Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Payton Planar Magnetics Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Payton Planar Magnetics Ltd., Payton Planar Magnetics Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Payton Planar Magnetics Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Payton Planar Magnetics Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Payton Planar Magnetics Ltd. thu nhập hiện tại trong Euro. Tính năng động của Payton Planar Magnetics Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -2 983 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Payton Planar Magnetics Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -1 203 000 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Payton Planar Magnetics Ltd.. Giá trị của "thu nhập ròng" Payton Planar Magnetics Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Payton Planar Magnetics Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 9 348 815.17 € +11.65 % ↑ 1 771 500.82 € -5.114 % ↓
31/12/2020 12 114 062.14 € +10.9 % ↑ 2 886 684.23 € +1.01 % ↑
30/09/2020 10 374 079.38 € -5.0282 % ↓ 2 092 243.51 € -26.792 % ↓
30/06/2020 10 545 574.75 € +25.94 % ↑ 2 572 430.55 € +37.79 % ↑
30/06/2019 8 373 609.07 € - 1 866 982.03 € -
31/03/2019 8 373 609.07 € - 1 866 982.03 € -
31/12/2018 10 923 328.07 € - 2 857 947.17 € -
30/09/2018 10 923 328.07 € - 2 857 947.17 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Payton Planar Magnetics Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Payton Planar Magnetics Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Payton Planar Magnetics Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Payton Planar Magnetics Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Payton Planar Magnetics Ltd. là 3 924 000 €

Ngày báo cáo tài chính Payton Planar Magnetics Ltd.

Tổng doanh thu Payton Planar Magnetics Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Payton Planar Magnetics Ltd. là 10 085 000 € Thu nhập hoạt động Payton Planar Magnetics Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Payton Planar Magnetics Ltd. là 2 270 000 € Thu nhập ròng Payton Planar Magnetics Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Payton Planar Magnetics Ltd. là 1 911 000 €

Chi phí hoạt động Payton Planar Magnetics Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Payton Planar Magnetics Ltd. là 7 815 000 € Tài sản hiện tại Payton Planar Magnetics Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Payton Planar Magnetics Ltd. là 60 619 000 € Tiền mặt hiện tại Payton Planar Magnetics Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Payton Planar Magnetics Ltd. là 32 783 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 637 555.85 € 5 018 788.83 € 3 927 707.47 € 4 413 456.52 € 3 717 278.02 € 3 717 278.02 € 4 939 066.66 € 4 939 066.66 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 711 259.32 € 7 095 273.31 € 6 446 371.91 € 6 132 118.23 € 4 656 331.05 € 4 656 331.05 € 5 984 261.41 € 5 984 261.41 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 348 815.17 € 12 114 062.14 € 10 374 079.38 € 10 545 574.75 € 8 373 609.07 € 8 373 609.07 € 10 923 328.07 € 10 923 328.07 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 104 294.54 € 3 527 242.61 € 2 392 592.16 € 2 916 348.29 € 2 100 586.53 € 2 100 586.53 € 3 372 433.28 € 3 372 433.28 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 771 500.82 € 2 886 684.23 € 2 092 243.51 € 2 572 430.55 € 1 866 982.03 € 1 866 982.03 € 2 857 947.17 € 2 857 947.17 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
320 742.69 € 310 545.67 € 337 428.73 € 314 253.68 € 313 790.18 € 313 790.18 € 285 516.62 € 285 516.62 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 244 520.63 € 8 586 819.53 € 7 981 487.22 € 7 629 226.46 € 6 273 022.53 € 6 273 022.53 € 7 550 894.79 € 7 550 894.79 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
56 193 934.24 € 55 548 740.85 € 51 458 808.02 € 48 375 599.37 € 38 997 120.14 € 38 997 120.14 € 39 066 645.29 € 39 066 645.29 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
66 783 078.08 € 66 373 343.20 € 62 114 696.01 € 59 164 975.65 € 50 318 595.56 € 50 318 595.56 € 50 462 280.87 € 50 462 280.87 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
30 389 906.57 € 29 038 337.65 € 11 612 554.05 € 9 807 681.16 € 6 391 678.79 € 6 391 678.79 € 6 828 296.73 € 6 828 296.73 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 546 252.97 € 5 546 252.97 € 4 647 061.03 € 4 647 061.03 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 185 192.50 € 7 185 192.50 € 6 039 418.03 € 6 039 418.03 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.28 % 14.28 % 11.97 % 11.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
51 651 624.44 € 56 762 186.46 € 53 913 509.32 € 51 811 995.78 € 43 133 403.06 € 43 133 403.06 € 44 422 862.84 € 44 422 862.84 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 990 273.29 € 1 990 273.29 € 3 022 026.52 € 3 022 026.52 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Payton Planar Magnetics Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Payton Planar Magnetics Ltd., tổng doanh thu của Payton Planar Magnetics Ltd. là 9 348 815.17 Euro và thay đổi thành +11.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Payton Planar Magnetics Ltd. trong quý vừa qua là 1 771 500.82 €, lợi nhuận ròng thay đổi -5.114% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Payton Planar Magnetics Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Payton Planar Magnetics Ltd. là 55 719 000 €

Chi phí cổ phiếu Payton Planar Magnetics Ltd.

Tài chính Payton Planar Magnetics Ltd.