Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu President Bakery Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty President Bakery Public Company Limited, President Bakery Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào President Bakery Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

President Bakery Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

President Bakery Public Company Limited thu nhập hiện tại trong Baht. Doanh thu thuần President Bakery Public Company Limited hiện là 1 595 385 000 ฿. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của President Bakery Public Company Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -56 117 276 ฿. Đồ thị của công ty tài chính President Bakery Public Company Limited. President Bakery Public Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. President Bakery Public Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 58 656 722 602.50 ฿ -12.463 % ↓ 12 471 637 998 ฿ +0.12 % ↑
31/12/2020 62 555 763 491.41 ฿ -12.938 % ↓ 14 534 873 826.05 ฿ -15.322 % ↓
30/09/2020 67 191 403 780.50 ฿ -12.656 % ↓ 15 839 449 398 ฿ -15.661 % ↓
30/06/2020 67 113 054 369 ฿ -4.687 % ↓ 16 147 883 566.50 ฿ +14.3 % ↑
31/12/2019 71 852 242 983.06 ฿ - 17 164 946 836.47 ฿ -
30/09/2019 76 927 540 645.50 ฿ - 18 780 732 631.50 ฿ -
30/06/2019 70 413 031 576.50 ฿ - 14 127 637 924.50 ฿ -
31/03/2019 67 008 012 478.50 ฿ - 12 456 931 398 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính President Bakery Public Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của President Bakery Public Company Limited: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của President Bakery Public Company Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp President Bakery Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp President Bakery Public Company Limited là 751 685 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính President Bakery Public Company Limited

Tổng doanh thu President Bakery Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu President Bakery Public Company Limited là 1 595 385 000 ฿ Thu nhập hoạt động President Bakery Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động President Bakery Public Company Limited là 369 538 000 ฿ Thu nhập ròng President Bakery Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng President Bakery Public Company Limited là 339 212 000 ฿

Chi phí hoạt động President Bakery Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động President Bakery Public Company Limited là 1 225 847 000 ฿ Tài sản hiện tại President Bakery Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại President Bakery Public Company Limited là 5 524 428 000 ฿ Tiền mặt hiện tại President Bakery Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại President Bakery Public Company Limited là 559 657 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
27 636 826 552.50 ฿ 28 070 674 708.55 ฿ 32 566 442 106 ฿ 33 088 416 106.50 ฿ 33 926 441 485.44 ฿ 37 365 021 853.50 ฿ 32 517 358 828.50 ฿ 30 053 120 932.50 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
31 019 896 050 ฿ 34 485 088 782.86 ฿ 34 624 961 674.50 ฿ 34 024 638 262.50 ฿ 37 925 801 497.62 ฿ 39 562 518 792 ฿ 37 895 672 748 ฿ 36 954 891 546 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
58 656 722 602.50 ฿ 62 555 763 491.41 ฿ 67 191 403 780.50 ฿ 67 113 054 369 ฿ 71 852 242 983.06 ฿ 76 927 540 645.50 ฿ 70 413 031 576.50 ฿ 67 008 012 478.50 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 586 618 877 ฿ 13 831 527 592.67 ฿ 18 027 754 711.50 ฿ 17 994 811 927.50 ฿ 16 936 510 027.53 ฿ 21 146 178 942 ฿ 15 964 970 229 ฿ 13 942 150 932 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 471 637 998 ฿ 14 534 873 826.05 ฿ 15 839 449 398 ฿ 16 147 883 566.50 ฿ 17 164 946 836.47 ฿ 18 780 732 631.50 ฿ 14 127 637 924.50 ฿ 12 456 931 398 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
45 070 103 725.50 ฿ 48 724 235 898.74 ฿ 49 163 649 069 ฿ 49 118 242 441.50 ฿ 54 915 732 955.53 ฿ 55 781 361 703.50 ฿ 54 448 061 347.50 ฿ 53 065 861 546.50 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
203 113 882 062 ฿ 188 379 783 293.66 ฿ 178 954 945 810.50 ฿ 168 810 222 831 ฿ 146 821 791 575.86 ฿ 147 720 186 334.50 ฿ 144 375 905 494.50 ฿ 146 596 087 363.50 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
389 659 271 797.50 ฿ 378 654 018 811.48 ฿ 361 902 329 089.50 ฿ 363 445 161 729 ฿ 348 549 805 275.49 ฿ 333 792 575 047.50 ฿ 328 465 734 228 ฿ 327 841 144 926 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
20 576 629 090.50 ฿ 13 543 058 479.30 ฿ 13 781 996 058 ฿ 30 333 244 896 ฿ 13 479 335 553.59 ฿ 26 721 965 733 ฿ 26 421 362 829 ฿ 28 291 343 785.50 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 37 037 607 126.44 ฿ 36 240 481 684.50 ฿ 35 438 346 954 ฿ 34 741 180 581 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 40 837 264 378.90 ฿ 42 549 686 617.50 ฿ 42 694 620 160.50 ฿ 42 310 888 200 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 11.72 % 12.75 % 13 % 12.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
353 523 684 937.50 ฿ 340 085 264 652.53 ฿ 324 918 392 008.50 ฿ 325 258 445 367 ฿ 307 712 540 896.59 ฿ 291 242 888 430 ฿ 285 771 114 067.50 ฿ 285 530 256 726 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 23 660 409 755.48 ฿ 23 038 293 331.50 ฿ 16 951 378 657.50 ฿ 15 577 267 486.50 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của President Bakery Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của President Bakery Public Company Limited, tổng doanh thu của President Bakery Public Company Limited là 58 656 722 602.50 Baht và thay đổi thành -12.463% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của President Bakery Public Company Limited trong quý vừa qua là 12 471 637 998 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +0.12% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu President Bakery Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu President Bakery Public Company Limited là 9 615 375 000 ฿

Chi phí cổ phiếu President Bakery Public Company Limited

Tài chính President Bakery Public Company Limited