Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PT Indofood Sukses Makmur Tbk

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Indofood Sukses Makmur Tbk, PT Indofood Sukses Makmur Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Indofood Sukses Makmur Tbk công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Indofood Sukses Makmur Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

PT Indofood Sukses Makmur Tbk thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của PT Indofood Sukses Makmur Tbk doanh thu thuần giảm bởi -203 180 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của PT Indofood Sukses Makmur Tbk hôm nay lên tới 985 680 000 000 $. Biểu đồ tài chính của PT Indofood Sukses Makmur Tbk hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2018 đến 30/09/2019. PT Indofood Sukses Makmur Tbk thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 19 236 214 000 000 $ +2.63 % ↑ 985 680 000 000 $ +14.09 % ↑
30/06/2019 19 439 394 000 000 $ +5.83 % ↑ 1 195 881 000 000 $ +55.83 % ↑
31/03/2019 19 169 840 000 000 $ - 1 349 407 000 000 $ -
31/12/2018 18 652 541 000 000 $ - 1 346 159 000 000 $ -
30/09/2018 18 742 645 000 000 $ - 863 934 000 000 $ -
30/06/2018 18 368 381 000 000 $ - 767 438 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PT Indofood Sukses Makmur Tbk, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của PT Indofood Sukses Makmur Tbk: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của PT Indofood Sukses Makmur Tbk cho ngày hôm nay là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp PT Indofood Sukses Makmur Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 5 669 360 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính PT Indofood Sukses Makmur Tbk

Tổng doanh thu PT Indofood Sukses Makmur Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 19 236 214 000 000 $ Thu nhập hoạt động PT Indofood Sukses Makmur Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 2 365 420 000 000 $ Thu nhập ròng PT Indofood Sukses Makmur Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 985 680 000 000 $

Chi phí hoạt động PT Indofood Sukses Makmur Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 16 870 794 000 000 $ Tài sản hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 32 704 970 000 000 $ Tiền mặt hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 9 408 189 000 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 669 360 000 000 $ 5 574 655 000 000 $ 5 819 475 000 000 $ 4 706 164 000 000 $ 5 316 531 000 000 $ 4 908 698 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
13 566 854 000 000 $ 13 864 739 000 000 $ 13 350 365 000 000 $ 13 946 377 000 000 $ 13 426 114 000 000 $ 13 459 683 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
19 236 214 000 000 $ 19 439 394 000 000 $ 19 169 840 000 000 $ 18 652 541 000 000 $ 18 742 645 000 000 $ 18 368 381 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 365 420 000 000 $ 2 257 771 000 000 $ 2 607 452 000 000 $ 2 146 442 000 000 $ 2 036 299 000 000 $ 1 804 524 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
985 680 000 000 $ 1 195 881 000 000 $ 1 349 407 000 000 $ 1 346 159 000 000 $ 863 934 000 000 $ 767 438 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
16 870 794 000 000 $ 17 181 623 000 000 $ 16 562 388 000 000 $ 16 506 099 000 000 $ 16 706 346 000 000 $ 16 563 857 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
32 704 970 000 000 $ 33 009 190 000 000 $ 34 137 421 000 000 $ 33 272 618 000 000 $ 35 553 231 000 000 $ 35 377 756 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
97 061 632 000 000 $ 97 367 672 000 000 $ 98 091 381 000 000 $ 96 537 796 000 000 $ 95 989 207 000 000 $ 93 619 499 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 408 189 000 000 $ 9 533 244 000 000 $ 8 923 523 000 000 $ 8 809 253 000 000 $ 12 661 468 000 000 $ 14 157 331 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
27 474 862 000 000 $ 29 845 158 000 000 $ 30 851 929 000 000 $ 31 204 102 000 000 $ 31 435 755 000 000 $ 28 918 233 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
45 094 881 000 000 $ 46 119 482 000 000 $ 46 290 406 000 000 $ 46 620 996 000 000 $ 47 435 442 200 000 $ 46 446 700 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
46.46 % 47.37 % 47.19 % 48.29 % 49.42 % 49.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 296 712 000 000 $ 34 975 554 000 000 $ 35 186 328 000 000 $ 33 614 280 000 000 $ 32 383 010 000 000 $ 31 275 589 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
2 522 416 000 000 $ 3 979 520 000 000 $ 1 152 707 000 000 $ 2 746 422 000 000 $ -686 463 000 000 $ 2 733 098 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Indofood Sukses Makmur Tbk là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Indofood Sukses Makmur Tbk, tổng doanh thu của PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 19 236 214 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Indofood Sukses Makmur Tbk trong quý vừa qua là 985 680 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +14.09% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 27 474 862 000 000 $ Tổng nợ PT Indofood Sukses Makmur Tbk là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 45 094 881 000 000 $ Vốn chủ sở hữu PT Indofood Sukses Makmur Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Indofood Sukses Makmur Tbk là 36 296 712 000 000 $

Chi phí cổ phiếu PT Indofood Sukses Makmur Tbk

Tài chính PT Indofood Sukses Makmur Tbk