Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Playfair Mining Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Playfair Mining Ltd., Playfair Mining Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Playfair Mining Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Playfair Mining Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Playfair Mining Ltd. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Playfair Mining Ltd. đã thay đổi bởi 211 558 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Playfair Mining Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Playfair Mining Ltd.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 28/02/2019 đến 31/05/2021 có sẵn trực tuyến. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Playfair Mining Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 0 $ - -224 715.57 $ -
28/02/2021 0 $ - -513 862.46 $ -
30/11/2020 0 $ - -50 057.22 $ -
31/08/2020 0 $ - -139 780.26 $ -
30/11/2019 0 $ - -170 783.61 $ -
31/08/2019 0 $ - -61 002.15 $ -
31/05/2019 0 $ - -78 146.66 $ -
28/02/2019 0 $ - -1 306 770.18 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Playfair Mining Ltd., lịch trình

Ngày của Playfair Mining Ltd. báo cáo tài chính: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Playfair Mining Ltd. là 31/05/2021. Thu nhập hoạt động Playfair Mining Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Playfair Mining Ltd. là -81 624 $

Ngày báo cáo tài chính Playfair Mining Ltd.

Thu nhập ròng Playfair Mining Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Playfair Mining Ltd. là -164 416 $ Chi phí hoạt động Playfair Mining Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Playfair Mining Ltd. là 81 624 $ Tài sản hiện tại Playfair Mining Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Playfair Mining Ltd. là 1 217 124 $

Tiền mặt hiện tại Playfair Mining Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Playfair Mining Ltd. là 1 156 247 $ Vốn chủ sở hữu Playfair Mining Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Playfair Mining Ltd. là 2 626 377 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- 7 260.18 $ - -7 260.18 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- -7 260.18 $ - 7 260.18 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-111 559.60 $ -512 550.38 $ -47 243.08 $ -94 426.02 $ -66 063.23 $ -50 185.69 $ -44 963.34 $ -1 297 126.39 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-224 715.57 $ -513 862.46 $ -50 057.22 $ -139 780.26 $ -170 783.61 $ -61 002.15 $ -78 146.66 $ -1 306 770.18 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
111 559.60 $ 512 550.38 $ 47 243.08 $ 94 426.02 $ 66 063.23 $ 50 185.69 $ 44 963.34 $ 1 297 126.39 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 663 504.23 $ 107 515.39 $ 561 358.39 $ 583 991.77 $ 129 023.93 $ 173 563.58 $ 147 205.81 $ 12 590.50 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 853 957.55 $ 1 747 839.54 $ 1 562 033.97 $ 1 474 869.49 $ 823 311.07 $ 918 723.88 $ 670 676.53 $ 234 747.51 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 580 300.59 $ 44 187.03 $ 552 098.66 $ 532 552.77 $ 123 101.81 $ 169 314.36 $ 136 819.88 $ 6 557.67 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 424 531.68 $ 349 160.89 $ 292 960.13 $ 267 497.58 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 424 531.68 $ 349 160.89 $ 292 960.13 $ 267 497.58 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.56 % 38 % 43.68 % 113.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 589 600.76 $ 1 270 857.45 $ 1 298 598.38 $ 1 280 318.10 $ 398 779.38 $ 569 562.99 $ 377 716.40 $ -32 750.06 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -79 956.24 $ 1 354.45 $ -74 128.42 $ 22 386 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Playfair Mining Ltd. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Playfair Mining Ltd., tổng doanh thu của Playfair Mining Ltd. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Playfair Mining Ltd. trong quý vừa qua là -224 715.57 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Playfair Mining Ltd.

Tài chính Playfair Mining Ltd.