Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Impinj, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Impinj, Inc., Impinj, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Impinj, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Impinj, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Impinj, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng Impinj, Inc. - -8 906 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Impinj, Inc.. Impinj, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Impinj, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Impinj, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 47 268 000 $ +65.61 % ↑ -8 906 000 $ -
31/03/2021 45 248 000 $ +36.85 % ↑ -9 416 000 $ -
31/12/2020 36 448 000 $ +5.29 % ↑ -15 717 000 $ -
30/09/2020 28 196 000 $ -18.0468 % ↓ -14 346 000 $ -
31/03/2019 33 063 000 $ - -7 068 000 $ -
31/12/2018 34 618 000 $ - -5 987 000 $ -
30/09/2018 34 405 000 $ - -7 070 000 $ -
30/06/2018 28 542 000 $ - -7 732 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Impinj, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Impinj, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Impinj, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Impinj, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Impinj, Inc. là 24 777 000 $

Ngày báo cáo tài chính Impinj, Inc.

Tổng doanh thu Impinj, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Impinj, Inc. là 47 268 000 $ Thu nhập hoạt động Impinj, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Impinj, Inc. là -8 317 000 $ Thu nhập ròng Impinj, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Impinj, Inc. là -8 906 000 $

Chi phí hoạt động Impinj, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Impinj, Inc. là 55 585 000 $ Tài sản hiện tại Impinj, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Impinj, Inc. là 165 673 000 $ Tiền mặt hiện tại Impinj, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Impinj, Inc. là 51 175 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
24 777 000 $ 21 981 000 $ 17 414 000 $ 13 372 000 $ 15 873 000 $ 16 311 000 $ 16 548 000 $ 13 660 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
22 491 000 $ 23 267 000 $ 19 034 000 $ 14 824 000 $ 17 190 000 $ 18 307 000 $ 17 857 000 $ 14 882 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
47 268 000 $ 45 248 000 $ 36 448 000 $ 28 196 000 $ 33 063 000 $ 34 618 000 $ 34 405 000 $ 28 542 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 33 063 000 $ 34 618 000 $ 34 405 000 $ 28 542 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-8 317 000 $ -7 609 000 $ -13 086 000 $ -13 020 000 $ -6 932 000 $ -6 193 000 $ -6 815 000 $ -7 787 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-8 906 000 $ -9 416 000 $ -15 717 000 $ -14 346 000 $ -7 068 000 $ -5 987 000 $ -7 070 000 $ -7 732 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
15 900 000 $ 13 791 000 $ 14 971 000 $ 11 901 000 $ 8 561 000 $ 8 998 000 $ 8 804 000 $ 8 363 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
55 585 000 $ 52 857 000 $ 49 534 000 $ 41 216 000 $ 39 995 000 $ 40 811 000 $ 41 220 000 $ 36 329 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
165 673 000 $ 173 729 000 $ 171 364 000 $ 164 171 000 $ 117 313 000 $ 121 214 000 $ 125 465 000 $ 127 634 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
211 422 000 $ 214 492 000 $ 207 616 000 $ 200 082 000 $ 158 477 000 $ 145 069 000 $ 150 100 000 $ 148 647 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
51 175 000 $ 49 796 000 $ 23 636 000 $ 40 063 000 $ 18 661 000 $ 17 530 000 $ 17 593 000 $ 15 500 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 502 000 $ 23 025 000 $ 22 854 000 $ 19 200 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 62 306 000 $ 47 186 000 $ 49 637 000 $ 44 920 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.32 % 32.53 % 33.07 % 30.22 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
88 771 000 $ 86 375 000 $ 109 119 000 $ 109 428 000 $ 96 171 000 $ 97 883 000 $ 100 463 000 $ 103 727 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -731 000 $ 4 928 000 $ -393 000 $ -4 776 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Impinj, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Impinj, Inc., tổng doanh thu của Impinj, Inc. là 47 268 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +65.61% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Impinj, Inc. trong quý vừa qua là -8 906 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Impinj, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Impinj, Inc. là 88 771 000 $

Chi phí cổ phiếu Impinj, Inc.

Tài chính Impinj, Inc.