Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Petros Petropoulos AEBE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Petros Petropoulos AEBE, Petros Petropoulos AEBE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Petros Petropoulos AEBE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Petros Petropoulos AEBE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Petros Petropoulos AEBE thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Petros Petropoulos AEBE - 1 841 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Petros Petropoulos AEBE thu nhập ròng tăng theo 522 516 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu tài chính của Petros Petropoulos AEBE bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Petros Petropoulos AEBE thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tài sản Petros Petropoulos AEBE trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 26 949 423 € +21.6 % ↑ 1 709 644.65 € +449.55 % ↑
31/12/2020 37 111 477.44 € +39.37 % ↑ 1 224 410.17 € +33.41 % ↑
30/09/2020 29 816 213.84 € +14.46 % ↑ 1 026 472.13 € +60.46 % ↑
30/06/2020 22 185 400.21 € -28.486 % ↓ 601 451.32 € +21.25 % ↑
30/09/2019 26 048 841.45 € - 639 709.84 € -
30/06/2019 31 022 272.95 € - 496 029.11 € -
31/03/2019 22 163 160.90 € - 311 097.75 € -
31/12/2018 26 627 616.06 € - 917 797.80 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Petros Petropoulos AEBE, lịch trình

Ngày mới nhất của Petros Petropoulos AEBE báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Petros Petropoulos AEBE cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Petros Petropoulos AEBE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Petros Petropoulos AEBE là 6 029 000 €

Ngày báo cáo tài chính Petros Petropoulos AEBE

Tổng doanh thu Petros Petropoulos AEBE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Petros Petropoulos AEBE là 29 020 000 € Thu nhập hoạt động Petros Petropoulos AEBE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Petros Petropoulos AEBE là 2 627 000 € Thu nhập ròng Petros Petropoulos AEBE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Petros Petropoulos AEBE là 1 841 000 €

Chi phí hoạt động Petros Petropoulos AEBE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Petros Petropoulos AEBE là 26 393 000 € Tài sản hiện tại Petros Petropoulos AEBE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Petros Petropoulos AEBE là 58 527 000 € Tiền mặt hiện tại Petros Petropoulos AEBE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Petros Petropoulos AEBE là 7 733 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 598 830.85 € 5 671 676.01 € 5 053 051.17 € 4 446 109.68 € 4 134 655.33 € 5 233 565.87 € 3 761 961.15 € 4 524 254.65 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
21 350 592.15 € 31 439 801.42 € 24 763 162.67 € 17 739 290.53 € 21 914 186.12 € 25 788 707.08 € 18 401 199.75 € 22 103 361.41 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 949 423 € 37 111 477.44 € 29 816 213.84 € 22 185 400.21 € 26 048 841.45 € 31 022 272.95 € 22 163 160.90 € 26 627 616.06 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 439 563.55 € 2 096 342.87 € 2 535 324.08 € 509 719.27 € 1 345 138.38 € 1 586 609.67 € 720 632.40 € 1 878 170.48 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 709 644.65 € 1 224 410.17 € 1 026 472.13 € 601 451.32 € 639 709.84 € 496 029.11 € 311 097.75 € 917 797.80 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
24 509 859.45 € 35 015 134.57 € 27 280 889.76 € 21 675 680.94 € 24 703 703.07 € 29 435 663.28 € 21 442 528.50 € 24 749 445.58 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
54 351 098.55 € 56 234 143.51 € 50 865 875.10 € 60 401 999.93 € 42 936 132.75 € 42 655 883.82 € 41 413 146.75 € 38 430 103.79 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
69 197 426.10 € 70 997 415.39 € 65 791 137.90 € 75 012 841.35 € 62 762 810.25 € 62 191 534.49 € 60 425 398.20 € 57 391 483.79 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 181 250.45 € 10 236 175.56 € 8 992 117.95 € 16 166 008.85 € 5 792 918.70 € 4 082 389.05 € 5 956 361.10 € 7 197 204.66 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 053 892.30 € 24 149 637.97 € 20 739 540.45 € 18 938 343.91 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 31 181 281.05 € 31 249 387.31 € 29 979 607.95 € 27 621 441.50 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.68 % 50.25 % 49.61 % 48.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
35 083 468.35 € 33 489 997.82 € 33 240 098.10 € 33 500 534.28 € 31 581 529.20 € 30 942 149.03 € 30 445 790.25 € 29 770 039.50 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 362 750.27 € -3 158 603.32 € -230 305.20 € -1 908 160.30 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Petros Petropoulos AEBE là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Petros Petropoulos AEBE, tổng doanh thu của Petros Petropoulos AEBE là 26 949 423 Euro và thay đổi thành +21.6% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Petros Petropoulos AEBE trong quý vừa qua là 1 709 644.65 €, lợi nhuận ròng thay đổi +449.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Petros Petropoulos AEBE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Petros Petropoulos AEBE là 37 779 000 €

Chi phí cổ phiếu Petros Petropoulos AEBE

Tài chính Petros Petropoulos AEBE