Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Adams Natural Resources Fund, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Adams Natural Resources Fund, Inc., Adams Natural Resources Fund, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Adams Natural Resources Fund, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Adams Natural Resources Fund, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Adams Natural Resources Fund, Inc. trên 30/06/2021 lên tới 3 867 891 $. Tính năng động của Adams Natural Resources Fund, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Adams Natural Resources Fund, Inc.. Lịch biểu tài chính của Adams Natural Resources Fund, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2018 đến 30/06/2021. Thông tin về Adams Natural Resources Fund, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 867 891 $ -17.54 % ↓ 59 590 601 $ +68.8 % ↑
31/03/2021 3 867 891 $ -17.54 % ↓ 59 590 601 $ +68.8 % ↑
31/12/2020 4 187 013 $ -5.7071 % ↓ 13 012 901 $ -
30/09/2020 4 187 013 $ -5.7071 % ↓ 13 012 901 $ -
30/06/2019 4 690 632 $ - 35 302 555 $ -
31/03/2019 4 690 632 $ - 35 302 555 $ -
31/12/2018 4 440 433 $ - -73 332 649 $ -
30/09/2018 4 440 433 $ - -73 332 649 $ -
30/06/2018 4 273 124 $ - 10 311 659 $ -
31/03/2018 4 273 124 $ - 10 311 659 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Adams Natural Resources Fund, Inc., lịch trình

Ngày của Adams Natural Resources Fund, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Adams Natural Resources Fund, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Adams Natural Resources Fund, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Adams Natural Resources Fund, Inc. là 3 867 891 $

Ngày báo cáo tài chính Adams Natural Resources Fund, Inc.

Tổng doanh thu Adams Natural Resources Fund, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Adams Natural Resources Fund, Inc. là 3 867 891 $ Thu nhập hoạt động Adams Natural Resources Fund, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Adams Natural Resources Fund, Inc. là 2 699 606 $ Thu nhập ròng Adams Natural Resources Fund, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Adams Natural Resources Fund, Inc. là 59 590 601 $

Chi phí hoạt động Adams Natural Resources Fund, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Adams Natural Resources Fund, Inc. là 1 168 285 $ Tài sản hiện tại Adams Natural Resources Fund, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Adams Natural Resources Fund, Inc. là 2 014 798 $ Tiền mặt hiện tại Adams Natural Resources Fund, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Adams Natural Resources Fund, Inc. là 150 692 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 867 891 $ 3 867 891 $ 4 187 013 $ 4 187 013 $ 4 690 632 $ 4 690 632 $ 4 440 433 $ 4 440 433 $ 4 273 124 $ 4 273 124 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 867 891 $ 3 867 891 $ 4 187 013 $ 4 187 013 $ 4 690 632 $ 4 690 632 $ 4 440 433 $ 4 440 433 $ 4 273 124 $ 4 273 124 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 690 632 $ 4 690 632 $ 4 440 433 $ 4 440 433 $ 4 273 124 $ 4 273 124 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 699 606 $ 2 699 606 $ 2 727 094 $ 2 727 094 $ 3 270 592 $ 3 270 592 $ 3 207 187 $ 3 207 187 $ 2 939 449 $ 2 939 449 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
59 590 601 $ 59 590 601 $ 13 012 901 $ 13 012 901 $ 35 302 555 $ 35 302 555 $ -73 332 649 $ -73 332 649 $ 10 311 659 $ 10 311 659 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 168 285 $ 1 168 285 $ 1 459 919 $ 1 459 919 $ 1 420 041 $ 1 420 041 $ 1 233 247 $ 1 233 247 $ 1 333 675 $ 1 333 675 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 014 798 $ 2 014 798 $ 5 078 490 $ 5 078 490 $ 5 258 703 $ 5 258 703 $ 11 803 973 $ 11 803 973 $ 1 660 775 $ 1 660 775 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
448 605 083 $ 448 605 083 $ 339 749 186 $ 339 749 186 $ 593 127 683 $ 593 127 683 $ 535 899 044 $ 535 899 044 $ 690 885 954 $ 690 885 954 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
150 692 $ 150 692 $ 338 948 $ 338 948 $ 148 666 $ 148 666 $ 153 675 $ 153 675 $ 144 098 $ 144 098 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 638 103 $ 4 638 103 $ 12 121 713 $ 12 121 713 $ 1 718 431 $ 1 718 431 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 429 075 $ 5 429 075 $ 12 901 713 $ 12 901 713 $ 1 740 384 $ 1 740 384 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.92 % 0.92 % 2.41 % 2.41 % 0.25 % 0.25 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
445 829 119 $ 445 829 119 $ 331 941 768 $ 331 941 768 $ 587 698 608 $ 587 698 608 $ 522 997 331 $ 522 997 331 $ 689 145 570 $ 689 145 570 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Adams Natural Resources Fund, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Adams Natural Resources Fund, Inc., tổng doanh thu của Adams Natural Resources Fund, Inc. là 3 867 891 Dollar Mỹ và thay đổi thành -17.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Adams Natural Resources Fund, Inc. trong quý vừa qua là 59 590 601 $, lợi nhuận ròng thay đổi +68.8% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Adams Natural Resources Fund, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Adams Natural Resources Fund, Inc. là 445 829 119 $

Chi phí cổ phiếu Adams Natural Resources Fund, Inc.

Tài chính Adams Natural Resources Fund, Inc.