Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk, PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupiah ngày hôm nay

Doanh thu thuần của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk trên 31/03/2021 lên tới 733 154 143 Rp. Tính năng động của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 379 601 556 Rp. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk. Biểu đồ báo cáo tài chính của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 11 824 118 214 916.03 Rp -14.802 % ↓ 992 986 820 010.10 Rp -5.42 % ↓
31/12/2020 11 845 217 280 276.30 Rp -48.478 % ↓ -5 129 127 766 076.43 Rp -466.188 % ↓
30/09/2020 10 997 605 700 544.74 Rp -33.307 % ↓ 750 522 933 330.35 Rp -38.00447 % ↓
30/06/2020 9 601 773 844 544.73 Rp -35.905 % ↓ -662 094 446 993.48 Rp -
30/09/2019 16 489 962 680 849.95 Rp - 1 210 608 102 950.91 Rp -
30/06/2019 14 980 514 907 599.69 Rp - -178 298 631 208.06 Rp -
31/03/2019 13 878 446 774 285.85 Rp - 1 049 893 173 967.12 Rp -
31/12/2018 22 990 727 905 248.65 Rp - 1 400 679 692 881.46 Rp -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 198 235 232 Rp

Ngày báo cáo tài chính PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk

Tổng doanh thu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 733 154 143 Rp Thu nhập hoạt động PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 95 903 223 Rp Thu nhập ròng PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 61 570 122 Rp

Chi phí hoạt động PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 637 250 920 Rp Tài sản hiện tại PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 2 067 440 479 Rp Tiền mặt hiện tại PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 1 176 975 582 Rp

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 197 085 960 584.02 Rp 2 339 645 895 163.95 Rp 3 528 371 140 796.77 Rp 2 438 423 631 861.81 Rp 4 677 745 849 837.18 Rp 4 610 033 556 351.29 Rp 4 429 294 717 686.74 Rp 9 751 197 308 435.55 Rp
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 627 032 254 332.02 Rp 9 505 571 385 112.35 Rp 7 469 234 559 747.97 Rp 7 163 350 212 682.92 Rp 11 812 216 831 012.78 Rp 10 370 481 351 248.40 Rp 9 449 152 056 599.11 Rp 13 239 530 596 813.11 Rp
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 824 118 214 916.03 Rp 11 845 217 280 276.30 Rp 10 997 605 700 544.74 Rp 9 601 773 844 544.73 Rp 16 489 962 680 849.95 Rp 14 980 514 907 599.69 Rp 13 878 446 774 285.85 Rp 22 990 727 905 248.65 Rp
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 16 489 962 680 849.95 Rp 14 980 514 907 599.69 Rp 13 878 446 774 285.85 Rp 22 990 727 905 248.65 Rp
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 546 702 090 918.22 Rp -4 336 587 961 677.26 Rp 1 730 700 571 298.92 Rp 580 374 599 865.30 Rp 2 497 694 296 138.48 Rp 1 443 791 911 558.24 Rp 2 620 979 453 788.41 Rp 4 540 883 942 692.71 Rp
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
992 986 820 010.10 Rp -5 129 127 766 076.43 Rp 750 522 933 330.35 Rp -662 094 446 993.48 Rp 1 210 608 102 950.91 Rp -178 298 631 208.06 Rp 1 049 893 173 967.12 Rp 1 400 679 692 881.46 Rp
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 277 416 123 997.82 Rp 16 181 805 241 953.56 Rp 9 266 905 129 245.82 Rp 9 021 399 244 679.44 Rp 13 992 268 384 711.48 Rp 13 536 722 996 041.45 Rp 11 257 467 320 497.45 Rp 18 449 843 962 555.94 Rp
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
33 343 139 173 938.53 Rp 32 348 788 414 965.38 Rp 33 301 648 051 013.36 Rp 33 370 992 455 496.16 Rp 34 417 942 526 868.44 Rp 32 955 629 085 098.78 Rp 33 468 730 453 028.01 Rp 39 893 714 724 809.52 Rp
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
121 355 091 169 836.22 Rp 121 506 161 582 243.27 Rp 120 971 854 205 920.53 Rp 121 863 892 511 773.75 Rp 118 084 104 315 481.89 Rp 116 819 978 280 281.11 Rp 121 097 973 087 843.56 Rp 128 042 520 612 365.70 Rp
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
18 981 954 273 206.09 Rp 19 015 321 531 751.47 Rp 19 266 290 655 440.64 Rp 19 988 763 064 972.89 Rp 15 541 655 518 282.63 Rp 14 739 672 842 419.77 Rp 14 037 859 759 332.95 Rp 21 211 757 061 343.64 Rp
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 472 820 216 722.91 Rp 15 468 752 350 919.83 Rp 17 586 848 471 860.48 Rp 25 877 349 208 810.52 Rp
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 65 225 337 795 965.24 Rp 65 619 485 868 391.81 Rp 67 964 352 667 281.55 Rp 76 403 264 884 794.16 Rp
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.24 % 56.17 % 56.12 % 59.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 853 006 912 101.83 Rp 36 015 444 477 775.37 Rp 40 912 486 685 845.34 Rp 40 444 774 757 125.25 Rp 41 897 954 238 132.26 Rp 40 624 630 086 025.54 Rp 42 718 496 199 242.09 Rp 41 521 465 652 172.64 Rp
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 7 698 804 722 781.58 Rp 2 686 001 495 361.86 Rp 3 603 051 536 546.49 Rp 4 826 581 699 579.89 Rp

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk, tổng doanh thu của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 11 824 118 214 916.03 Rupiah và thay đổi thành -14.802% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk trong quý vừa qua là 992 986 820 010.10 Rp, lợi nhuận ròng thay đổi -5.42% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk là 2 285 069 737 Rp

Chi phí cổ phiếu PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk

Tài chính PT Perusahaan Gas Negara (Persero) Tbk