Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Phol Dhanya Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Phol Dhanya Public Company Limited, Phol Dhanya Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Phol Dhanya Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Phol Dhanya Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Doanh thu Phol Dhanya Public Company Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Phol Dhanya Public Company Limited doanh thu thuần tăng bởi 57 497 334 ฿ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Phol Dhanya Public Company Limited đã thay đổi bởi 13 808 401 ฿ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Phol Dhanya Public Company Limited. Giá trị của "tổng doanh thu của Phol Dhanya Public Company Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Phol Dhanya Public Company Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 11 815 966 057.20 ฿ +34.74 % ↑ 980 266 759.32 ฿ +114.38 % ↑
31/12/2020 9 714 701 434.81 ฿ +19.47 % ↑ 475 632 848.59 ฿ -13.515 % ↓
30/09/2020 9 898 953 098.84 ฿ +19.02 % ↑ 442 801 240.97 ฿ -0.06091 % ↓
30/06/2020 8 970 905 040.34 ฿ +10.68 % ↑ 671 208 917.18 ฿ +958.82 % ↑
31/12/2019 8 131 665 950.90 ฿ - 549 962 592.57 ฿ -
30/09/2019 8 317 030 532.83 ฿ - 443 071 128.95 ฿ -
30/06/2019 8 105 542 000.59 ฿ - 63 392 392.04 ฿ -
31/03/2019 8 769 695 786.55 ฿ - 457 248 561.90 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Phol Dhanya Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Phol Dhanya Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Phol Dhanya Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Phol Dhanya Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Phol Dhanya Public Company Limited là 75 875 631 ฿

Ngày báo cáo tài chính Phol Dhanya Public Company Limited

Tổng doanh thu Phol Dhanya Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Phol Dhanya Public Company Limited là 323 322 698 ฿ Thu nhập hoạt động Phol Dhanya Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Phol Dhanya Public Company Limited là 35 601 730 ฿ Thu nhập ròng Phol Dhanya Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Phol Dhanya Public Company Limited là 26 823 240 ฿

Chi phí hoạt động Phol Dhanya Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Phol Dhanya Public Company Limited là 287 720 968 ฿ Tài sản hiện tại Phol Dhanya Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Phol Dhanya Public Company Limited là 474 637 904 ฿ Tiền mặt hiện tại Phol Dhanya Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Phol Dhanya Public Company Limited là 70 791 211 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 772 907 333.79 ฿ 2 268 538 048.49 ฿ 2 222 560 758.42 ฿ 2 393 236 234.87 ฿ 2 118 039 083.02 ฿ 2 216 117 105.28 ฿ 2 012 266 092.20 ฿ 2 278 351 811.28 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 043 058 723.41 ฿ 7 446 163 386.32 ฿ 7 676 392 340.42 ฿ 6 577 668 805.47 ฿ 6 013 626 867.88 ฿ 6 100 913 427.55 ฿ 6 093 275 908.39 ฿ 6 491 343 975.27 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 815 966 057.20 ฿ 9 714 701 434.81 ฿ 9 898 953 098.84 ฿ 8 970 905 040.34 ฿ 8 131 665 950.90 ฿ 8 317 030 532.83 ฿ 8 105 542 000.59 ฿ 8 769 695 786.55 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 301 080 424.79 ฿ 533 926 532.29 ฿ 592 110 798.98 ฿ 757 192 047.64 ฿ 548 897 622.28 ฿ 475 402 429.67 ฿ 3 178 026.88 ฿ 580 861 787.64 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
980 266 759.32 ฿ 475 632 848.59 ฿ 442 801 240.97 ฿ 671 208 917.18 ฿ 549 962 592.57 ฿ 443 071 128.95 ฿ 63 392 392.04 ฿ 457 248 561.90 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 514 885 632.41 ฿ 9 180 774 902.52 ฿ 9 306 842 299.86 ฿ 8 213 712 992.70 ฿ 7 582 768 328.63 ฿ 7 841 628 103.15 ฿ 8 102 363 973.72 ฿ 8 188 833 998.91 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 345 844 872.07 ฿ 15 674 506 171.26 ฿ 15 461 270 913.80 ฿ 18 306 530 993.60 ฿ 14 164 524 484.29 ฿ 15 039 975 377.53 ฿ 16 201 444 267.73 ฿ 15 645 201 672.44 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
23 760 663 234.83 ฿ 22 146 545 536.35 ฿ 22 018 078 200.82 ฿ 24 831 117 383.63 ฿ 20 726 645 914.94 ฿ 21 815 538 620.39 ฿ 23 135 771 809.10 ฿ 22 622 100 287.36 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 587 095 033.84 ฿ 3 376 258 957.93 ฿ 2 401 619 171.10 ฿ 4 544 312 822.44 ฿ 3 133 955 467.84 ฿ 2 473 102 062.85 ฿ 2 488 770 658.86 ฿ 1 495 920 176.11 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 798 264 322.74 ฿ 9 311 806 630.67 ฿ 10 585 673 685.97 ฿ 10 301 384 689.70 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 726 907 205.43 ฿ 11 243 197 985.28 ฿ 12 625 896 774 ฿ 12 183 797 351.41 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.93 % 51.54 % 54.57 % 53.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 981 988 982.70 ฿ 12 003 512 035.66 ฿ 11 525 707 548.16 ฿ 12 193 956 395.39 ฿ 11 047 344 281.08 ฿ 10 619 945 987.41 ฿ 10 557 480 497.04 ฿ 10 485 908 397.89 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 853 658 135.02 ฿ 1 127 129 272.08 ฿ 1 368 044 328.32 ฿ 351 568 542.65 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Phol Dhanya Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Phol Dhanya Public Company Limited, tổng doanh thu của Phol Dhanya Public Company Limited là 11 815 966 057.20 Baht và thay đổi thành +34.74% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Phol Dhanya Public Company Limited trong quý vừa qua là 980 266 759.32 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +114.38% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Phol Dhanya Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Phol Dhanya Public Company Limited là 355 228 822 ฿

Chi phí cổ phiếu Phol Dhanya Public Company Limited

Tài chính Phol Dhanya Public Company Limited