Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Phoenix Canada Oil Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Phoenix Canada Oil Company Limited, Phoenix Canada Oil Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Phoenix Canada Oil Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Phoenix Canada Oil Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Phoenix Canada Oil Company Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Phoenix Canada Oil Company Limited thu nhập ròng hiện tại 232 426 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Phoenix Canada Oil Company Limited. Biểu đồ tài chính của Phoenix Canada Oil Company Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Phoenix Canada Oil Company Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Phoenix Canada Oil Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ -100 % ↓ 232 426 $ -21.187 % ↓
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ 103 990 $ -
30/09/2020 0 $ - -16 843 $ -140.224 % ↓
30/06/2020 88 $ +12.82 % ↑ 85 996 $ -
30/09/2019 0 $ - 41 873 $ -
30/06/2019 78 $ - -69 132 $ -
31/03/2019 58 $ - 294 907 $ -
31/12/2018 216 $ - -312 961 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Phoenix Canada Oil Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Phoenix Canada Oil Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Phoenix Canada Oil Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Phoenix Canada Oil Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Phoenix Canada Oil Company Limited là -43 $

Ngày báo cáo tài chính Phoenix Canada Oil Company Limited

Thu nhập hoạt động Phoenix Canada Oil Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Phoenix Canada Oil Company Limited là -39 815 $ Thu nhập ròng Phoenix Canada Oil Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Phoenix Canada Oil Company Limited là 232 426 $ Chi phí hoạt động Phoenix Canada Oil Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Phoenix Canada Oil Company Limited là 39 815 $

Tài sản hiện tại Phoenix Canada Oil Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Phoenix Canada Oil Company Limited là 8 534 604 $ Tiền mặt hiện tại Phoenix Canada Oil Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Phoenix Canada Oil Company Limited là 6 835 058 $ Vốn chủ sở hữu Phoenix Canada Oil Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Phoenix Canada Oil Company Limited là 8 421 986 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-43 $ 460 $ 4 375 $ -3 321 $ -51 $ 61 $ -4 $ 1 193 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
43 $ -460 $ -4 375 $ 3 409 $ 51 $ 17 $ 62 $ -977 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - 88 $ - 78 $ 58 $ 216 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - 78 $ 58 $ 216 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-39 815 $ -45 298 $ -51 238 $ -71 007 $ -55 791 $ -144 490 $ -122 288 $ -32 507 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
232 426 $ 103 990 $ -16 843 $ 85 996 $ 41 873 $ -69 132 $ 294 907 $ -312 961 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
39 815 $ 45 298 $ 51 238 $ 71 095 $ 55 791 $ 144 568 $ 122 346 $ 32 723 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 534 604 $ 8 508 250 $ 8 368 794 $ 8 404 820 $ 9 159 749 $ 9 099 117 $ 9 121 048 $ 8 948 655 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 534 605 $ 8 508 251 $ 8 368 795 $ 8 404 821 $ 9 159 750 $ 9 099 118 $ 9 121 049 $ 8 948 656 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 835 058 $ 7 208 252 $ 7 227 640 $ 7 078 039 $ 6 513 795 $ 6 452 424 $ 6 302 307 $ 5 438 325 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 248 372 $ 229 613 $ 182 412 $ 304 926 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 248 372 $ 229 613 $ 182 412 $ 304 926 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 2.71 % 2.52 % 2 % 3.41 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 421 986 $ 8 189 560 $ 8 085 570 $ 8 102 413 $ 8 911 378 $ 8 869 505 $ 8 938 637 $ 8 643 730 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 61 371 $ 18 659 $ -107 438 $ -50 517 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Phoenix Canada Oil Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Phoenix Canada Oil Company Limited, tổng doanh thu của Phoenix Canada Oil Company Limited là 0 Dollar Canada và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Phoenix Canada Oil Company Limited trong quý vừa qua là 232 426 $, lợi nhuận ròng thay đổi -21.187% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Phoenix Canada Oil Company Limited

Tài chính Phoenix Canada Oil Company Limited