 845 568 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
124 972 527 $ 112 853 326 $ 103 766 558 $ 70 396 170 $ 118 885 396 $ 83 290 615 $ 79 544 185 $ 101 829 039 $ 95 344 839 $ 96 823 202 $ 78 973 293 $ 102 186 274 $ 107 023 036 $ 91 423 778 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 118 885 396 $ 83 290 615 $ 79 544 185 $ 101 829 039 $ 95 344 839 $ 96 823 202 $ 78 973 293 $ 102 186 274 $ 107 023 036 $ 91 423 778 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 378 833 $ 8 302 025 $ 10 445 581 $ 5 891 374 $ 13 050 143 $ 6 823 993 $ 4 257 466 $ 7 694 323 $ 12 147 790 $ 9 295 372 $ 7 793 679 $ 6 689 676 $ 10 094 655 $ 3 725 222 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 854 171 $ 7 590 134 $ 7 552 245 $ 3 005 176 $ 8 321 560 $ 4 032 501 $ 3 702 554 $ -617 948 $ 8 276 951 $ 5 773 023 $ 4 324 994 $ 4 021 881 $ 7 181 251 $ -4 737 181 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
118 593 694 $ 104 551 301 $ 93 320 977 $ 64 504 796 $ 105 835 253 $ 76 466 622 $ 75 286 719 $ 94 134 716 $ 83 197 049 $ 87 527 830 $ 8 466 486 $ 7 754 855 $ 8 713 521 $ 6 852 988 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
110 639 381 $ 113 031 561 $ 105 652 558 $ 97 977 771 $ 108 392 750 $ 93 098 372 $ 100 457 046 $ 113 506 160 $ 112 556 884 $ 99 855 429 $ 73 979 506 $ 83 010 221 $ 94 187 699 $ 84 966 456 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
450 167 182 $ 450 404 145 $ 443 392 712 $ 439 511 446 $ 484 552 363 $ 459 216 126 $ 448 002 091 $ 453 474 622 $ 453 846 954 $ 434 379 068 $ 411 799 149 $ 423 297 088 $ 415 310 805 $ 409 336 841 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
42 018 873 $ 46 897 216 $ 45 558 951 $ 46 993 067 $ 34 171 062 $ 41 161 115 $ 59 123 045 $ 53 614 735 $ 50 765 165 $ 48 919 920 $ 32 205 463 $ 34 531 812 $ 29 336 687 $ 29 436 482 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 84 700 428 $ 64 619 185 $ 61 197 905 $ 79 048 628 $ 73 093 969 $ 70 635 334 $ 24 987 054 $ 27 774 552 $ 26 520 184 $ 26 927 653 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 28 205 463 $ 34 531 812 $ 29 336 687 $ 29 436 482 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 237 664 020 $ 221 522 186 $ 209 479 489 $ 220 107 625 $ 221 896 632 $ 213 051 002 $ 162 709 956 $ 170 405 845 $ 165 422 487 $ 170 539 052 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.05 % 48.24 % 46.76 % 48.54 % 48.89 % 49.05 % 39.51 % 40.26 % 39.83 % 41.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
189 438 298 $ 182 765 765 $ 175 769 072 $ 167 825 125 $ 175 873 845 $ 168 776 642 $ 166 065 204 $ 161 688 051 $ 162 215 882 $ 153 713 808 $ 147 865 945 $ 145 351 322 $ 141 167 445 $ 128 092 326 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 817 621 $ 7 624 565 $ 11 959 719 $ 12 910 042 $ 6 419 151 $ 18 015 339 $ 2 790 417 $ 15 478 066 $ 5 393 753 $ 5 920 375 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Pangaea Logistics Solutions, Ltd., tổng doanh thu của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 124 972 527 Dollar Mỹ và thay đổi thành +57.11% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Pangaea Logistics Solutions, Ltd. trong quý vừa qua là 5 854 171 $, lợi nhuận ròng thay đổi +58.11% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Pangaea Logistics Solutions, Ltd. là 189 438 298 $

Chi phí cổ phiếu Pangaea Logistics Solutions, Ltd.

Tài chính Pangaea Logistics Solutions, Ltd.