Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PepsiCo, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PepsiCo, Inc., PepsiCo, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PepsiCo, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PepsiCo, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu PepsiCo, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng PepsiCo, Inc. - 2 358 000 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của PepsiCo, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 644 000 000 €. Lịch trình báo cáo tài chính của PepsiCo, Inc. cho ngày hôm nay. Lịch biểu tài chính của PepsiCo, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của tài sản PepsiCo, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
12/06/2021 17 814 197 434 € +16.83 % ↑ 2 185 870 716 € +15.87 % ↑
20/03/2021 13 738 169 640 € +15.03 % ↑ 1 588 881 428 € +21.3 % ↑
26/12/2020 20 815 829 910 € +8.79 % ↑ 1 710 318 690 € +4.47 % ↑
05/09/2020 16 770 393 182 € +5.25 % ↑ 2 123 761 582 € +9.1 % ↑
28/12/2019 19 133 321 280 € - 1 637 085 532 € -
07/09/2019 15 933 310 376 € - 1 946 704 200 € -
15/06/2019 15 248 255 898 € - 1 886 449 070 € -
23/03/2019 11 943 493 768 € - 1 309 853 826 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PepsiCo, Inc., lịch trình

Ngày của PepsiCo, Inc. báo cáo tài chính: 23/03/2019, 20/03/2021, 12/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của PepsiCo, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 12/06/2021. Lợi nhuận gộp PepsiCo, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PepsiCo, Inc. là 10 340 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính PepsiCo, Inc.

Tổng doanh thu PepsiCo, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PepsiCo, Inc. là 19 217 000 000 € Thu nhập hoạt động PepsiCo, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PepsiCo, Inc. là 3 292 000 000 € Thu nhập ròng PepsiCo, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PepsiCo, Inc. là 2 358 000 000 €

Chi phí hoạt động PepsiCo, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PepsiCo, Inc. là 15 925 000 000 € Tài sản hiện tại PepsiCo, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PepsiCo, Inc. là 21 597 000 000 € Tiền mặt hiện tại PepsiCo, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PepsiCo, Inc. là 5 449 000 000 €

12/06/2021 20/03/2021 26/12/2020 05/09/2020 28/12/2019 07/09/2019 15/06/2019 23/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
9 585 200 680 € 7 555 993 302 € 11 176 863 114 € 9 220 888 894 € 10 483 465 618 € 8 810 227 008 € 8 479 287 294 € 6 678 122 408 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 228 996 754 € 6 182 176 338 € 9 638 966 796 € 7 549 504 288 € 8 649 855 662 € 7 123 083 368 € 6 768 968 604 € 5 265 371 360 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 814 197 434 € 13 738 169 640 € 20 815 829 910 € 16 770 393 182 € 19 133 321 280 € 15 933 310 376 € 15 248 255 898 € 11 943 493 768 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 051 690 584 € 2 132 104 600 € 2 640 101 696 € 2 937 669 338 € 2 449 139 284 € 2 779 151 996 € 2 779 151 996 € 1 942 069 190 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 185 870 716 € 1 588 881 428 € 1 710 318 690 € 2 123 761 582 € 1 637 085 532 € 1 946 704 200 € 1 886 449 070 € 1 309 853 826 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - 666 514 438 € 666 514 438 € 659 098 422 € 659 098 422 € 659 098 422 € 659 098 422 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
14 762 506 850 € 11 606 065 040 € 18 175 728 214 € 13 832 723 844 € 16 684 181 996 € 13 154 158 380 € 12 469 103 902 € 10 001 424 578 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 020 462 194 € 19 648 734 392 € 21 321 973 002 € 22 303 668 120 € 16 356 950 290 € 17 796 584 396 € 15 955 558 424 € 16 609 094 834 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
85 641 079 770 € 84 564 830 448 € 86 135 171 836 € 85 322 191 082 € 72 813 226 094 € 71 790 742 888 € 69 603 018 168 € 69 957 132 932 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 051 233 898 € 5 247 758 322 € 7 587 511 370 € 8 430 156 188 € 5 106 854 018 € 5 092 948 988 € 3 052 617 586 € 4 701 754 144 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 18 967 387 922 € 18 661 477 262 € 18 473 295 856 € 17 696 468 180 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 59 030 560 358 € 58 605 066 440 € 56 590 691 094 € 56 704 712 340 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 81.07 % 81.63 % 81.30 % 81.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
14 182 203 598 € 12 928 896 894 € 12 471 884 908 € 12 498 767 966 € 13 706 651 572 € 13 097 611 258 € 12 933 531 904 € 13 165 282 404 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 251 231 172 € 3 406 732 350 € 1 606 494 466 € -319 815 690 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PepsiCo, Inc. là ngày 12/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PepsiCo, Inc., tổng doanh thu của PepsiCo, Inc. là 17 814 197 434 Euro và thay đổi thành +16.83% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PepsiCo, Inc. trong quý vừa qua là 2 185 870 716 €, lợi nhuận ròng thay đổi +15.87% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu PepsiCo, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PepsiCo, Inc. là 15 299 000 000 €

Chi phí cổ phiếu PepsiCo, Inc.

Tài chính PepsiCo, Inc.